OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh

22/02/2022 403.29 KB 589 lượt xem 0 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2022/20220222/311670316686_20220222_163435.pdf?r=8844
AMBIENT-ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Nội dung tài liệu Cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh được HỌC247 biên soạn và tổng hợp dưới đây sẽ hệ thống kiến thức cơ bản về cách dùng của cách nói lời xin lỗi trong Tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo.

 

 
 

CẤU TRÚC APOLOGIZE TRONG TIẾNG ANH

1. Tóm tắt lý thuyết

1.1. Cấu trúc Apologize là gì?

Cấu trúc Apologize

  • Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/): là sự nhận lỗi, nhận sai một cách trang trọng, dù người nhận lỗi có chân thành hay không.

Note: Apologize có cách viết khác là apologise.

  • Dạng danh từ của apologize là apology (lời tạ lỗi; lời xin lỗi.). Apology thường hay đi kèm với các động từ: offer (đề nghị); make (đưa ra); accept (chấp nhận).
  • Ý nghĩa của cấu trúc Apologize trong tiếng Anh là xin lỗi một ai đó vì việc gì. Tuy mang ý nghĩa khá giống với ý cấu trúc Sorry, nhưng Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry. 
  • Apologize thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày và khi muốn biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ:

  • I apologize for my employee’s behavior and I will take measures to discipline him. (Tôi xin tạ lỗi vì hành vi của nhân viên công ty tôi, và sẽ tiến hành kỷ luật cậu ấy.)
  • I’m sorry, sweetie, we can’t take you to the park today. (Mẹ xin lỗi, con yêu, hôm nay nhà mình không đi chơi công viên được rồi.)

1.2. Cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh

Khi bạn muốn thể hiện sự xin lỗi một cách lịch sự, trân trọng, lúc đó bạn nên sử dụng Apologize:

Công thức chung: S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something.

Ví dụ: We apologized for breaking the vase 2 days ago. (Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước).

1.3. Cách sử dụng cấu trúc Apologize

Cấu trúc Apologize thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp trang trọng (formal) và tiếng Anh văn viết học thuật. Apologize có 2 cách dùng chính, kết hợp với giới từ “to” và “for”.

  • “Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
  • “Apologize for” dùng để xin lỗi về sự việc gì đó.

1.4. Cấu trúc Apologize trong câu gián tiếp

Công thức: Apologize + to sb + for (not) Ving

Ví dụ: “I’m sorry. I come late”, said the boy. → The boy apologized for coming late.

1.5. Apologize for

Dùng với V-ing

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết, có công thức là: Apologize + for + V-ing.

Ví dụ:

  • Haley should apologize for ruining Tom’s toy. (Haley nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Tom.)
  • They apologized for forgetting my graduation anniversary. (Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của tôi.)
  • I deeply apologize for hurting your son. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm tổn thương con trai của bạn.)

Dùng với Noun

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó, có công thức là: Apologize + for + Noun.

Ví dụ:

  • She never apologizes for her mistakes. (Cô ấy chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình.)
  • You need to apologize for your disrespect towards the teacher. (Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên.)
  • Although everyone knew he hurt the cat, he didn’t apologize for its injuries. (Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con mèo, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó.)

1.6. Apologize to sb

“Apologize to” sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.

Công thức: Apologize + to + person/noun.

Ví dụ: 

  • Don’t apologize to me, apologize to him. (Đừng xin lỗi tôi, đi xin lỗi anh ấy đi.)
  • Humans really should apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)

1.7. Cấu trúc Apologize và Sorry khác nhau như thế nào?

Như phần mở đầu đã nói, cả hai từ đều mang ý nghĩa xin lỗi. Tuy nhiên với các trường hợp cụ thể sẽ sử dụng cấu trúc apologize và cấu trúc sorry khác nhau. 

Điểm khác nhau cơ bản của 2 cấu trúc này chính là apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này.

- Cấu trúc Apologize

Cấu trúc này thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.

Ví dụ: The author apologized for not publishing the book on time. (Nhà văn đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

- Cấu trúc Sorry

Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Ngược lại với Apologize, sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc này. Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.

Ví dụ: I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time. (Tôi thành thực xin lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

Thêm vào đó, cấu trúc Sorry trong ngữ cảnh nhất định sẽ biểu đạt sự đồng cảm hoặc sự chán nản, thất vọng. Trong một đám tang, người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang. Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.

Ví dụ: I’m sorry to hear about your break up. (Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay.)

1.9. So sánh cấu trúc “Sorry” và cấu trúc “Apologize”

 

 I apologize.

I am sorry.

Từ loại 

Động từ

Tính từ

Cấu trúc

S + be + sorry + to do something/ that+…Hoặc: S + be + sorry + for/ about something.

S + to apologize + (to somebody) for V-ing. Hoặc: S + S + to apologize + (to somebody) for something.

Lỗi do ai?

  Tôi.

Không nhất thiết là do tôi.

“Tôi” cảm thấy như thế nào khi nói?

Tiếc nuối và/hoặc trách nhiệm.

Buồn rầu, đồng cảm.

Có thể dùng để châm biếm không?

Có .

Có.

Mức độ thân mật

Trang trọng, xa cách.

Thân mật, gần gũi.

Có dùng được trong trường hợp người nghe trải qua mất mát không phải do lỗi người nói không?

Không.

Có.

Tôi muốn diễn đạt điều gì?

Tôi lấy làm tiếc vì gây ra bất tiện hoặc rắc rối cho người khác.

Tôi rất buồn và/hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (có thể do lỗi của tôi hoặc không).

Ví dụ giải thích cụ thể:

Ví dụ 1: Anna breaks May’s toys. May hit her on the head. May apologized after that.

(Anna làm vỡ đồ chơi của Máy. May đánh vào đầu Anna. Sau đó, Mày đã xin lỗi.)

May có thể xin lỗi vì bị bắt chứ không thực sự ăn năn hối lỗi vì nghĩ rằng Anna xứng đáng bị đánh đòn.

Ví dụ 2: I am sorry your husband left. (Tôi thực lấy làm tiếc vì chồng bạn đã bỏ đi.)

Ta thấy rằng trong câu này không thể thay “sorry” bằng “apologize” vì người nói không làm cho chồng người nghe bỏ đi.

2. Bài tập về cấu trúc Apologize

2.1. Bài tập 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau

1. Kate was ……….. to bring in the bad news.

2. I’m …………… that she can’t make it in time.

3. Jay ………. for not calling sooner.

4. He is ………. for forgetting his assignment.

5. He is deeply ………. for acting in such a weird way.

6. Anne wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.

7. They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.

8. I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.

9. Maya ………. for making Bella cry.

10. David………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.

2.2. Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi

1. Allie said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Allie apologized to her mother…………………………….

2. “I’m sorry, I have to work” Bob said.

=> Bob apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I should have told you before” Sarie said to you.

=> Sarie apologized …………………………….

4. I’m sorry I was mean to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”

=> The girl lowered her head and apologized …………………………….

3. Đáp án

3.1. Bài tập 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau

1. sorry

2. sorry

3. apologized

4. sorry/apologizing

5. sorry/apologizing

6. apologize

7. apologize + sorry

8. sorry

9. apologized

10. apologized

3.2. Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi

1. Allie apologized to her mother for not listening to her.

2. Bob apologized for having to work.

3. Sarie apologized to me for not having told me before.

4. I apologize for being mean to you yesterday.

5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.

...

Trên đây là toàn bộ nội dung Cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
NONE
OFF