Starter Unit mở đầu nội dung Tiếng Anh 7 Chương trình Chân trời sáng tạo với nhiều bài học hay và lí thú. HOC247 mời quý thầy, cô và các em tham khảo Lesson Vocabulary xoay quanh chủ đề chính về Family (Gia đình). Bên cạnh đó, các em còn được tìm hiểu về một số cấu trúc hỏi về thông tin gia đình. Chúc các em học vui!
Tóm tắt bài
1.1. Starter Unit Lớp 7 Vocabulary Task 1
Read the notes about Lucy’s photos. Match the names in the notes with people 1–10 in the photos.
(Đọc ghi chú về ảnh của Lucy. Ghép tên trong ghi chú với những người từ 1–10 trong ảnh.)
Hi. My name’s Lucy and these are some of my favorite funny family photos … This is me with my sister Hannah. We’re twins – I’m the one with the blue hair. Uncle Matt, his wife Melanie and my cousins Joanne (the small one) and John in their new house in London. My older sister is twenty-two and her husband is Italian. This is her cute baby son, my nephew Nico. This is my dad Michael and my brother Luke. They aren’t crazy. They’re Star Wars fans.:) My grandfather Tony isn’t very happy. His new grandson is a bit smelly sometimes. And finally – my mum Sally – she’s a real star! |
Guide to answer
1. Hannah
2. Tony
3. Joanne
4. Matt
5. Melanie
6. Matt
7. Michael
8. Luke
9. Sally
10. Nico
Tạm dịch
Chào. Tên tôi là Lucy và đây là những bức ảnh gia đình vui nhộn yêu thích của tôi…
Đây là tôi với em gái Hannah của tôi. Chúng tôi là chị em sinh đôi - tôi là người có mái tóc màu xanh.
Chú Matt, vợ Melanie và các em họ Joanne của tôi (đứa nhỏ) và John trong ngôi nhà mới của họ ở London.
Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý. Đây là đứa con trai dễ thương của chị ấy, cháu Nico của tôi.
Đây là bố tôi Michael và anh trai tôi Luke. Họ không điên. Họ là những người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao. :)
Ông tôi, Tony không vui lắm. Cháu trai mới của ông ấy đôi khi hơi nặng mùi.
Và cuối cùng - mẹ tôi, Sally – bà ấy là một ngôi sao thực sự!
1.2. Starter Unit Lớp 7 Vocabulary Task 2
Read the text again and match the words in blue in the text with eight opposite words from the box. Then listen and check.
(Đọc lại văn bản và nối các từ có màu xanh trong văn bản với tám từ đối lập từ trong khung. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
Brother – sister (anh em trai – chị em gái)
Guide to answer
Aunt – uncle (cô/ dì – chú / cậu)
Brother – sister (anh em trai – chị em gái)
Daughter – son (con gái – con trai)
Granddaughter – grandson (cháu gái của ông bà – cháu trai của ông bà)
Grandmother – grandfather (ông – bà)
Mum – dad (mẹ - cha/ bố)
Niece – nephew (cháu gái – cháu trai)
Wife – husband (vợ - chồng)
1.3. Starter Unit Lớp 7 Vocabulary Task 3
Write names for 1–6.
(Viết tên cho 1–6.)
Hannah’s dad Michael
(Bố của Hannah – Michael)
1. Hannah’s mum ……………..
2. Melanie’s husband……………..
3. Michael and Sally’s son……………..
4. John’s sister……………..
5. Nico’s grandfather……………..
6. Nico’s aunts ……………..and……………..
Guide to answer
1. Hannah’s mum - Sally
(Mẹ của Hannah – Sally)
2. Melanie’s husband – Matt
(Chồng của Melanie - Matt)
3. Michael and Sally’s son – Luke
(Con trai của Michael và Sally - Luke)
4. John’s sister – Joanne
(Em gái của John – Joanne)
5. Nico’s grandfather - Michael
(Ông của Nico – Michael)
6. Nico’s aunts - Lucy and Hannah
(Các dì của Nico – Lucy và Hannah)
1.4. Starter Unit Lớp 7 Vocabulary Task 4
USE IT! Ask and answer the questions. Use the Key Phrases to help you. Then change the words in blue to invent new questions.
