OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Looking back Unit 6 lớp 8 Lifestyles


HỌC247 mời các em tham khảo nội dung Lesson Unit 6 - Looking Back với hai phần: Vocabulary Grammar. Nhắm giúp các em khái quát lại toàn bộ những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học, HỌC247 đã biên soạn và hệ thống chi tiết nội dung trong bài học lần này. Chúc các em học hỏi thêm được nhiều kiến thức và ôn tập hiệu quả!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 8 Vocabulary Task 1

Vocabulary

Match each word or phrase with its meaning.

(Nối mỗi từ hoặc cụm từ với nghĩa của nó.)

 

Guide to answer

1 - c: lifestyle - the way in which individuals or groups of people live and work

(lối sống – cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc)

2 - d: common practice - the usual way of doing something

(thói quen phổ biến – cách thông thường làm việc gì đó)

3 - e: street food - ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places

(ẩm thực đường phố - đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)

4 - a: making crafts - making things with one's hand, using skills

(làm đồ thủ công – làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)

5 - b: dogsled - a vehicle pulled by dogs (usually over snow)

(xe trượt tuyết có chó kéo – một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))

1.2. Unit 6 lớp 8 Vocabulary Task 2

Complete each sentence with a word or phrase from the box.

(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ ở trong khung.)

 

Guide to answer

1. in the habit of

My younger sister is in the habit of listening to music while studying.

(Em gái tôi có thói quen nghe nhạc trong khi học bài.)

2. greeted

The native people there greeted us warmly when we arrived.

(Người bản địa ở đây chào chúng tôi một cách ấm áp khi chúng tôi tới.)

3. lifestyle

Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.

(Gần đây nhiều người đang cố gắng thực hiện một lối sống khỏe mạnh.)

4. online lessons

I believe that online lessons are not as interesting as offline lessons.

(Tôi cho rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các lớp học trực tiếp.)

5. maintain

It is difficult for some villages to maintain their traditional lifestyle.

(Khá khó để duy trì lối sống truyền thống ở nhiều ngôi làng.)

1.3. Unit 6 lớp 8 Grammar Task 3

Grammar

Complete the sentences, using the correct tense of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng thì đúng của động từ trong ngoặc.)

 

Guide to answer

1. will send

No worries. The organisers will send us an invitation soon.

(Đừng lo. Bên tổ chức sẽ gửi lời mời cho chúng ta sớm thôi.)

Giải thích: Trong câu có "soon" ⇒ dùng thì tương lai đơn: S + will + V

2. won’t be

Unless they behave, those children won’t be welcome here.

(Trừ khi chúng biểu hiện tốt, đám trẻ đó sẽ không được chào đón ở đây.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 1: Unless + S + V(hiện tại đơn), S + will (won't) + V. 

3. will become

Do you think online learning will become the new mode of education?

(Cậu có cảm thấy học trực tuyến sẽ trở thành hình thức giáo dục mới?)

Giải thích: Nói về ý kiến nhận định cho sự việc trong tương lai dùng thì tương lai đơn: S + will + V

4. win

If I win the competition, I will donate half of the prize money to charity.

(Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi sẽ quyên góp một nửa giải thưởng cho quỹ từ thiện.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

5. will – have to

Will we have to keep to the left when we drive in Singapore next week?

(Liệu chúng ta sẽ phải đi ở bên trái khi chúng ta lái xe ở Singapore vào tuần sau không?)

Giải thích: Trong câu có "next week" dùng thì tương lai đơn: S + will + V

1.4. Unit 6 lớp 8 Grammar Task 4

Rewrite the following sentences, so that their meaning stays the same.

(Viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi.)

 

Guide to answer

1. If you play computer games for too long, you will harm your eyes.

(Nếu bạn chơi trò chơi điện tử quá lâu, bạn sẽ làm hại mắt của mình.)

2. You will get overweight, if you aren't careful with your diet.

(Bạn sẽ bị béo phì nếu không cẩn thận với chế độ ăn của mình.)

3. If it rains, we won't go to the beach.

(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không ra biển.)

4. Unless you hurry up, you will be late.

(Trừ khi bạn nhanh lên, không thì bạn sẽ bị trễ.)

5. If the teacher explains the lesson again, we will understand it very well.

(Nếu giáo viên giảng bài lại một lần nữa, chúng ta sẽ hiểu bài rất tốt.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Combine each pair of sentences to make one sentence, using the words given in brackets

1. Lang Lieu couldn’t buy any special food. He was very poor.  (because)

_______________________________________________________________.

2. Most of Vietnamese are tired preparing for Tet. They look forward to it. (although)

_______________________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1: Lang Lieu couldn’t buy any special food because he was very poor.

Question 2: Although most of Vietnamese are tired preparing for Tet, they look forward to it.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần củng cố và ôn tập các nội dung sau:

Vocabulary (Từ vựng)

- freedom: tự do

- common practice: thực tế phổ biến

- education: giáo dục

- explain: giải thích

- oganiser: người tổ chức

- hurry up: nhanh lên

Grammar (Ngữ pháp)

FUTURE SIMPLE & FIRST CONDITIONAL

(Thì tương lai đơn & câu điều kiện loại 1)

I. The future simple (Thì tương lai đơn)

- Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để miêu tả những khả năng và điều kiện trong tương lai.

- Cấu trúc: S + will + động từ nguyên thể

Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train.

(Chúng tôi phải rời đi bây giờ, hoặc chúng tôi sẽ lỡ chuyến tàu hỏa.)

If I fail the test, I will have to take the course again.

(Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa này.)

II. First conditional (Câu điều kiện loại 1)

- Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc, điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

- Cấu trúc: 

If + S1 + V (hiện tại đơn), S + will + V (tương lai đơn): Nếu... thì...

Unless + S1 + V (hiện tại đơn), S + will + V (tương lai đơn): Nếu...không... thì...

- Chúng ta có thể sử dụng “unless” trong câu điều kiện. “Unless” có nghĩa “nếu…không…” hoặc “trừ khi…”.

Ví dụ: You will fail the test unless you study hard.

(Bạn sẽ thi trượt trừ khi bạn học hành chăm chỉ.)

= You will fail the test if you don’t study hard.

(Bạn sẽ thi trượt nếu bạn không học hành chăm chỉ.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Looking Back

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 6 - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Kết nối tri thức Looking back - Luyện tập.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Looking Back Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF