OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA

Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ

23/12/2020 84.29 KB 427 lượt xem 3 tải về
Banner-Video
https://m.hoc247.net/docview/viewfile/1.1.114/web/?f=https://m.hoc247.net/tulieu/2020/20201223/168113075558_20201223_144751.pdf?r=7222
ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 
Banner-Video

Hoc247 xin giới thiệu đến các em tài liệu Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ nhằm giúp các em củng cố kiến thức về tính từ và chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Hi vọng rằng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em, chúc các em đạt thành tích cao trong học tập.

 

 
 

TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH: TÍNH TỪ

1. Tính từ là gì?

Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective) là những từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ trong tiếng anh viết tắt là adj.

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:

a. Đứng trước danh từ (Attributive Position):

Ví dụ: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một người con gái xinh đẹp)

- Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell

b. Đứng sau danh từ (Postpositive Position)

- Một số tính từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa: available, imaginable, possible và suitable.

- Một số đi ngay sau các đại từ bất định: something, nothing, anything…

- Chúng cũng được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường

Ví dụ:

+ There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)

+ There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)

+ The road is 10 kms long. (Con đường dài 10km)

+ A building is 20 storeys high. (Toà nhà cao 20 tầng)

c. Sau động từ (Predicative Position)

- Tính từ thường đứng sau các động từ to be, liên động từ (be, appear, become, end (up), feel, get, go, grow, keep, look, prove, remain, seem, smell, sound, stay, taste, turn (out)) và 1 số động từ khác (let, make), để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

+ He is not happy. (Anh ấy không được vui)

+ You look exhausted. (Bạn trông có vẻ kiệt sức)

+ It smells so good! (Món này thơm ngon quá)

Lưu ý: Hầu hết các tính từ đều có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ to be và liên động từ. Tuy nhiên, cũng có 1 vài từ chỉ có thể đứng ở 1 vị trí nhất định. Như từ ‘afraid’ chỉ có thể đứng sau động từ to be hoặc liên động từ, ‘previous’ chỉ có thể đứng trước danh từ.

Ví dụ:

+ She is afraid. (Cô ta e sợ)

NOT: The afraid girl said nothing.

+ The previous chapter is not finished. (Chương trước chưa hoàn thành)

NOT: The chapter is previous.

- Các tính từ chỉ mức độ, thời gian hay trật tự chỉ có thể đứng trước danh từ, không thể đứng sau động từ.

3. Chức năng của tính từ:

a. Chức năng mô tả (Descriptive Adjective)

- Tính từ được dùng để mô tả danh từ, giúp trả lời câu hỏi danh từ đó như thế nào.

Ví dụ: The old man is carrying a big box (Người đàn ông già đang bưng cái thùng to)

=> Từ “old” mô tả cho người đàn ông, từ “big” mô tả cho cái hộp

- Tính từ mô tả gồm 2 loại:

+ Mô tả chung (không được viết hoa): true, small, nice

+ Mô tả riêng (những tính từ được hình thành từ danh từ riêng và được viết hoa): Vietnamese, American, Australian

b. Chức năng phân loại (Classifying Function /Limiting Adjective): các tính từ trong tiếng Anh có thể được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Nó dùng để chỉ ra số lượng, tính chất…

Các loại tính từ giới hạn:

- Tính từ chỉ số đếm (Numerical Adjectives): bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third ...

- Tính từ xác định (Identifying adjectives): such, same, similar

- Mạo từ (Article): a, an, the

- Danh từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đại từ

- Động từ được sử dụng như tính từ: dùng để bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Những động từ này thường có dạng hiện tại và quá khứ phân từ.

- Đại từ được sử dụng như tính từ, gồm:

- Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective): this, that, these, those

- Tính từ sở hữu (Possesive Adjective): my, his, their, your, her, our, its

- Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): which, what, whose, đi sau các từ này là danh từ

- Tính từ không xác định (Indefinite Adjectives): gồm 3 nhóm

+ đi kèm với danh từ số ít:another, each, either, little, much, neither và one

+ đi kèm với danh từ số nhiều: both, few, many and several

+ đi kèm với danh từ số ít và số nhiều: all, any, more, most, other và some

4. Tính từ tận cùng là "-ing" và "-ed"

Tính từ đuôi -ing và -ed là những tính từ miêu tả (boring - bored; interesting - interested), tuy nhiên chúng lại khác biệt về tính chất. Sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed:

a. Tính từ có đuôi –ing:

Diễn tả tính chất của một cái gì đó, hoặc vật/thứ gì đó khiến ai đó cảm thấy như thế nào. Thông thường chủ ngữ của tính từ đuôi -ing là vật nhưng đôi khi nó cũng có thể được dùng để nói đến tính cách của con người (làm cho ai đó cảm thấy như thế nào đó). Tính từ đuôi -ing thường mang nghĩa chủ động.

Ví dụ:

+ My job is interesting. (Công việc của tôi rất thú vị)

+ The film was fascinating. (Bộ phim thật tuyệt vời)

+ You are so boring! Stop talking to me! (Cậu thật nhạt nhẽo! Đừng nói chuyện với tôi nữa)

b. Tính từ có đuôi –ed:

Diễn tả cảm xúc của một người, họ cảm thấy như thế nào về một cái gì đó. Chúng thường mang nghĩa bị động và đi cùng chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

+ I’m satisfied with my job. (Tôi hài lòng với công việc của tôi)

+ Julia is interested in politics. (Julia rất có hứng thú với chính trị)

+ I feel bored, I want to go home. (Tôi chán quá, tôi muốn về nhà)

c. Các trường hợp dùng tính từ đuôi -ing và -ed:

Someone “interested” (quan tâm) in something (or somebody) “interesting” (hấp dẫn, lí thú)

Ví dụ:

  • Are you interestedin buying a car? (Bạn có hứng thú muốn mua xe không?)
  • Tom finds English interesting. (Tom thấy Tiếng Anh rất thú vị)
  • Did you meet anyone interestingat the party? (Em có gặp ai thú vị ở bữa tiệc không?)

Someone “surprised” (ngạc nhiên) at something “surprising” (gây ngạc nhiên)

Ví dụ:

+ Everyone was surprised that he passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên khi anh ta vượt qua kỳ thi)

+ It was quite surprising that he passed the examination. (Thật ngạc nhiên khi anh ta vượt qua được kỳ thi)

Someone “disappointed” (thất vọng) about something “disappointing” (làm thất vọng)

Ví dụ:

+ I was disappointedwith the film. (Tôi thấy thất vọng với bộ phim quá)

+ The film was disappointing. (Bộ phim thật đáng thất vọng)

d. Những cặp tính từ khác tận cùng bằng –ing và –ed:

Đuôi "-ing"        Đuôi "-ed"           Nghĩa

fascinating           fascinated              mê hoặc

exciting                excited                  hào hứng

amusing               amused                  thích thú

amazing               amazed                  thú vị

embarrassing        embarrassed          xấu hổ

terrifying              terrified                 hoảng sợ

worrying              worried                  lo lắng

exhausting           exhausted              mệt mỏi

astonishing           astonished             ngạc nhiên

shocking              shocked                 hết hồn

disgusting            disgusted               ghê tởm

confusing             confused               bối rối

frightening           frightened             hoảng loạn

5. Tính từ được dùng như danh từ

Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm. Thường có "the" đi trước.

Ví dụ:

+ the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old; …

+ Are the rich really less generous than the poor? (the rich= rich people, the poor = poor people)

(Có thật là người giàu không rộng lượng bằng người nghèo?)

6. Dấu hiệu nhận biết tính từ

- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…

- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…

- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…

- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…

- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…

- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …

- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …

- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…

- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…

- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… (lưu ý: những từ này không phải trạng từ)

- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …

- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …

- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…

- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…

7. Cách thành lập tính từ

a. Thêm hậu tố (Suffixes):

- Một số adj được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ và động từ

n/v                   adj

hero                 heroic

read                 readable

wind                windy

child                childish

like                  likeable

talk                  talkative

beauty             beautiful

use                   useful

- Một số từ có đuôi -ly vừa có thể là tính từ, vừa là trạng từ: daily, monthly, yearly, weekly, nightly, early

b. Thêm tiền tố (Prefixes):

- Các tiền tố được thêm vào tính từ, làm đổi nghĩa (nghĩa phủ định) của từ đó: -ir, -im, -il, -un, -in

un-       fair -> unfair                        happy -> unhappy                      sure -> unsure

in-        complete -> incomplete       active -> inactive                       appropriate -> inappropriate

im-       possible -> impossible          polite -> impolite                       balance -> imbalance

il-         legible -> illegible                legal -> illegal                            logical -> illogical

ir-         regular -> irregular               responsible -> irresponsible       reducible -> irreducible

........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Từ loại trong Tiếng Anh: Tính từ, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

ADMICRO
NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
OFF