OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng anh hay dùng trong violympic Toán Tiếng Anh

Bạn nào chỉ cho mk các thuật ngữ toán học bằng tiếng anh hay dùng trong violympic Toán Tiếng Anh với!!!

  bởi Bi do 18/04/2019
ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu trả lời (1)

  • minh gui cho ban các thuật ngữ toán học bằng tiếng anh hay dùng trong violympic Toán Tiếng Anh ma minh hay dung nha !!!!! nè !!!!! Ahihi !!!!!haha:

    Từ/Phiên âm

    Nghĩa

    1. Addition
    2. Subtraction
    3. Multiplication
    4. Division Total ['toutl]
    5. Arithmetic [ə'riθmətik]
    6. Algebra ['ældʒibrə]
    7. Geometry [dʒi'ɔmitri]
    8. Calculus ['kælkjuləs]
    9. Statistics [stə'tistiks]
    10. Integer ['intidʒə]
    11. Even number
    12. Odd number
    13. Prime number
    14. Fraction ['fræk∫n]
    15. Decimal ['desiməl]
    16. Decimal point
    17. Percent [pə'sent]
    18. Percentage [pə'sentidʒ]
    19. Theorem ['θiərəm]
    20. Proof [pru:f]
    21. Problem ['prɔbləm]
    22. Solution [sə'lu:∫n]
    23. Formula ['fɔ:mjulə]
    24. Equation [i'kwei∫n]
    25. Graph [græf]
    26. Axis ['æksis]
    27. Average ['ævəridʒ]
    28. Correlation [,kɔri'lei∫n]
    29. Probability [,prɔbə'biləti]
    30. Dimensions [di'men∫n]
    31. Area ['eəriə]
    32. Circumference [sə'kʌmfərəns]
    33. Diameter [dai'æmitə]
    34. Radius ['reidiəs]
    35. Length [leηθ]
    36. Height [hait]
    37. Width [widθ]
    38. Perimeter [pə'rimitə(r)]
    39. Angle ['æηgl]
    40. Right angle
    41. Line [lain]
    42. Straight line
    43. Curve [kə:v]
    44. Parallel ['pærəlel]
    45. Tangent ['tændʒənt]
    46. Volume ['vɔlju:m]
    47. Plus [plʌs]
    48. Minus ['mainəs]
    49. Times hoặc multiplied by
    50. Squared [skweə]
    51. Cubed
    52. Square root
    53. Equal ['i:kwəl]
    54. to add
    55. to subtract hoặc to take away
    1. Phép cộng
    2. Phép trừ
    3. Phép nhân
    4. Phép chia
    5. Tổng
    6. Số học
    7. Đại số
    8. Hình học
    9. Phép tính
    10. Thống kê
    11. Số nguyên
    12. Số chẵn
    13. Số lẻ
    14. Số nguyên tố
    15. Phân số
    16. Thập phân
    17. Dấu thập phân
    18. Phần trăm
    19. Tỉ lệ phần trăm
    20. Định lý
    21. Bằng chứng chứng minh
    22. Bài toán
    23. Lời giải
    24. Công thức
    25. Phương trình
    26. Biểu đồ
    27. Trục
    28. Trung bình
    29. Sự tương quan
    30. Xác suất
    31. Chiều
    32. Diện tích
    33. Chu vi đường tròn
    34. Đường kính
    35. Bán kính
    36. Chiều dài
    37. Chiều cao
    38. Chiều rộng
    39. Chu vi
    40. Góc
    41. Góc vuông
    42. Đường
    43. Đường thẳng
    44. Đường cong
    45. Song song
    46. Tiếp tuyến
    47. Thể tích
    48. Dương
    49. Âm
    50. Lần
    51. Bình phương
    52. Mũ ba, lũy thừa ba
    53. Căn bình phương
    54. Bằng
    55. Cộng
    56. Trừ
    57. Nhân
    58. Chia
    59. Tính

      bởi Dương Giang 18/04/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF