OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    Jake, the boy who sat beside me in class, used to wear _____ shirt to school.

    • A. 
      an old cotton white
    • B. 
      an old white cotton
    • C. 
      a white cotton old
    • D. 
      a cotton old white

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Trật tự tính từ trong cụm danh từ: an old (Age)+ white (Color)+ cotton (Material) +shirt. 

    Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)

    Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…

    Age - tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)

    Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle... ) 

    Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)

    Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…)

    Material – tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, steel, silk…)

    Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF