OPTADS360
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Chọn từ có in đậm được phát âm khác với các từ còn lại schedule cage stage cheer?

Chọn từ có in đậm được phát âm khác với các từ còn lại

1, a. chat b.hedge c. danger d. junk

2, a. cheaper b. gentleman c. lunch d. cello

3, a. schedule b. cage c. stage d. cheer

4, a. nature b. concerto c. energy d. century

5, a. chest b. village c. cottage d. gem

6, a. lecture b. future c. culture d. general

7, a. church b. ginger c. gin d. gentle

8, a. nurture b. picture c. passenger d. miniature

9, a. ginseng b. channel c. gigantic d. gymnastic

10, a. geology b. literature c. temperature d. chicken

Làm ơn giúp mk với mk đang cần gấp

  bởi Mai Trang 21/11/2019
ADMICRO/lession_isads=0

Câu trả lời (1)

  • 1. A. chat

    2. B. gentleman

    3. D. cheer

    4. C. energy

    5. A. chess

      bởi Nguyễn Phương 21/11/2019
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF