OPTADS360
ATNETWORK
ATNETWORK
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

tìm cahcs sử dụng của ''prevent''

tìm cahcs sử dụng của ''prevent''

  bởi Nguyễn Sơn Ca 06/09/2019
ADMICRO/lession_isads=0

Câu trả lời (1)

  • *Nguồn: Wiktionary

    Cách sử dụng của 'prevent'

    prevent ngoại động từ /prɪ.ˈvɛnt/

    1. Ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa.

      to prevent an accident — ngăn ngừa một tai nạn

      to prevent somebody from doing something — ngăn cản ai làm điều gì

    2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước.

      to prevent someone's wishes — đón trước ý muốn của ai

    3. (Tôn giáo) Dẫn đường đi trước
    4. Cấu trúc thường dùng của "prevent": (to) prevent someone from doing something
      bởi Hương Cin 06/09/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF