OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Review 3 lớp 1 Kết nối tri thức - Ôn tập 3


Nhằm mục đích tổng hợp và củng cố những nội dung quan trọng từ Unit 9 đến Unit 12 cũng như đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ của bản thân, HOC247 đã biên soạn và gửi đến các em học sinh nội dung bài học Review 3 Tiếng Anh 1 Kết nối tri thức. Chúc các em ôn tập tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 9-12 lớp 1 Review 3 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

1. Nhìn kìa Mary!

2. Cô ấy đang chạy.

3. Và có một con mèo. Nó cũng đang chạy.

4. Ồ! Chạy thôi, Phil!

1.2. Unit 9-12 lớp 1 Review 3 Task 2

Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)

Guide to answer

- Sun

- Mouse

- Running

- Lemons

Tạm dịch

- Mặt trời

- Con chuột

- Chạy

- Quả chanh

1.3. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b (Truck)

2. a (Pots)

3. b (Mouse)

Tạm dịch

1. Xe tải

2. Cây lau nhà

3. Con chuột

1.4. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 2

Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

1. m        l

2. u        o

3. m        b

4. u        i

Guide to answer

1. l

2. o

3. m

4. u

1.5. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 3

Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)

Guide to answer

1. 

2. X

3. 

4. X

1. Look at the lake.

2. Look at the bus.

3. That's a mango.

4. How many mops? Three

Tạm dịch

1. Nhìn cái hồ kìa.

2. Nhìn chiếc xe buýt kìa.

3. Đó là một quả xoài.

4. Có bao nhiêu cái cây lau nhà? Ba cái cây lau nhà.

1.6. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 4

Read and tick (Đọc và đánh dấu)

Guide to answer

1. b

2. a

3. a

Tạm dịch

1. A monkey: một con khỉ

2. Running: chạy

3. Three pots: ba cái nồi

1.7. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 5

Finds the words (Tìm các từ sau)

Tạm dịch

- Bus: xe buýt

- Lake: cái hồ

- Leaf: chiếc lá

- Lemons: quả chanh

- Locks: ổ khóa

- Mouse: con chuột

- Pots: cái nồi

- Sun: mặt trời

1.8. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 6

Write the letters (Viết các chữ cái thích hợp)

Guide to answer

- Mother

- Bus

- Truck

- Sun

- Leaf

Tạm dịch

- Mẹ

- Xe buýt

- Xe tải

- Mặt trời

- Chiếc lá

ADMICRO

Bài tập minh họa

Look and tick or cross (Quan sát và đánh dấu hoặc gạch chéo)

1. How many apples? Four

2. That's a pot.

3. He's running.

4. Look at the sun.

Key

1. X

2. X

3. 

4. 

1. How many apples? Three

2. That's a mop.

3. He's running.

4. Look at the sun.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập các cấu trúc cơ bản sau:

- How many ..........? (Có bao nhiêu ..........?); "How many" đi với danh từ đếm được, số nhiều

- That's a .......... (Đó là ..........)

- ......'s running (......... đang chạy.)

Look at ............ và Look at the ................ (Hãy nhìn ............)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 3 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 1 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Review 3 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF