OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Speaking Unit 1 lớp 8 Fads and fashions - Mốt và thời trang


Lesson Speaking nối tiếp nội dung bài học Unit 1 “Fads and fashions” Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo giúp các em luyện tập và rèn luyện kỹ năng Nói Expressing preferences (Bày tỏ sở thích) với chủ đề liên quan đến việc mua sắm.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

Guide to answer

- Yes, I do. I go with my Mum or my friends. I go to markets, shops or commercial centers.

(Có chứ. Tôi đi với mẹ của tôi hoặc bạn bè của tôi. Tôi đến chợ, các cửa hàng hoặc trung tâm thương mại.)

1.1. Unit 1 lớp 7 Speaking Task 1

Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does Hugo think of Sammy's trousers? Why is Hugo buying a shirt?

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Hugo nghĩ gì về quần của Sammy? Tại sao Hugo lại mua một chiếc áo sơ mi?)

 

Guide to answer

Hugo: Hi, Sammy.

(Chào, Sammy.)

Sammy: Oh, hi, Hugo.

(Ồ, chào, Hugo.)

Hugo: Those are cool trousers.

(Những chiếc quần thật ngầu.)

Sammy: Really? I think they're a bit baggy.

(Thật sao? Tôi nghĩ rằng chúng khá rộng thùng thình.)

Hugo: They're supposed to be like that. I bought a pair like that a 1 few weeks ago and they're so comfortable. They look really good.

(Chúng là như vậy đấy. Tôi đã mua một đôi như thế cách đây vài tuần và chúng rất thoải mái. Chúng trông thực sự tuyệt.)

Sammy: Maybe I'll buy them, then. That's an 2 interesting shirt you're wearing.

(Vậy có lẽ tôi sẽ mua chúng. Chiếc áo bạn đang mặc trông thật thú vị.)

Hugo: It's not really my style, but I'm going to a 3 wedding  next week and Mum wants me to wear something 4 smart. What do you think of this one?

(Đó không thực sự là phong cách của tôi, nhưng tôi sẽ đến một tiệc cưới vào tuần tới và mẹ muốn tôi mặc thứ gì đó trông lịch sự. Bạn nghĩ gì về cái này?)

Sammy: That's better. It's 5 expensive though.

(Nó trông tốt hơn. Mặc dù vậy nó đắt.)

Hugo: You're right, it is.

(Bạn nói đúng.)

Sammy: But your mum does want you to 6 look smart.

(Nhưng mẹ bạn muốn bạn trông lịch sự.)

Hugo: Mmm, true. Why don't I try it on and then 7 decide?

(Mmm, đúng vậy. Tại sao tôi không thử nó và sau đó quyết định nhỉ?)

- What does Hugo think of Sammy's trousers?

⇒ He thinks they are cool.

- Why is Hugo buying a shirt?

⇒ Because he is going to a wedding next week and his Mum wants him to wear something smart. 

1.2. Unit 1 lớp 7 Speaking Task 2

Cover the dialogue and circle the words in italics in the Key Phrases that Hugo and Sammy use. Watch or listen again and check.

(Che đoạn hội thoại và khoanh tròn các từ in nghiêng trong Cụm từ chính mà Hugo và Sammy sử dụng. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

 

Guide to answer

KEY PHRASES

Shopping for clothes (Mua sắm quần áo)

They look really  good.

(Chúng trông thật sự tuyệt.)

They're a bit  baggy.

(Chúng khá là rộng thùng thình.)

What do you think 3 of this one?

(Bạn nghĩ gì về cái này?)

It's (not) really my 4 style.

(Nó không thật sự là phong cách của tôi.)

It's 5 expensive, though.

(Mặc dù vậy, nó đắt.)

Why don't you try it 6 on.

(Tại sao bạn không thử nó.)

1.3. Unit 1 lớp 7 Speaking Task 3

Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn hội thoại.)

 

Guide to answer

- Các em tự luyện tập đoạn hội thoại trên với nhau.

1.4. Unit 1 lớp 7 Speaking Task 4

PRONUNCIATION /u:/ and /ʊ/.

Listen and repeat. Which sound, /u:/ or /ʊ/, has each word got?

(PHÁT ÂM: /u:/ và /ʊ/. Lắng nghe và lặp lại. Mỗi từ có âm nào, /u:/ hoặc /ʊ/?)

 

Guide to answer

/ʊ/

/u:/

3. good ʊd/(tốt, tuyệt)

4. look /lʊk/ (trông, nhìn)

6. suit /sʊːt/(âu phục)

1. blue /blu:(màu xanh dương / xanh lam)

2. cool /ku:l/ (ngầu)

5. shoes u:ː/(giày)

1.5. Unit 1 lớp 7 Speaking Task 5

Work in pairs. Ask and answer questions about the items below. Use the key phrases.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các món đồ dưới đây. Sử dụng các cụm từ khóa.)

 

 

Guide to answer

A: Why don’t you try this indigo jacket on?

(Tại sao bạn không thử cái áo khoác này?)

B: It’s not really my style.

(Nó không thật sự là phong cách của tôi.)

A: What do you think of these sneakers?

(Bạn nghĩ sao về đôi giày thể thao này?)

B: They look really good. They’re expensive, though.

(Chúng trông thật tuyệt. Tuy vậy, chúng đắt.)

A: Why don’t you try this suit?

(Tại sao bạn không thử bộ com – lê này?)

B: It’s a bit tight!

(Nó hơi chật một chút!)

1.6. Unit 1 lớp 7 Speaking Task 6

USE IT! Work in pairs. Read the situation. Then prepare and practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Sau đó chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

 

Guide to answer

Minh: Hi, Nam.

(Chào Nam.)

Nam: Oh, hello Minh.

(Ồ, chào Minh.)

Minh: That’s a beautiful jacket you’re wearing!

(Chiếc áo khoác bạn đang mặc thật đẹp!)

Nam: Really? I think it is a bit long.

(Thật sao? Tớ nghĩ nó hơi dài một chút.)

Minh: It is supposed to be like that. I have one like that and it’s very comfortable. Hm.. what do you think about that blue one? It looks good on you.

(Nó thường như vậy đấy. Tớ có một cái như vậy và nó rất thoải mái. Hm.. bạn nghĩ sao về chiếc màu xanh kia. Nó trông rất hợp với bạn.)

Nam: That’s better. It’s so expensive, though. Why don’t we go to another shop?

(Nó tốt hơn đấy. Tuy vậy nó đắt quá. Tại sao chúng ta không đi xem cửa hàng khác nhỉ?)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Combine each pair of sentences into a compound or complex sentence, using the words in brackets.

1. Ha was young. She loved chung cakes very much. (WHEN)

___________________________________________ .

2. Franklin wants to join the Hue Festival. He is preparing for his trip. (BECAUSE)

___________________________________________ .

 

Key (Đáp án)

1. When Ha was young, she loved chung cakes very much.

2. Because Franklin wants to join the Hue Festival, he is preparing for his trip.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng sau:

- comfortable: thoải mái

- decide: quyết định

- suggestion: sự gợi ý

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 8 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 1 - Speaking Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF