OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A Closer Look 2 Unit 12 lớp 8 Life on other planets


Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 12 Science and technology Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Reported speech  (Câu tường thuật) ở dạng nghi vấn. Để ghi nhớ kiến thức bài học tốt hơn, mời các em tham khảo nội dung bài học bên dưới do HOC247 biên soạn cụ thể và chi tiết!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1

Grammar

Reported speech (questions)

(Câu tường thuật ở dạng nghi vấn)

Underline the correct word or phrase for each sentence.

(Gạch dưới từ hoặc cụm từ đúng cho mỗi câu.)

 

Guide to answer

1. He phoned to ask his mother what she was doing then.

(Anh ấy gọi để hỏi mẹ anh ấy đang làm gì.)

2. Ann wondered what plants Vietnamese people grew for food.

(Ann tự hỏi là người Việt Nam trồng cây gì làm thức ăn.)

3. Peter phoned the shop to ask what specialities they are selling there.

(Peter gọi điện cho cửa hàng để hỏi mặt hàng họ đang bán ở đó.)

4. The student asked his professor what forms of life could exist on Mars.

(Học sinh hỏi giáo sư rằng hình thái sự sống nào có thể xuất hiện trên Sao Hỏa.)

5. He wanted to know how many planets there were in our solar system.

(Anh ấy muốn biết rằng có bao nhiên hành tinh trong hệ Mặt trời của chúng ta.)

1.2. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2

Put the words and phrases in the correct order to make reported questions.

(Sắp xếp các từ và cụm từ theo đúng thứ tự để đặt câu hỏi tường thuật.)

 

Guide to answer

1. My little brother asked me how many moons Venus had.

(Em tôi hỏi rằng có bao nhiêu mặt trăng mà Sao Kim có.)

2. She wanted to know which planet was the closest to the sun.

(Cô ấy muốn biết rằng hành tinh nào gần mặt trời nhất.)

3. The journalist asked the scientists what they were using telescopes for in space.

(Nhà báo hỏi các nhà khoa học họ dùng kính viễn vọng làm gì trong vũ trụ.)

4. The scientists wanted to know when humans would be able to travel to Mars.

(Nhà khoa học muốn biết khi nào con người sẽ có thể du hành lên Sao Hỏa.)

5. He asked the professor what the conditions were for a planet to have life on it.

(Anh ấy hỏi giáo sư điều kiện để một hành tinh có sự sống là gì.)

1.3. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3

Change the following questions into reported questions.

(Thay đổi các câu hỏi sau thành câu hỏi gián tiếp.)

 

Guide to answer

1. Mary asked the scientist who the first to step on Mars would be.

(Mary hỏi nhà khoa học ai sẽ là người đầu tiên bước chân lên Sao Hỏa.)

2. I asked my father how fast a UFO could travel.

(Tôi hỏi bố tôi UFO có thể đi nhanh như thế nào.)

3. The student asked his friend how many craters the moon had.

(Học sinh hỏi bạn cậu ấy có bao nhiêu hố trên mặt trăng.)

4. The pupils asked the teacher where they could find information about the solar system.

(Học sinh hỏi giáo viên nơi nào có thể tìm thấy thông tin về hệ mặt trời.)

5. I asked my teacher what the weather was like on Mars.

(Tôi hỏi giáo viên thời tiết trên Sao Hỏa như thế nào.)

1.4. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4

Report the conversation between An and Mai.

(Tường thuật cuộc nói chuyện giữa An và Mai)

 

Guide to answer

1. An asked Mai what she was reading.

(An hỏi Mai đang đọc gì.)

Mai told An that she was reading Aliens and she was almost done.

(Mai nói với An rằng cô ấy đang đọc về người ngoài hành tinh và cô ấy sắp xong rồi.)

2. An asked Mai what kind of book it was.

(An hỏi Mai đó là thể loại sách gì.)

Mai answered An that it was science fiction.

(Mai trả lời Ann rằng đó là sách khoa học viễn tưởng.)

3. An asked Mai what it was about.

(Ann hỏi Mai sách đó nói về gì.)

Mai told An it was about three aliens who try to take over Earth.

(Mai nói với An rằng đó là về ba người ngoài hành tinh cố gắng nắm quyền kiểm soát Trái Đất.)

1.5. Unit 12 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5

Work in pairs. Ask your partner five questions about his / her daily routine and make notes of his / her answers. Then report your questions and your partner’s answers to the class.

(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn năm câu hỏi về thói quen hàng ngày của bạn ấy và ghi chú câu trả lời của bạn ấy. Sau đó báo cáo câu hỏi của bạn và câu trả lời của bạn của bạn cho cả lớp.)

 

Guide to answer

1. I asked A what time he got up in the morning and he told me (that) he got up at 7 a.m.

(Tôi hỏi A mấy giờ cậu ấy dậy thì cậu ấy nói rằng cậu ấy dậy lúc 7 giờ.)

2. I asked A what time he had breakfast and he told me he had breakfast at 7.15 a.m.

(Tôi hỏi A mấy giờ cậu ấy ăn sáng thì cậu ấy nói rằng cậu ấy ăn sáng lúc 7 giờ 15.)

3. I asked A what time he went to school and he told me that he went to school at 7.30 a.m.

(Tôi hỏi A mấy giờ cậu ấy đến trường thì cậu ấy nói rằng cậu ấy đến trường lúc 7 rưỡi.)

4. I asked A what time he took a shower in the evening and he told me that he took a shower at 8.30 p.m.

(Tôi hỏi A mấy giờ cậu ấy tắm vào buổi tối thì cậu ấy nói rằng cậu ấy đến trường lúc 7 rưỡi.)

5. I asked A what time he went to bed and he told me that he went to bed at 9 p.m.

(Tôi hỏi A mấy giờ cậu đi ngủ thì cậu ấy nói rằng cậu ấy đi ngủ lúc 9 giờ tối.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. cholera                B. loch                         C. chemical                 D. discharge

2. A. parade                 B. attraction                C. appealing                D. cattle

3. A. survivor              B. debris                      C. disaster                   D. predict

 

Key (Đáp án)

1. D

2. D

3. A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau:

Vocabulary (Từ vựng)

+ pork: thịt lợn

+ jumper: áo len

+ tie: cà vạt thắt, buộc

+ professor: giáo sư

+ solar system: hệ mặt trời

+ condition: tình trạng

Grammar (Ngữ pháp)

REPORTED SPEECH (QUESTIONS)

(Tường thuật dạng câu nghi vấn)

- Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi)wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi chúng ta tường thuật các câu hỏi. Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng trật tự từ giống như trong câu trần thuật nhưng bỏ đi dấu hỏi.

- Cấu trúc: S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V(lùi thì).

Ví dụ:

She asked me, “What are you doing now?”

(Cô ấy hỏi tôi, “Bây giờ bạn đang làm gì?”)

⇒ She asked me what I was doing then.

(Cô ấy hỏi tôi bây giờ tôi đang làm gì.)

- Nhớ rằng các đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ, cụm từ chỉ thời gian và địa điểm thay đổi trong câu hỏi được tường thuật như trong tường thuật câu trần thuật.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 12 - A Closer Look 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 12 - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 12 - A Closer Look 2 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF