OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết (weather vocabulary)

28/12/2020 89.46 KB 455 lượt xem 3 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2020/20201228/121352925128_20201228_111333.pdf?r=139
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết (weather vocabulary) nhằm giúp các em ghi nhớ từ vựng và chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

 

 
 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT (WEATHER VOCABULARY)

Weather conditions - Điều kiện thời tiết

Sun - Mặt trời

Sunshine - Ánh nắng

Rain - Mưa

Snow - Tuyết

Hail - Mưa đá

Drizzle - Mưa phùn

Sleet - Mưa tuyết

Shower - Mưa rào nhẹ

Mist - Sương muối

Fog - Sương mù

Cloud - Mây

Rainbow - Cầu vồng

Wind - Gió

Breeze - Gió nhẹ

Strong winds - Cơn gió mạnh

Thunder - Sấm

Lightning - Chớp

Storm - Bão

Thunderstorm - Bão có sấm sét

Gale - Gió giật

Tornado - Lốc xoáy

Hurricane - Cuồng phong

Flood - Lũ       Frost - Băng giá

Ice - Băng

Drought - Hạn hán

Heat wave - Đợt nóng

Windy - Có gió

Cloudy - Nhiều mây

Foggy - Nhiều sương mù

Misty - Nhiều sương muối

Icy - Đóng băng

Frosty - Giá rét

Stormy - Có bão

Dry - Khô

Wet - Ướt

Hot - Nóng

Cold - Lạnh

Chilly - Lạnh thấu xương

Sunny - Có nắng

Rainy - Có mưa

Fine - Trời đẹp

Dull - Nhiều mây

Overcast - U ám

Humid - Ẩm

Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết

Raindrop - Hạt mưa

Snowflake - Bông tuyết

Hailstone - Cục mưa đá

To melt - Tan

To freeze - Đóng băng

To thaw - Tan

To snow - Tuyết rơi

To rain - Mưa (động từ)

To hail - Mưa đá (động từ)

Weather forecast - Dự báo thời tiết

Rainfall - Lượng mưa

Temperature - Nhiệt độ         

Humidity - Độ ẩm

Thermometer - Nhiệt kế

High pressure - Áp suất cao

Low pressure - Áp suất thấp

Barometer - Dụng cụ đo khí áp

Degree - Độ

Celsius - Độ C

Fahrenheit - Độ F

Climate - Khí hậu

Climate change - Biến đổi khí hậu

Global warming - Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Weather conditions - Tình trạng thời tiết

What's the weather like? - Thời tiết thế nào?

It's ... - Trời ...

  • Sunny - Nắng
  • Cloudy - Nhiều mây
  • Windy - Nhiều gió
  • Foggy - Có sương mù
  • Stormy - Có bão
  • Raining - đang mưa
  • Hailing - đang mưa đá
  • Snowing - đang có tuyết
  • What a nice day! - Hôm nay đẹp trời thật!
  • What a beautiful day! - Hôm nay đẹp trời thật!
  • It's not a very nice day! - Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a terrible day! - Hôm nay trời chán quá!
  • What miserable weather! - Thời tiết hôm nay tệ quá!
  • It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi
  • It's stopped raining - Trời tạnh mưa rồi
  • It's pouring with rain - Trời đang mưa to lắm
  • It's raining cats and dogs - Trời đang mưa như trút nước
  • The weather's fine - Trời đẹp
  • The sun's shining - Trời đang nắng
  • There's not a cloud in the sky - Trời không gợn bóng mây
  • The sky's overcast - Trời u ám
  • It's clearing up - Trời đang quang dần
  • The sun's come out - Mặt trời ló ra rồi
  • The sun's just gone in - Mặt trời vừa bị che khuất
  • There's a strong wind - Đang có gió mạnh
  • The wind's dropped - Gió đã bớt mạnh rồi
  • That sounds like thunder - Nghe như là sấm
  • That's lightning - Có chớp
  • We had a lot of heavy rain this morning - Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • We haven't had any rain for a fortnight - Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

Temperatures - Nhiệt độ

What's the temperature? - Trời đang bao nhiêu độ?

  • It's 22°C - Bây giờ đang 22°C
  • Temperatures are in the mid-20s - Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
  • What temperature do you think it is? - Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
  • Probably about 30°C - Khoảng 30°C

It's ... - Trời ...

  • Hot - Nóng
  • Cold - Lạnh
  • Baking hot - Nóng như thiêu
  • Freezing - Rất lạnh
  • Freezing cold - Lạnh cóng
  • It's below freezing - Trời lạnh vô cùng

The weather forecast - Dự báo thời tiết

  • What's the forecast? - Dự báo thời tiết thế nào?
  • What's the forecast like? - Dự báo thời tiết thế nào?
  • It's forecast to rain - Dự báo trời sẽ mưa
  • It's going to freeze tonight - Tối nay trời sẽ rất lạnh
  • It looks like rain - Trông như trời mưa
  • It looks like it's going to rain - Trông như trời sắp mưa
  • We're expecting a thunderstorm - Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
  • It's supposed to clear up later - Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết (weather vocabulary), để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

ADMICRO
NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
OFF