(Thực hành! Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng các Cụm từ khoá để giúp bạn. Sau đó, thay đổi các từ có màu xanh để tạo ra các câu hỏi mới.)
1. Have you got any brothers and sisters?
2. What’s your mum’s name?
3 How old is your dad?
4. Where’s your grandfather from?
5. Have you got a cousin?
How old is he / she?
Guide to answer
1. Have you got any brothers and sisters? – Yes, I have.
(Bạn đã có anh chị em nào không? - Vâng tôi có.)
2. What’s your mum’s name? - It’s Khanh.
(Tên mẹ của bạn là gì? - Mẹ của mình tên là Khánh.)
3. How old is your dad? - He’s 50.
(Bố của bạn bao nhiêu tuổi? – Bố mình 50 tuổi.)
4 . Where’s your grandfather from? - He’s from Vietnam.
(Ông của bạn đến từ đâu? - Ông đến từ Việt Nam.)
5. Have you got a cousin? - Yes, I have.
(Bạn có em họ không? - Có, tôi có.)
How old is he / she? – She’s 13.
(Anh ấy cô ấy bao nhiêu tuổi? - Cô ấy 13 tuổi.)
Bài tập minh họa
Make the question for the underlined word or phrases (Đặt câu hỏi cho từ / cụm từ gạch chân)
1. My father is 53 years old.
2. My Mum is Thuy Anh.
3. There are four people in Lan's family.
4. My sister is a student.
5. My Mum cooks meals in my family.
Key
1. How old is your father?
2. What is your mum's name?
3. How many people are there in Lan's family?
4. What does your sister do?
5. Who cooks meals in your family?
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:
- Từ vựng về chủ đề Gia đình:
- father /ˈfɑː.ðɚ/ (n): bố
- mother /ˈmʌð.ɚ/ (n): mẹ
- son /sʌn/ (n): con trai
- daughter/ˈdɔː.tər/ (n): con gái
- parents /ˈper.ənt/ (n): bố mẹ
- wife /waɪf/ (n): vợ
- husband /ˈhʌz.bənd/ (n): chồng
- brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n): anh trai/em trai
- sister /ˈsɪs.tər/ (n): chị gái/em gái
- uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n): bác trai/cậu/chú
- aunt /ænt/ (n): bác gái/dì/cô
- nephew /ˈnef.juː/ (n): cháu trai
- niece /niːs/ (n): cháu gái
- grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ (n): bà
- grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ (n): ông
- grandparents /ˈɡræn.per.ənt/ (n): ông bà
- grandson /ˈɡræn.sʌn/ (n): cháu trai
- granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ (n): cháu gái
- grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ (n): cháu
- cousin /ˈkʌz.ən/ (n): anh chị em họ
- Cấu trúc hỏi về thông tin gia đình:
- Have you got …? – Yes, I have / No, I haven’t. (Bạn có …. không? - Có. / Không.)
- What’s … name? – It’s … (… tên gì? – Là…)
- How old is …? – He’s / She’s … (… bao nhiêu tuổi? – Anh ấy…/ Cô ấy…)
- Where’s … from? – He’s / She’s from … (… đến từ đâu? - Anh ấy…/ Cô ấy đến từ…)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Starter Unit - Vocabulary
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Starter Unit - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Starter Unit lớp 7 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.
-
- A. I
- B. She
- C. He
- D. They
-
Câu 2:
______ daughter is a nurse.
- A. Our
- B. Ours
- C. Us
- D. We
-
Câu 3:
What is ______ the picture?
- A. in
- B. at
- C. on
- D. inside
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Starter Unit - Vocabulary Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247