OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Getting Started Unit 6 lớp 8 Lifestyles


Bài học hôm nay thuộc phần Getting Started  của Unit 6 Lifestyles chương trình Kết nối tri thức Tiếng Anh lớp 8. Thông qua bài học lần nay sẽ giúp các em làm quen và tìm hiểu khái quát về chủ đề Lifestyle differences”. Qua đó, các em có thể chia sẻ, trao đổi về lối sống của bản thân mình với bạn bè. Hi vọng thông qua bài học này các em sẽ được học hỏi thêm nhiều kiến thức mới và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. HỌC247 mời các em tham khảo bài học bên dưới nhé!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 8 Getting Started Task 1

Lifestyle differences

(Sự khác biệt về lối sống)

Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Nam: Hello, Tom. How're things?

Tom: Oh good. I like it here. The lifestyle is interesting and different from that in my country.

Nam: Really?

Tom: Sure. Students here call their teachers by their title "teacher", not by their names.

Nam: Right. How do you greet your teachers?

Tom: We usually say "Hello" or "Good morning" then Mr, Mrs, or Miss and their surnames, for example "Good morning, Mr Smith."

Nam: Are there other differences?

Tom: People buy and sell a lot of street food here. In my country, people usually buy food in a store or a restaurant.

Nam: Yeah. Buying street food is a common practice in my city.

Tom: And I've noticed that many people have breakfast on the street too! In my country, we typically have a light breakfast at home.

Nam: I see. But here many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes. If they're not in a hurry, they'll even have a leisurely coffee there.

Tom: That's fascinating!

 

Tạm dịch:

Nam: Chào Tom. Mọi chuyện thế nào rồi?

Tom: Ồ tốt mà. Mình thích ở đây. Lối sống ở đây rất thú vị và khác biệt với đất nước mình.

Nam: Thật không?

Tom: Học sinh ở đây chỉ gọi giáo viên của họ bằng chức danh “thầy hoặc cô” thôi, không gọi tên.

Nam: Đúng rồi. Cậu chào giáo viên như thế nào?

Tom: Tụi mình thường nói “Xin chào” hoặc “Chào buổi sáng” sau đó là thầy hoặc cô và họ của người đó, ví dụ như là “Chào buổi sáng, thầy Smith.”

Nam: Còn những khác biệt nào khác không?

Tom: Mọi người mua và bán rất nhiều đồ ăn trên đường. Ở đất nước của mình thì mọi người chỉ mua đồ ăn trong tiệm hoặc nhà hàng.

Nam: Đúng rồi. Mua đồ ăn đường phố là một thói quen phổ biến ở đất nước mình.

Tom: Và mình cũng để ý là nhiều người cũng ăn sáng ở trên đường nữa! Ở đất nước của mình, mọi người thường có một bữa sáng nhẹ ở nhà.

Nam: Đúng rồi. Nhưng mà ở đây có những người trưởng thành có thói quen ăn sáng ở ngoài thay vì ở nhà. Nếu họ không vội, họ sẽ từ từ uống cà phê ở đó nữa.

Tom: Nghe thú vị đấy!

1.2. Unit 6 lớp 8 Getting Started Task 2

Read the conversation again and complete the table.

(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)

 

Guide to answer

In Nam’s country

(Ở đất nước của Nam)

In Tom’s country

(Ở đất nước của Tom)

- Students greet teachers by their title.

(Học sinh chào giáo viên bằng chức danh)

- People eat breakfast (2) on the street.

(Mọi người ăn sáng trên đường.)

- People buy and sell food on the roadside.

(Mọi người mua và bán đồ ăn ở bên đường.)

- Students refer to their teachers as Mr, Mrs, or Miss

and their teachers' (1) surnames.

(Học sinh sẽ gọi giáo viên theo Mr, Mrs hoặc Mrs và họ của giáo viên.)

- People eat breakfast at home.

(Mọi người ăn sáng ở nhà.)

- People often buy food in a (3) store or restaurant.

(Mọi người thường mua đồ ăn trong cửa hàng và nhà hàng.)

1.3. Unit 6 lớp 8 Getting Started Task 3

Complete each sentence with a word or phrase from the box.

(Hoàn thành các câu sau với một từ hoặc cụm từ trong khung đã cho.)

 

Guide to answer

1. lifestyle

A balanced diet and exercise are important for a healthy lifestyle.

(Một chế độ ăn cân bằng và tập thể dục rất quan trọng cho một lối sống khỏe mạnh.)

2. greet

Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people greet one another.

(Bắt tay, cúi chào và ôm nhau là một vài cách để một người chào người khác.)

3. serve

Waiters and waitresses serve food in restaurants.

(Phục vụ nam và nữ đều phục vụ đồ ăn trong nhà hàng.)

4. practice

Going out for breakfast has become a common practice in this city.

(Ăn sáng ở ngoài trở thành một phong tục phổ biến ở thành phố này.)

5. in the habit of

My mum is in the habit of keeping everything in the kitchen bright and clean.

(Mẹ mình có thói quen giữ cho mọi thứ trong nhà bếp sạch và sáng bóng.)

1.4. Unit 6 lớp 8 Getting Started Task 4

Label each picture with a word or phrase from the box.

(Điền vào mỗi bức tranh một từ hoặc cụm từ trong khung.)

Guide to answer

1. street foodẩm thực đường phố

2. food in the restaurant: đồ ăn trong nhà hàng

3. pizzabánh pizza

4. online learninghọc trực tuyến

5. greetchào

1.5. Unit 6 lớp 8 Getting Started Task 5

Greetings around the world. Take the quiz.

(Chào nhau trên khắp thế giới. Giải câu đố.)

 

Guide to answer

1. A

Which is probably the most common way of greeting around the world? Shaking hands.

(Cách chào có lẽ là phổ biến nhất trên thế giới? Bắt tay.)

2. A

In the USA, people greet each other by shaking heads.

(Ở Mỹ người ta chào nhau bằng cách bắt tay.)

3. B

Thais greet their elders by saying "sawadee" and slightly bowing to them.

(Người Thái chào những người lớn tuổi bằng cách nói “sawadee” và cúi người xuống một chút.)

4. B

The Maori of New Zealand greet each other by pressing their nose together.

(Người Maori ở Thụy Sĩ chào nhau bằng cách nhấn vào mũi đối phương.)

5. A

How do people in Japan normally greet each other? They bow to each other.

(Mọi người ở Nhật chào nhau như thế nào? Họ cúi chào nhau.)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Complete each blank in the following passage with the correct word/ phrase from the box.

use             designs              colors                  slope

stream            tribe                 takes                image

Cat Cat Village – Sa Pa

Cat Cat Village is located on the Muong Hoa Valley, this is the village of Hmong hill (1)____________. It’s not far from Sa Pa Town, about 3 km and it (2)__________you 45 minutes to walk here. The village is on the (3)___________ of the hill and easy walking, rice and corn are grown here. Visiting Cat Cat Village, we can have a chance to visit a big waterfall on the (4)__________ and the old Hydro-electric Power Station built by the French here. We can also see the (5)____________ of young women sitting by looms with colourful pieces of brocade decorated with designs of flowers and birds. When these pieces of brocade are finished, they are dyed and embroidered with beautiful (6)___________. It is interesting that Hmong women (7)__________ plants and leaves to dye these brocade fabrics. And then they roll a round and smooth section of wood covered with wax on fabrics to polish them, making their (8)___________ durable.

 

Key (Đáp án)

1. ­tribe

2. takes

3. slope

4. stream

5. image

6. colors

7. use

8. design

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- dogsled: xe trượt tuyết chó kéo

- experience: kinh nghiệm, trải nghiệm

- greet: chào hỏi

- greeting: lời chào

- habit/in the habit of: thói quen có thói quen gì

- hurry/in a hurry: vội vàng đang vội

- igloo: lều tuyết

- impact: ảnh hưởng

- independent: độc lập

- interact: tương tác

- lifestyle: lối sống

- make craft: làm hàng thủ công

- musher: người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

- nomadic: du mục

- offline: trực tiếp

- online: trực tuyến

- online learning: việc học trực tuyến

- revive: làm sống lại, hồi sinh

- staple: cơ bản, chủ yếu

- tribal: thuộc bộ tộc

- interaction: sự tương tác

- fascinate: mê hoặc

- difference: sự khác biệt

- waiter: nam phục vụ

- waitress: nữ phục vụ

- shake hand: bắt tay

- bow: cúi chào

- normally: thông thường

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Getting Started

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 6 - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Kết nối tri thức Getting Started - Khởi động.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Getting Started Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF