OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 11 lớp 1 Kết nối tri thức - At the bus stop


Làm thế nào để xác định và phân biệt hai chủ ngữ "He" và "She" trong Tiếng Anh? Chúng có ý nghĩa gì? Những thắc mắc này sẽ được giải đáp cụ thể và rõ ràng trong nội dung bài học Unit 11 "At the bus stop" Tiếng Anh 1 chương trình Kết nối tri thức dưới đây. Hi vọng đây sẽ là một bài học bổ ích và cung cấp cho các em nhiều từ vựng đa dạng và cấu trúc thú vị nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 11 lớp 1 Lesson 1 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

- Sun: mặt trời

- Truck: xe tải

- Bus: xe buýt

- Running: chạy

1.2. Unit 11 lớp 1 Lesson 1 Task 2

Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)

Tạm dịch

- Sun: mặt trời

- Truck: xe tải

- Bus: xe buýt

- Running: chạy

1.3. Unit 11 lớp 1 Lesson 2 Task 3

Listen and chant (Nghe và hát)

Tạm dịch

Nhìn xe tải kìa. Xe tải đang di chuyển.

Nhìn xe buýt kìa. Xe buýt đang di chuyển.

Nhìn chàng trai kìa. Chàng trai đang chạy.

Chàng trai đang chạy dưới mặt trời.

1.4. Unit 11 lớp 1 Lesson 2 Task 4

Listen and tick (Nghe và đánh dấu vào)

Guide to answer

1. a - Look at the bus.

2. b - Bo is running.

Tạm dịch

1. Nhìn xe buýt kìa.

2. Bo đang chạy.

1.5. Unit 11 lớp 1 Lesson 2 Task 5

Look and trace (Xem và tập viết)

Guide to answer

Quan sát và tập viết theo nét chữ Uu

- Bus: xe buýt

- Truck: xe tải

- Sun: mặt trời

- Running: chạy

1.6. Unit 11 lớp 1 Lesson 3 Task 6

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

He's running. (Anh ấy đang chạy.)

She's running. (Cô ấy đang chạy.)

1.7. Unit 11 lớp 1 Lesson 3 Task 7

Let's talk (Hãy cùng nhau nói)

Guide to answer

1. She's running. (Cô ấy đang chạy.)

2. He's running. (Cậu ấy đang chạy.)

3. He's running. (Cậu ấy đang chạy.)

4. She's running. (Cô ấy đang chạy.)

1.8. Unit 11 lớp 1 Lesson 3 Task 8

Let's sing! (Hát)

Tạm dịch

Đó là một ngày đầy nắng.

Đó là một ngày đầy nắng.

Đó là một ngày đầy nắng. Đó là một ngày đầy nắng.

Cậu ấy đang chạy.

Cậu ấy đang chạy. 

Cậu ấy đang chạy dưới mặt trời. 

ADMICRO

Bài tập minh họa

Write the correct word (Viết từ đúng vào chỗ trống)

1. Tr_ck

2. ........'s running.

3. .....'s running.

4. B_s

5. .......'s running.

6. .........'s running.

Key

1. Truck

2. He's running.

3. She's running.

4. Bus

5. He's running.

6. She's running.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

  • sun: mặt trời
  • truck: xe tải
  • bus: xe buýt
  • running: chạy

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Sun, truck, bus, running có chứa "Uu"

- Cấu trúc: ......'s running (......... đang chạy.)

- Luyện viết chữ Uu và các từ: Sun, truck, bus, running

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 11 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 At the zoo lớp 1 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 11 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF