OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Review 4 lớp 4 Family and Friends - Ôn tập 4


Đến với phần Review 4, các em sẽ được hệ thống lại từ vựng, cách phát âm và ghi nhớ các điểm ngữ pháp quan trọng đã học trong Unit 10, 11, 12. Mời các em cùng tham khảo bài học.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Review 4

Complete the crossed. (Hoàn thành trò chơi ô chữ)

Guide to answer

2. cheerful (vui vẻ)

3. motorcycle (xe máy)

4. worried (lo lắng)

5. helicopter (trực thăng)

6. relaxed (thư giãn)

7. bus (xe buýt)

8. plane (máy bay)

1.2. Task 2 Review 4

Write the correct words. (Viết các từ đúng)

litter / garbage can / path / grass / fountain / trees

This is nice park. There are two 1trees in the park and there are lots of flowers. A woman is standing near a 2_____. A duck is walking on the 3____ and a girl is walking on the 4____. A man is cleaning the park. He is taking all the 5_____ and putting it in the 6_____. The park is very clean now.

Guide to answer

2. fountain

3. grass

4. path

5. litter

6. garbage can

Tạm dịch:

Đây là công viên đẹp. Có hai cái cây trong công viên và có nhiều hoa. Một người phụ nữ đang đứng ở gần đài phun nước. Một con vịt đang đi trên cỏ và cô gái đang đi trên đường. Một người đàn ông đang dọn dẹp công viên. Ông ấy nhặt tất cả rác và đặt vào thùng rác. Bây giờ, công viên rất sạch sẽ.

1.3. Task 3 Review 4

Write. (Viết)

must / mustn't

School Rules 

1. You must do your homework.

2. You ____ shout in the classroom.

3. You _____ help your teacher.

4. You ____ put litter in the garbage can.

5. You _____ play soccer in the classroom.

6. You ____ ride your bike in the school yard.

Guide to answer

2. mustn't

3. must

4. must

5. mustn't

6. mustn't

Tạm dịch

Nội quy trường học

1. Các em phải làm bài tập về nhà.

2. Các em không được hét lớn trong lớp.

3. Các em phải giúp đỡ giáo viên.

4. Các em phải bỏ rác vào thùng rác.

5. Các em không được chơi bóng đá trong lớp.

6. Các em không được cỡi xe đạp trong sân trường.

1.4. Task 4 Review 4

Write. (Viết)

had / didn't have

1. Lisa had short hair when she was a baby.

2. She ___ long hair.

3. She ___ a toy car.

4. She ____ a camera.

5. She ____ a book.

6. She ____ a bike.

Guide to answer

2. didn't have

3. had

4. didn't have

5. had

6. didn't have

Tạm dịch

1. Lisa có tóc ngắn khi cô ấy còn là một em bé.

2. Cô ấy không có tóc dài.

3. Cô ấy có xe hơi đồ chơi.

4. Cô ấy không có máy ảnh.

5. Cô ấy có quyển sách.

6. Cô ấy không có xe đạp.

1.5. Task 5 Review 4

Read and complete the word. (Đọc và hoàn thành các từ)

igh / y / i_e  / ea / ee / y

Guide to answer

2. ee

3. i_e

4. igh

5. ea

6. y

Tạm dịch

1. Nhìn kìa! Có một chiếc máy b ay trên bầu trời.

2. Ồ không! Tóc của mình màu xanh.

3. Cô ấy có một nụ cười lớn.

4. Con chó của mình sợ buổi tối.

5. Trời nóng. Mình muốn một ít kem.

6. Mình có thạch trong chiếc bánh mì sand-wich.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Write the words in the correct columns (Viết các từ vào đúng cột)

Key

- ie: lie, pie, cried, fried, dried,

- y: fly, by, my, try, why, butterfly, sky, July

- igh: high, right, might, sight, fight

- i_e: bite, white, kite, five, rice

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ: 

- Các từ vựng đã học trong Unit 10, 11, 12

- Cách phát âm: "ea", "ee" và "y", "igh", "y" và "i_e", "ow", "oa" và "o_e"

- Các điểm ngữ pháp quan trọng:

+ "Must" được dùng khi người nào đó cần thiết phải làm một việc gì trong thực tiễn.

Cấu trúc: S + must + V-inf

Ex: Mr.Sim hasn’t got much time. He must hurry. (Ông Sim đã không còn nhiều thời gian. Ông ấy phải nhanh lên).

+ "Mustn’t" mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì.

Cấu trúc: S + mustn't + V-inf

Ex: Tom mustn’t park here. (Tom không được phép đỗ xe ở đây).

+ "There were" và "There was" dùng để nói có gì đó trong quá khứ

Cấu trúc:

  • There were + danh từ số nhiều . Ex: There were ten apples on the table. (Có mười quả táo trên bàn.)
  • There was + danh từ số ít. Ex: There was an apple on the table. (Có một quả táo trên bàn.)

Thì quá khứ đơn dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

+ Đối với động từ tobe: 

  • (+) S + were/ was...
  • (-) S + weren't/ wasn't...

Ex: It was sunny. (Trời nắng)

+ Đối với động từ thường:

  • (+) S + V (quá khứ)
  • (-) S + didn't + V-inf

 Ex: I had a cookie. (Tôi có một cái bánh quy)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Review 4 chương trình Tiếng Anh lớp 4. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 4 lớp 4 Family and Friends.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Review 4 Tiếng Anh 4

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF