OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Chọn từ có phần in đậm phát âm khác measure weighed worked?

Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại

1. A.measured ; B. weighed ; C. worked ; D. called

2. A.appointment ; B. affect ; C. amount ; D. add

3. A.chopstick ; B. stomach ; C. catch ; D.touch

4. A.serious ; B.symptom ; C. sugar ; D. sauce

  bởi thùy trang 31/12/2019
AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu trả lời (2)

  • Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại

    1. A.measured ; B. weighed ; C. worked ; D. called

    2. A.appointment ; B. affect ; C. amount ; D. add

    3. A.chopstick ; B. stomach ; C. catch ; D.touch

    4. A.serious ; B.symptom ; C. sugar ; D. sauce

      bởi Nguyễn Thảo 31/12/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • 1. A

    2. C

    3. B

    4. B

      bởi Vũ Minh Khang 15/03/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF