OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication Unit 2 lớp 7 Healthy living


Lesson Communication - Unit 2 Healthy living, các em sẽ được tìm hiểu về các mẹo cho các vấn đề sức khỏe và phương pháp kéo dài tuổi thọ của người Nhật và từ đó liên hệ đến lối sống của người Việt ngày nay. Chúc các em học vui và có được nhiều mẹo hữu ích trong thói quen sống mỗi ngày của bản thân nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 2 lớp 7 Communication Task 1

Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)

Tạm dịch

Bé gái: Mắt mình mỏi quá.

Bé trai: Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.

Bé gái: Vâng.

Bé trai: Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.

Bé gái: Cảm ơn.

1.2. Unit 2 lớp 7 Communication Task 2

Make similar conversations for the health problems below.

(Tạo cuộc hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

2. I have acne. (Tôi bị mụn.)

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

Guide to answer

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

A: I’m tired. (Tôi mệt.)

B: You can take a rest. (Bạn có thể nghỉ ngơi.)

A: Yes. (Vâng.)

B: You shouldn’t stay up late. (Bạn không nên thức khuya.)

2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)

A: I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)

B: You should chould choose cleansers suitable for skin. (Bạn nên chọn những loại sữa rửa mặt phù hợp với da.)

A: Yes. (Vâng.)

B: You shouldn’t touch your face. (Bạn không nên chạm tay lên mặt.)

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

A: My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

B: You can use hand cream. (Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.)

A: Yes. (Vâng.)

B: You shouldn’t use chemical soaps. (Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.)

1.3. Unit 2 lớp 7 Communication Task 3

Read the passage and choose the correct title for it.

(Đọc bài và chọn tiêu đề đúng cho nó.)

Guide to answer

The correct answer: A. How to live long (Cách để sống lâu)

In this passage, the author mentions to the way to live long including diet and outdoor activities.

(Trong đoạn văn này, tác giả đề cập đến cách để sống lâu bao gồm chế độ ăn uống và các hoạt động ngoài trời.)

Tạm dịch

Người Nhật sống lâu. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau. Họ nấu cá với một ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm của đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không có bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng.

1.4. Unit 2 lớp 7 Communication Task 4

Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese live long lives. Present it to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập dach sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu.)

Guide to answer

1.5. Unit 2 lớp 7 Communication Task 5

Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you?

(Làm việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)

Guide to answer

ADMICRO

Bài tập minh họa

Complete the sentences using more or less. (Sử dụng more hay less hoàn thành các câu sau.)

1. You should eat ______ fruits and vegetables because they are good for your health.

2. She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.

3. We should spend ______ time on computer games.

4. Drink ______ green tea and ______ coffee.

5. Smoking can lead to lung cancer, so smoke ______.            

6. If you wash your hands ______ than you will be less chance of having flu.

7. Eat ______ high-fat food keep you from getting fat.

8. Which activity burns ______ calories, walking or riding a bicycle?

Key

1. You should eat more fruits and vegetables because they are good for your health.

2. She looks very tired after coming back from work. She should rest more.

3. We should spend less time on computer games.

4. Drink more green tea and less coffee.

5. Smoking can lead to lung cancer, so smoke less.              

6. If you wash your hands more than you will be less chance of having flu.

7. Eat less high-fat food keep you from getting fat.

8. Which activity burns more calories, walking or riding a bicycle?

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số mẹo hay để có một sức khỏe tốt và kéo dài tuổi thọ như sau:

  • Take a rest. (Nghĩ ngơi.)
  • Go to bed early. (Đi ngủ sớm.)
  • Drink water. (Uống nước.)
  • Get daily exercise. (Tập thể dục mỗi ngày.)
  • Eat vegetables. (Ăn rau.)
  • Laugh a lot. (Cười nhiều.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Communication

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 7 Kết nối tri thức Communication - Giao tiếp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Communication Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF