OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Vocabulary Unit 1 lớp 8 Fads and fashions - Mốt và thời trang


Mở đầu Unit 1 Fads and fashionsHOC247 mời các em tìm hiểu về những sở thích, hoạt động và gu thời trang phổ biến hiện nay trong bài học VocabularyPopular interests. Bên cạnh đó, các em còn được thực hành các đoạn hội thoại hỏi, đáp về sở thích của các bạn khác. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

THINK! What’s in fashion at the moment? What songs, films and games are polular?

(Mốt thời trang hiện nay là gì? Những bài hát, bộ phim và thời trang gì đang phổ biến?)

 

Guide to answer

I think jeans and T-shirts are in fashion at the moment. Pop songs, action films and online games are popular.

(Tôi nghĩ rằng quần jean và áo phông đang là mốt vào lúc này. Các bài hát nhạc pop, phim hành động và trò chơi trực tuyến rất phổ biến.)

1.1. Unit 1 lớp 8 Vocabulary Task 1

Work with a partner and do the quiz.

(Làm việc cùng bạn của bạn và giải câu đố.)

 

Giải nghĩa của từ

- app = application (n): ứng dụng

- craze (n): mốt, cơn sốt, sự say mê cuồng nhiệt

- fad (n): mốt nhất thời

- be an infant: trẻ sơ sinh

- gadget (n): máy móc, thiết bị cải tiến

- post (n): bài đăng, thư

- post (v): đăng tải (bài viết)

- social media: mạng xã hội

 

Guide to answer

1. b

A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?

(Một mốt hoặc ‘cơn sốt’ là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Những mốt thịnh hành nào sau đây bắt nguồn từ Nhật Bản?)

Kiến thức: Pokémon is a craze coming from Japan.

(Pokemon là một cơn sốt đến từ Nhật Bản.)

2. b

When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of views.

(Khi mọi người thích và chia sẻ một bức hình hoặc băng hình trên mạng xã hội, nó nhận được nhiều lượt xem.)

3. a

Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around 1999.

(Loa Bluetooth là những thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng bắt đầu phổ biến vào khoảng 1999.)

4. a

Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?

(Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng của người nổi tiếng họ yêu thích. Cầu thủ nào là người đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi trên Facebook?)

5. a

Which is the best-selling game app of all time?

(Đâu là ứng dụng chơi điện tử bán chạy nhất mọi thời đại?)

6. a

The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds.

(Khối Rubik là đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Những người mê tốc độ’ là những chuyên gia về khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải trò chơi này là ít hơn 5 giây.)

1.2. Unit 1 lớp 8 Vocabulary Task 2

Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most?

(Nghe và kiểm tra đáp án cho câu đố. Câu trả lời nào làm bạn ngạc nhiên nhất?)

 

Script (Bài nghe)

Đang cập nhật

 

Guide to answer

1. b

2. b

3. a

4. a

5. a

6. a

The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it's really a very short time and I don't think a normal man can do it. 

(Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)

1.3. Unit 1 lớp 8 Vocabulary Task 3

Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest?

(Xem và nghe 5 người nói chuyện về sở thích của họ. Nối tên người nói cùng với các chủ đề. Người nào dành nhiều tiền cho sở thích/ mối quan tâm của mình nhất?)

 

Script (Bài nghe)

1.

Interviewer: Max, are you into sports?

(Max, bạn có thích thể thao không?)

Max: Yes, I like a lot of sports, I like football in particular. I'm a big football fan. I support Manchester United.

(Vâng, tôi thích rất nhiều môn thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi là một fan hâm mộ bóng đá lớn. Tôi ủng hộ Manchester United.)

2.

Interviewer: Are you interested in music, Elizabeth?

(Bạn có quan tâm đến âm nhạc không, Elizabeth?)

Elizabeth: Yes, I like music.

(Vâng, tôi thích âm nhạc.)

Interviewer: What kind of music do you like?

(Bạn thích thể loại nhạc nào?)

Elizabeth: Dance music, mainly, and hip hop. I like Nicki Minaj and Missy Elliott - they're cool.

(Chủ yếu là nhạc khiêu vũ và hip hop. Tôi thích Nicki Minaj và Missy Elliott - họ rất tuyệt.)

3.

Interviewer: Mitchell, do you spend much money on clothes?

(Mitchell, bạn có tiêu nhiều tiền vào quần áo không?)

Mitchell: Um, yeah, I spend quite a lot. I'm really into fashion and I like to buy new things. I'm always reading magazines and looking out for the latest styles.

(Um, yeah, tôi tiêu khá nhiều. Tôi thực sự thích thời trang và tôi thích mua những thứ mới. Tôi luôn đọc tạp chí và tìm kiếm những phong cách mới nhất.)

4.

Interviewer: Do you follow anyone on social media, Yana?

(Bạn có theo dõi ai trên mạng xã hội không, Yana?)

Yana: Yes, I'm on Twitter and Instagram and I follow quite a few people. Some are celebrities, some are people I know.

(Vâng, tôi có trên Twitter và Instagram và tôi theo dõi khá nhiều người. Một số là người nổi tiếng, một số là những người tôi biết.)

5.

Interviewer: What kind of games are you into, Joe? And do you spend much time playing them?

(Bạn thích loại trò chơi nào, Joe? Và bạn có dành nhiều thời gian để chơi chúng không?)

Joe: I'm not crazy about games, to be honest. I've got one or two games on my phone, but that's all. I don't play them much. I'm more into comics and action figures. You know, Batman, X-Men, that sort of thing.

(Thành thật mà nói, tôi không mê game. Tôi có một hoặc hai trò chơi trên điện thoại, nhưng chỉ có thế thôi. Tôi không chơi chúng nhiều. Tôi thích truyện tranh và nhân vật hành động hơn. Bạn biết đấy, Batman, X-Men, đại loại thế.)

 

Guide to answer

- Max - sports (các môn thể thao)

- Elizabeth - music (âm nhạc)

- Mitchell - fashion (thời trang)

- Joe - comics (truyện tranh)

- Yana - social media (mạng xã hội)

- Speaker 3 (Mitchell) spends a lot of money on clothes.

(Người nói 3 tiêu nhiều tiền vào quần áo.)

1.4. Unit 1 lớp 8 Vocabulary Task 4

USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about the topics in exercise 3 using the key phrases. Tell the class what your partner’s favorite interest is.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về chủ đề trong bài tập 3 bằng các sử dụng những cụm từ khóa. Nói trước lớp về những gì bạn của bạn quan tâm và yêu thích.)

Do you spend much money on comics?

(Bạn có chi nhiều tiền cho truyện tranh không?)

No. I’m not crazy about them. Are you into music?

(Không. Tớ không đam mê/ phát cuồng vì chúng. Bạn có thích âm nhạc không?)

 

Guide to answer

A: Do you spend any time playing sport?

(Bạn có dành thời gian chơi thể thao không?)

B: Yes, I’m a big football fan. Are you interested in fashion?

(Có, mình người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt mà. Bạn có thích thời trang không?)

A: No, I’m not really into clothes or anything like that. I’m crazy about music.

(Không, mình không thật sự thích quần áo hay bất cứ cái gì như thế. Mình đam mê âm nhạc cơ.)

 

FINISHED?

Use the key phrases to write a questionnaire for your class about their free time and interests.

(Sử dụng những cụm từ khóa để viết bảng câu hỏi cho lớp của bạn về thời gian rảnh và các mối quan tâm của họ.)

 

Guide to answer

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the following sentences.

1. The/ paddy /field/ /mountain/ usually/ not/ as /large/ those/ in/low /lands.

__________________________________________.

2The/ path/ through/ Dead Valley/ most/dangerous/in/ my/ country.

__________________________________________.

3. A city /more /interesting/ activities/ the countryside.

__________________________________________.

 

Key (Đáp án)

1. The paddy fields in the mountains are usually not as large as those in the lowlands.

2. The path through Dead Valley is the most dangerous in my country.

3. A city has more interesting activities than the countryside.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- craze: sự ham mê

- fad: xu hướng nhất thời

- follower: người theo dõi

- gadget: đồ dùng

- social media: phương tiện truyền thông

- interested in: có hứng thú với

- really into: thích

- crazy about: phát cuồng vì

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 8 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 1 - Vocabulary Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF