OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 12 lớp 4 Family and Friends Lesson 3 - Grammar and Song


Bài học Lesson 3 - Grammar and Song cung cấp thêm các bài tập, giúp các em nắm vững thì quá khứ đơn. Với bài hát sôi động "When my grandpa was a boy", hi vọng các em sẽ dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp này.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát) 

1.1. Task 1 Unit 12 Lesson 3

Look and say. (Nhìn và nói)

Tạm dịch

- Cô ấy có tóc dài.

- Cô ấy tám tuổi.

Guide to answer

- She was short. => She was two years old.

- She was shy. => She was two years old.

- She was tall. => She was eight years old.

- She was friendly. => She was eight years old.

- She had short hair. => She was two years old.

Tạm dịch

- Cô ấy thấp. => Cô ấy hai tuổi.

- Cô ngại ngùng. => Cô ấy hai tuổi.

- Cô ấy cao. => Cô ấy tám tuổi.

- Cô ấy rất thân thiện. => Cô ấy tám tuổi.

- Cô ấy để tóc ngắn. => Cô ấy hai tuổi.

1.2. Task 2 Unit 12 Lesson 3

Write about Mai. (Viết về Mai)

When Mai was two years old, she had short hair. She was short. She was …

Guide to answer

When Mai was two years old, she had short hair. She was short. She was shy. (Khi Mai hai tuổi, cô ấy để tóc ngắn. Cô ấy thấp. Cô ngại ngùng.)

When Mai was eight years old, she had long hair. She was tall. She was friendly. (Khi Mai tám tuổi, cô để tóc dài. Cô ấy cao. Cô ấy rất thân thiện.)

1.3. Task 3 Unit 12 Lesson 3

Listen and sing. (Nghe và hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Khi ông của mình còn trẻ,

Khi ông của mình là một cậu bé.

Ông có căn hộ đẹp,

Và một gia đình hạnh phúc.

Ông là một cậu bé hạnh phúc,

Và ông có nhiều bạn bè.

Họ phải đi học hằng ngày,

Và họ có cuối tuần vui vẻ.

Khi ông của mình là cậu bé,

Ông vui vẻ hằng ngày.

Ông có nhiều sách để đọc,

Và có nhiều trò chơi để chơi.

1.4. Task 4 Unit 12 Lesson 3

Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Fill in the gaps with was/ were (Điền vào chỗ trống với was/ were)

Key

1. was

2. was

3. were

4. was

5. was

6. were

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

- Thì quá khứ đơn dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

- Cấu trúc:

+ Đối với động từ tobe: 

  • (+) S + were/ was...
  • (-) S + weren't/ wasn't...

Ex: It was sunny. (Trời nắng)

+ Đối với động từ thường:

  • (+) S + V (quá khứ)
  • (-) S + didn't + V-inf

 Ex: I had a cookie. (Tôi có một cái bánh quy)

- Lời bài hát "When my grandpa was a boy"

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 12 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 4 Family and Friends Lesson 3.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 3 - Unit 12 Tiếng Anh 4

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF