OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Skills 2 Unit 2 lớp 7 Healthy living


Đến với bài học Skills 2 - Unit 2 Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức, các em học sinh lớp 7 sẽ có cơ hội luyện tập kỹ năng Listening và Writing với hai nội dung chính như sau:

- Nghe và đánh dấu các thói quen sống lành mạnh

- Viết một đoạn văn ngắn chia sẻ về lời khuyên phòng, chống virut

Mời các em tìm hiểu chi tiết nội dung bài học ngay bên dưới!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 2 lớp 7 Listening Task 1

Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) những thói quen bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)

Guide to answer

The habits are goods for my health:

Tạm dịch

Thói quen tốt cho sức khỏe của tôi là:

1. Ăn nhiều thịt và phô mai.

2. Uống nước ngọt mỗi ngày.

3. Ngủ đủ 10 tiếng mỗi ngày.

4. Năng động và tập thể dục mỗi ngày.

1.2. Unit 2 lớp 7 Listening Task 2

Listen and tick (✓) the habits mentioned.

(Nghe và đánh dấu (✓) thói quen được đề cập.)

Guide to answer

Tạm dịch

1. eating (ăn)

2. drinking (uống)

3. travelling (đi du lịch)

4. exercising (tập thể dục)

5. sleeping (ngủ)

6. cooking (nấu ăn)

7. cleaning (quét dọn)

1.3. Unit 2 lớp 7 Listening Task 3

Listen again and give short answers to the questions.

(Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)

1. What do healthy habits help us avoid?

(Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta tránh điều gì?)

2. What do fruit and vegetables provide us?

(Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?)

3. How many hours do we need to sleep a day?

(Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)

4. How should you keep your room?

(Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)

5. When should we open the windows?

(Khi nào chúng ta nên mở cửa sổ?)

Guide to answer

1. Healthy habits help us avoid disease.

(Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta tránh được bệnh tật.)

2. Fruit and vegetables provide us (a lot of) vitamins.

(Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta (rất nhiều) vitamin.)

3. We need to spend eight hours sleeping a day.

(Chúng ta cần dành tám giờ để ngủ mỗi ngày.)

4. I should keep my room tidy and clean.

(Tôi nên giữ phòng của tôi ngăn nắp và sạch sẽ.)

5. When the weather is fine. / On fine days, we should open the windows.

(Khi thời tiết đẹp, / Vào những ngày đẹp trời, chúng ta nên mở cửa sổ.)

Audio script

Healthy habits help us keep fit and avoid disease. Here is some advice.

Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.

Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.

Drink enough water, but not soft drinks.

Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.

They keep you fit.

Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.

Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.

Tạm dịch

Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ dáng và tránh được bệnh tật. Đây là một số lời khuyên.

Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.

Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều. Bạn có thể tăng cân.

Uống đủ nước nhưng không uống nước ngọt.

Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.

Họ giữ cho bạn phù hợp.

Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.

Giữ phòng của bạn ngăn nắp và sạch sẽ. Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng vào những ngày đẹp trời.

1.4. Unit 2 lớp 7 Writing Task 4

Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class.

(Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)

Guide to answer

- Eat more fruit and vegetables

- Don't eat too much meat and cheese.

- Drink enough water

- Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.

- Get about 8 hours of sleep daily

- Keep your room tidy and clean

Tạm dịch

- Ăn nhiều trái cây và rau quả

- Không ăn quá nhiều thịt và pho mát.

- Uống đủ nước

- Vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.

- Ngủ khoảng 8 tiếng mỗi ngày

- Giữ phòng của bạn ngăn nắp và sạch sẽ

1.5. Unit 2 lớp 7 Writing Task 5

Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses.

(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút.)

We can do a lot of things to avoid viruses. First, you should keep your room clean, often open windows. Sweep your house, clean your fumniture, and change your pillow covers and bedsheets often. Remember to take a bath daily. Wash your hands with soap regularly. Besides, you should maintain a healthy lifestyle. You can eat more fruit and vegetables and exercise frequently. When you go out, wear a mask and avoid crowds. If it gets serious, you should go to the doctor for advice.

Tạm dịch

Chúng ta có thể làm rất nhiều điều để tránh vi rút. Đầu tiên, bạn nên giữ phòng sạch sẽ, thường xuyên mở cửa sổ. Dọn dẹp nhà cửa, lau chùi đồ đạc, thay vỏ gối và ga trải giường thường xuyên. Nhớ tắm rửa hàng ngày. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng. Bên cạnh đó, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh. Bạn có thể ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục thường xuyên. Khi bạn ra ngoài, hãy đeo khẩu trang và tránh nơi đông người. Nếu nó trở nên nghiêm trọng, bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Make sentences using the words and phrases given. (Đặt câu bằng cách sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn.)

1. Eat / healthy / diet / and / do / exercise / regularly / help / you / stay / healthy.

2. We / need / calories / or / energy / do / things / every day.

3. We / should / balance / calories / we / get / from / food / with / calories / we / use / physical activity.

4. Eat / healthy / balanced / diet / be / important / part / maintain / good / health.

5. Eat / less / sweet / food / and / eat / more / fruit / vegetables.

6. Drink / lots / water / be / good / our health.

7. I / have / tooth decay / so / I / have to / see / dentist.

8. Watch / much / TV / not / good / your eyes.

Key

1. Eating healthy diet and doing exercise regularly help you stay healthy.

2. We need calories or energy to do the things every day.

3. We should balance the calories we get from food with the calories we use through physical activity.

4. Eating a healthy, balanced diet is an important part of maintaining good health.

5. Eat less sweet food and eat more fruit and vegetables.

6. Drink lots of water is very good for our health.

7. I have tooth decay, so I have to see the dentist.

8. Watching too much TV is not good for your eyes.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • wear a mask: đeo khẩu trang
  • crowds: đám đông
  • active: hoạt động, tích cực
  • surroundings: môi trường xung quanh
  • habit: thói quen

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Skills 2

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 - Skills 2 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Kết nối tri thức Skills 2 - Kỹ năng 2.

    • A. Phong eats lots of junk food, so he is putting to weight.
    • B. Phong eats lots of junk food, so he is putting off weight.
    • C. Phong eats lots of junk food, so he is putting up weight.
    • D. Phong eats lots of junk food, so he is putting on weight.
    • A. I exercise daily because I want staying healthy.
    • B. I exercise daily because I want to stay healthy.
    • C. I exercises daily because I want to stay healthy.
    • D. I exercise daily because I want to staying healthy.
    • A. Sitting too close to the TV hurt your eyes.
    • B. Sitting too close to the TV hurting your eyes.
    • C. Sitting too close to the TV hurts your eyes.
    • D. Sitting too close about the TV hurts your eyes.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Skills 2 Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF