OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication Unit 6 lớp 8 Lifestyles


Bài học hôm nay thuộc phần Communication, nằm trong Unit 6 Lifestyles thuộc chương trình Kết nối tri thức Tiếng Anh 8, các em sẽ học được cách thể hiện sự chắc chắn. Bên cạnh đó, các em còn có cơ hội tìm hiểu về một vài nền ẩm thục trên thế giới. Thông qua đó, giúp các em hiểu thêm về các ý tưởng đặc sắc của các bạn khác trong lớp cũng như khám phá nhiều điều thú vị hơn. Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 8 Communication Task 1

Everyday English

Expressing certainty (Thể hiện sự chắc chắn)

Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 

(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được làm nổi bật.)

1.2. Unit 6 lớp 8 Communication Task 2

Work in pairs. Make similar conversations to express certainty in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Tạo ra các hội thoại tương tự để thể hiện sự chắc chắn trong các tình huống sau.)

1. You ask your friend to help you with your maths homework.

(Bạn nhờ bạn mình giúp đỡ bài tập toán.)

2. You say that Vietnamese love seafood.

(Bạn nói rằng người Việt Nam rất thích hải sản.)

 

Guide to answer

Conversation 1. 

A: Can you help me with our maths homework? It's quite difficult.

(Cậu có thể giúp mình bài tập toán không? Nó khá là khó đó.)

B: Sure. I can help you.

(Chắc chắn rồi. Mình có thể giúp bạn.)

Conversation 2. 

A: I relized that Vietnamese love seafood.

(Mình nhận ra là người Việt Nam rất yêu hải sản.)

B: Yes, certainly.

(Vâng, chắc chắn rồi.)

1.3. Unit 6 lớp 8 Communication Task 3

Cuisines around the world (Ẩm thực trên thế giới)

QUIZ: How much do you know about the cuisines of different countries? Do the quiz to find out.

(ĐỐ VUI. Bạn biết bao nhiêu về ẩm thực của các quốc gia khác nhau? Giải câu đố sau để tìm hiểu.)

 

Guide to answer

1. B

Which country is famous for pasta and pizza? - Italy.

(Đất nước nào nổi tiếng với món mì ống và bánh pizza? - Ý.)

2. A

Which country is famous for kimchi? - Korea.

(Đất nước nào nổi tiếng với món kim chi? - Hàn Quốc.)

3. C

England is well-known for fish and chips.

(Nước Anh nổi tiếng với món cá và khoai tây chiên.)

4. A

Sushi comes from Japan.

(Sushi đến từ Nhật Bản.)

5. B

In which country do you think kangaroo steak is common? - Australia.

(Ở quốc gia nào thì thịt căng-gu-ru phổ biến? - Úc.)

1.4. Unit 6 lớp 8 Communication Task 4

Work in groups. Read the two passages and discuss the questions below.

(Làm việc nhóm. Đọc hai đoạn văn và thảo luận các câu hỏi bên dưới.)

Do you prefer Italian or Indian food? Why or why not?

(Bạn thích ăn đồ Ý hơn hay đồ Ấn hơn? Tại sao và tại sao không?)

 

 

 

Tạm dịch:

Ý

Ý nổi tiếng với pizza. Pizza là một món ăn có đế bánh phẳng phủ lên bởi phô mai, thịt và rau trên mặt. Quốc gia này cũng nổi tiếng với 2 món mì Ý và pasta. Ý cũng nổi tiếng với các loại phô mai (hơn 400 loại). Có một loại cho phép ruồi đẻ trứng trên nó và nó có một hương vị độc đáo.

 

Ấn Độ

Cà ri là một món ăn phổ biến ở Ấn Độ. Nó là một món ăn gồm thịt và rau củ nấu trong một loại sốt và ăn kèm với cơm hoặc bánh mì. Thực tế thì Ấn Độ có một nền ẩm thực rộng lớn. Người dân ở một số vùng của người Ấn Độ thích ăn chay. Nhưng thịt gà, thịt cừu và thịt dê thì khá phổ biến ở những khu vực khác. Thường thì người Ấn không ăn thịt bò.

 

Guide to answer

I like the Indian cusine because I enjoy the favour of curry. It’s savory and delicious. I hope one day I well have the chance to try Italian cusine.

(Mình thích đồ ăn Ấn vì mình thích hương vị của cà ri. Nó đậm đà và ngon miệng. Mình mong là có một ngày mình sẽ được thử đồ ăn Ý.)

1.5. Unit 6 lớp 8 Communication Task 5

Work in groups. Talk about the typical food in your area. Discuss the following:

(Làm việc nhóm. Nói về các món ăn tiêu biểu trong khu vực của bạn. Thảo luận về những điều sau đây.)

- Staple food (Lương thực)

- Favourite food (Món ăn yêu thích)

- Foods eaten on special occasions (Món ăn vào các dịp đặc biệt)

Example: (Ví dụ)

A: What is the taple food in your area?

(Lương thực chủ yếu ở khu bạn là gì?)

B: It's rice. 

(Là cơm.)

C: Yes. We have rice with most of our meals.

(Vâng. Chúng tôi ăn cơm trong hầu hết các bữa ăn.)

 

Guide to answer

A: What is the staple food in your country?

(Thực phẩm thiết yếu ở quốc gia bạn là gì?)

B: It’s rice. People eat rice all day. And we cannot live without rice.

(Là cơm. Người ta ăn cơm cả ngày. Và họ cũng không thể sống nếu thiếu cơm.)

A: What’s your favourite food?

(Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

B: It’s fried chicken and spring roll. I never getting tired of eating these food.

(Gà chiên và nem rán. Mình chưa bao giờ chán ăn mấy món này.)

A: What do you usually eat on special occasion?

(Bạn thường ăn gì vào dịp đặc biệt?)

B: On special day, my family gathers at our favourite café and enjoy a dish called ‘bun bo’.

(Vào những ngày đặc biệt thì gia đình mình tập trung ở quán quen và thưởng thức một tô bún bò.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the following sentences.

1. The/ paddy /field/ /mountain/ usually/ not/ as /large/ those/ in/low /lands.

____________________________________________________________.

2The/ path/ through/ Dead Valley/ most/dangerous/in/ my/ country.

____________________________________________________________.

3. A city /more /interesting/ activities/ the countryside.

____________________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

Question 1: The paddy fields in the mountains are usually not as large as those in the lowlands.

Question 2: The path through Dead Valley is the most dangerous in my country.

Question 3: A city has more interesting activities than the countryside.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Vocabulary (Từ vựng)

+ famous for = well-known for: nổi tiếng với

+ turn on: bật

+ get into: lâm vào, mắc vào

+ stay healthy: giữ gìn sức khỏe

- Các cách và các từ thể hiện sự chắc chắn:

+ Yes, I am certain.

+ I’m a hundred percent certain …

+ I’m absolutely sure.

+ I have no doubt about it.

+ I’m sure about it.

+ I don’t think there can be any doubt about ….

+ Of course.

+ I’m positive.

+ I’m quite sure about it.

+ I’m no doubt about it.

+ I’m absolutely certain that…

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Communication

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 6 - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 8 Kết nối tri thức Communication - Giao tiếp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Communication Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF