Bài học Lesson 1 - Words cung cấp một số từ mới chỉ các hoạt động diễn ra trong ngày và bài đọc, giúp các em khởi động, làm quen với một chủ đề mới "Jim's day". Các em cùng theo dõi chi tiết bài học dưới đây nhé!
Tóm tắt lý thuyết
Words (Từ)
1.1. Task 1 Unit 6 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
have a shower: tắm vòi hoa sen
brush my teeth: đánh răng
get dressed: mặc áo
have breakfast: ăn sáng
get up: thức dậy
catch the bus: bắt xe buýt
walk to school: đi bộ tới trường
1.2. Task 2 Unit 6 Lesson 1
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Amy: Em có một email từ Jim! Jim là anh họ của chúng ta ở Úc . Anh ấy là người mới vào nghề.
Max: Người mới vào nghề là gì?
Leo: Người mới vào nghề làm việc trên các trang trại cừu.
2. Amy: Đó là một công việc tuyệt vời! Anh ấy thức dậy vào mỗi sáng. Anh ấy cưỡi ngựa và chăm sóc đàn cừu.
3. Max: Thật là nguy hiểm! Có nhiều rắn ở Úc. Jim có nhìn thấy nhiều rắn không?
Amy: Có. Nhìn kìa!
4. Leo: Jim thật may mắn. Anh cũng muốn là người mới vào nghề.
Max: Em thì không! Em không muốn làm việc nguy hiểm.
Bài tập minh họa
Reorder the letters to make complete words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. shwreo
2. bsu
3. chsool
4. akbfarest
5. tthee
Key
1. shower
2. bus
3. school
4. breakfast
5. teeth
Luyện tập
3.1. Kết luận
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới chỉ các hoạt động diễn ra trong ngày:
- have a shower: tắm vòi hoa sen
- brush my teeth: đánh răng
- get dressed: mặc áo
- have breakfast: ăn sáng
- get up: thức dậy
- catch the bus: bắt xe buýt
- walk to school: đi bộ tới trường
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 6 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 4 Family and Friends Lesson 1.
-
Câu 1:
What are they doing now?
- A. They are having a shower.
- B. They are brushing their teeth.
- C. They are getting dressed.
- D. They are having breakfast.
-
Câu 2:
He gets ............
- A. breakfast
- B. bus
- C. up
- D. dressed
-
- A. has
- B. doing
- C. having
- D. taking
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 1 - Unit 6 Tiếng Anh 4
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!