OPTADS360
ATNETWORK
ATNETWORK
YOMEDIA

Trắc nghiệm Toán 8 Bài 1 Nhân đơn thức với đa thức

Banner-Video

Bài tập trắc nghiệm Toán 8 Bài 1 về Nhân đơn thức với đa thức online đầy đủ đáp án và lời giải giúp các em tự luyện tập và củng cố kiến thức bài học.

ADMICRO/lession_isads=0

Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):

    • A. \({x^4} + 2{x^2}\)
    • B. \({x^4} + 2{x^3}\)
    • C. \({x^3} + 2{x^2}\)
    • D. \({x^4} -2{x^3}\)
    • A. \({x^2}yz + x{y^2}z + xy{z^2}\)
    • B. \({x^2}yz - x{y^2}z + xy{z^2}\)
    • C. \({x^2}yz + x{y^2}z - xy{z^2}\)
    • D. \({x^2}yz - x{y^2}z - xy{z^2}\)
  •  
     
    • A. \(-x+2\)
    • B. \(x+2\)
    • C. \(-x-2\)
    • D. \(x-2\)
    • A. \(3\)
    • B. \(\frac{2}{7}\)
    • C. \(\frac{7}{2}\)
    • D. -3
  • VIDEO
    YOMEDIA
    Trắc nghiệm hay với App HOC247
    YOMEDIA
    • A. \(\frac{2}{3}x{y^4} - {x^3}{y^4} + \frac{2}{9}x{y^2}\)
    • B. \(\frac{2}{3}x{y^4} - {x^3}{y^4} -\frac{2}{9}x{y^2}\)
    • C. \(\frac{2}{3}x{y^4} +{x^3}{y^4} + \frac{2}{9}x{y^2}\)
    • D. \(\frac{2}{3}x{y^4} + {x^3}{y^4} - \frac{2}{9}x{y^2}\)
    • A. \(5{{\rm{x}}^3}{y^3}\)
    • B. \(-5{{\rm{x}}^3}{y^3}\)
    • C. \({{\rm{x}}^3}{y^3}\)
    • D. x3y2
  • ADMICRO
    • A. \({x^2} - 2{\rm{x}}y + {y^2}\)
    • B. x2+y2
    • C. x2 - y2
    • D. \({x^2} + 2{\rm{x}}y + {y^2}\)
    • A. \(2{{\rm{a}}^4}{x^3} + 2{{\rm{a}}^2}b{{\rm{x}}^2} - 2{{\rm{a}}^2}c{\rm{x}}\)
    • B. \(2{{\rm{a}}^3}{x^3} + 2{{\rm{a}}^2}b{{\rm{x}}^2} - 2{{\rm{a}}^3}c{\rm{x}}\)
    • C. \(2{{\rm{a}}^3}{x^3} - 2{{\rm{a}}^2}b{{\rm{x}}^2} + 2{{\rm{a}}^2}c{\rm{x}}\)
    • D. \(2{{\rm{a}}^3}{x^3} + 2{{\rm{a}}^2}b{{\rm{x}}^2} - 2{{\rm{a}}^2}c{\rm{x}}\)
    • A. 8
    • B. -8
    • C. 6
    • D. -6
    • A. Giá trị của biểu thức P tại x = 1 là -20
    • B. Giá trị của biểu thức P tại x = 2 là -20
    • C. Giá trị của biểu thức P tại x = 2 là 30
    • D. Giá trị của biểu thức P tại x = 4 là 30
NONE
OFF