Nội dung bài học Starter Unit phần Language Focus 2 giúp các em ghi nhớ cách dùng và sử dụng linh hoạt cấu trúc "have got, there's/ there are". Bên cạnh đó, các em còn được củng cố từ vựng qua các chủ đề đã học. Để giúp các em nắm vững kiến thức bài học, mời các em theo dõi nội dung chi tiết bên dưới!
1.1. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 1
1.2. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 2
1.3. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 3
1.4. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 4
1.5. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 5
1.6. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 6
1.7. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 7
Tóm tắt bài
1.1. Starter Unit Lớp 7 Language Focus 2 Task 1
Look at the examples from the dialogue on page 8. What are the he / she / it forms of the words in bold?
(Nhìn vào các ví dụ từ đoạn hội thoại ở trang 8. Những từ in đậm có dạng gì khi đi với he / she / it?)
Guide to answer
“Have got” được sử dụng với nghĩa là “có”.
- Thể khẳng định:
- I, You, We, They + have got (viết tắt ‘ve got)…
- He, She, It + has got (viết tắt ‘s got)…
- Thể phủ định:
- I, You, We, They + have not got (viết tắt haven’t got)…
- He, She, It + has not got (viết tắt hasn’t got)…
- Thể nghi vấn:
- Have + I, you, we, they + got … ?
- Has + he, she, it + got ...?
1.2. Starter Unit Lớp 7 Language Focus 2 Task 2
Look at the photos. Complete the sentences with the correct forms of have got.
(Nhìn vào những bức ảnh. Hoàn thành các câu với các dạng đúng của have got.)
May and Orla have got school ties. ✔
(May và Orla có cà vạt của trường.)
1. Conor ……………. a school tie. x
2. He……………. a laptop. ✔
3. May and Orla ……………. backpacks. ✔
4. They……………. laptops. x
5. They ……………. good marks. x
6. Conor……………. a very good mark. ✔
Guide to answer
1. Conor has not got a school tie. x
(Conor không có cà vạt của trường.)
2. He has got a laptop. ✔
(Anh ấy có một máy tính xách tay.)
3. May and Orla have got backpacks. ✔
(May và Orla có ba lô.)
4. They have not got laptops. x
(Họ không có máy tính xách tay.)
5. They have not got good marks. x
(Họ không được điểm cao.)
6. Conor has got a very good mark. ✔
(Conor có điểm rất tốt.)
1.3. Starter Unit Lớp 7 Language Focus 2 Task 3
Write six questions with the correct forms of have got and the words in the boxes. Then work in pairs. Ask and answer your questions.
(Viết sáu câu hỏi với các dạng đúng của have got và các từ trong khung. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi của bạn.)
Guide to answer
1. Have you got any interesting posters?
(Bạn có áp phích thú vị nào không?)
2. Have your friends got good marks?
(Những người bạn của bạn có được điểm cao không?)
3. Has your teacher got any nice posters?
(Giáo viên của bạn có áp phích nào đẹp không?)
4. Has this class got old furniture?
(Lớp này có nội thất cũ không?)
5. Has the school got a modern science lab?
(Trường có phòng thí nghiệm khoa học hiện đại không?)
6. Has this book got difficult exercises?
(Cuốn sách này có những bài tập khó phải không?)
1.4. Starter Unit Lớp 7 Language Focus 2 Task 4
Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do we use any?
(Hoàn thành các câu. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn trong đoạn hội thoại ở trang 8. Khi nào chúng ta sử dụng any?)
1. There …….. a new history teacher.
2. There…….. a thousand students here.
3. How many teachers …….. there here?
4. There …….. science labs in this block.
Guide to answer
1. There is a new history teacher.
(Có giáo viên lịch sử mới.)
Giải thích: there is + danh từ số ít
2. There are a thousand students here.
(Có một nghìn học sinh ở đây.)
Giải thích: there are + danh từ số nhiều
3. How many teachers are there here?
(Có bao nhiêu giáo viên?)
Giải thích: How many + danh từ số nhiều + are there
4. There aren’t any science labs in this block.
(Không có bất kì phòng thí nghiệm khoa học nào trong dãy nhà này.)
Giải thích: there are + danh từ số nhiều
=> “any” (bất kỳ) được dùng trong câu phủ định.
1.5. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 5
Complete the quiz with is there or are there. Then answer the questions.
(Hoàn thành câu đố với is there hoặc are there. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Guide to answer
1. How many countries are there in ASEAN?
(Có bao nhiêu quốc gia trong ASEAN?)
There are ten countries in ASEAN.
(Có mười quốc gia trong ASEAN.)
2. Is there a president in your country?
(Có tổng thống ở đất nước của bạn không?)
No, there isn’t. (Không.)
3. There are fifteen players in a football team. True or False?
(Có mười lăm cầu thủ trong một đội bóng đá. Đúng hay sai?)
False, there are eleven players in a football team.
(Sai, có 11 cầu thủ trong một đội bóng đá.)
4. Are there any numbers smaller than zero?
(Có số nào nhỏ hơn 0 không?)
Yes, there are. (Có.)
5. Is there oxygen in water?
(Có oxy trong nước không?)
Yes, there is. (Có.)
1.6. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 6
Complete the text with the correct forms of be and have got.
(Hoàn thành văn bản với các dạng chính xác của be và have got.)
Our school In our school there are about a thousand students. There (1) ………… thirty classrooms and there (2) ………… a big sports field next to the school. There (3) ………… only boys here. There (4) ………… any girls. The school (5) ………… a new science lab, but we (6)………… a computer lab and there (7) ………… many computers in the classes. I like the school because there (8) ………… a good atmosphere. |
Guide to answer
Our school In our school there are about a thousand students. There (1) are thirty classrooms and there (2) is a big sports field next to the school. There (3) are only boys here. There (4) aren’t any girls. The school (5) has got a new science lab, but we (6) haven’t got a computer lab and there (7) are many computers in the classes. I like the school because there (8) is a good atmosphere. |
Tạm dịch
Trường của chúng tôi
Trong trường của chúng tôi có khoảng một nghìn học sinh. Có ba mươi phòng học và có một sân thể thao lớn bên cạnh trường. Ở đây chỉ có nam sinh. Không có bất kỳ nữ sinh nào. Trường có phòng thí nghiệm khoa học mới, nhưng chúng tôi không có phòng máy tính và có rất nhiều máy tính trong các lớp học. Tôi thích ngôi trường này vì có một bầu không khí tốt.
1.7. Starter Unit lớp 7 Language Focus 2 Task 7
USE IT! Write a short paragraph (60-80 words) about your school using there’s, there are, has got and have got.
(THỰC HÀNH! Viết một đoạn văn ngắn (60-80 từ) về trường học của bạn bằng cách sử dụng there’s, there are, has got and have got.)
Guide to answer
My school is Hai Ba Trung Secondary school. My school is beautiful and big. There are about six hundred students and seventy teachers. There are forty rooms in the school. The classes are beautiful and have got modern equipment. It also has got a big computer room. We have got a science lab and a big library, too. There is a big play ground for students to play at their break time. I love my school very much. |
Tạm dịch
Trường tôi học là trường THCS Hai Bà Trưng. Trường tôi đẹp và lớn. Có khoảng sáu trăm học sinh và bảy mươi giáo viên. Có bốn mươi phòng trong trường. Các lớp học đẹp và có trang thiết bị hiện đại. Nó cũng có một phòng máy tính lớn. Chúng tôi cũng có một phòng thí nghiệm khoa học và một thư viện lớn. Có một sân chơi lớn cho học sinh chơi vào giờ ra chơi. Tôi yêu ngôi trường của tôi rất nhiều.
Bài tập minh họa
Complete the following sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. There _________ a lamp on the table.
2. There _________ books on the bed.
3. _________ you got some money?
4. _________ she got a car?
5. _________ is a teddy bear in my bag?
6. _________ are some flowers in the garden.
Key
1. There is a lamp on the table.
2. There are books on the bed.
3. Have you got some money?
4. Has she got a car?
5. There is a teddy bear in my bag?
6. There are some flowers in the garden.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung ngữ pháp như sau:
- Cấu trúc với Have got:
Thể khẳng định:
- I, You, We, They + have got ...
- He, She, It + has got ...
Thể phủ định:
- I, You, We, They + have not got ...
- He, She, It + has not got ...
Thể nghi vấn:
- Have + I, you, we, they + got … ?
- Has + he, she, it + got ...?
- Cấu trúc với There is/ There are:
- There is + danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được
- There are + danh từ số nhiều
3.2. Bài tập trắc nghiệm Starter Unit - Language Focus 2
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Starter Unit - Language Focus 2 chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Starter Unit lớp 7 Chân trời sáng tạo Language Focus 2 - Ngữ pháp 2.
-
- A. is
- B. have
- C. are
- D. has
-
- A. have
- B. has
- C. do
- D. does
-
- A. There
- B. Are
- C. There are
- D. There is
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Starter Unit - Language Focus 2 Tiếng Anh 7
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247