OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication Unit 9 lớp 8 Natural disasters


Ở nội dung phần Communication - Unit 9 Natural disasters, các em sẽ được tìm hiểu về kiến thức của một số thảm họa thiên nhiên. Hơn thế nữa, các em còn được bổ sung một số cách để đưa ra và phản hồi về những tin tức xấu trong giao tiếp. HỌC247 mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé! Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 9 lớp 8 Communication Task 1

Everyday English

Giving and responding to bad news

(Đưa ra và phản hồi tin xấu)

Listen and read the dialogue below. Pay attention to the highlighted sentences. 

(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý những câu được đánh dấu.)

1.2. Unit 9 lớp 8 Communication Task 2

Work in pairs. Practise giving and responding to bad news in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đưa ra và đáp lại tin xấu trong các tình huống sau)

- You have a friend in a mountainous area. A landslide destroyed his family’s garden yesterday. You share this news with your classmate.

(Bạn có một người bạn sống ở vùng núi. Một trận sạt lở đất đã phá hủy khu vườn của gia đình cậu ấy vào hôm qua. Bạn chia sẻ tin này với các bạn cùng lớp.)

- You hear that a big earthquake hit a city. You share this news with your classmate.

(Bạn nghe thấy có một trận động đất lớn trong thành phố. Bạn chia sẻ tin này với các bạn cùng lớp.)

 

Guide to answer

Conversation 1.

A: B, why are you so sad?

(B, sao trông cậu buồn thế?)

B: I have a friend who lives in a mountainous area. A landslide destroyed his family's garden yesterday.

(Mình có một người bạn sống ở trên vùng núi. Một trận sạt lở đất đã phá hủy gia đình cậu ấy ngày hôm qua.)

A: I’m sory to hear that.

(Mình rất tiếc khi nghe điều đó.)

Conversation 2.

A: B, why are you so sad?

(B, sao trông cậu buồn thế?)

B: The news says that a big earthquake hit the city.

(Tin tức nói rằng có một trận động đất lớn ở thành phố.)

A: That’s awful. I hope everyone is safe.

(Thật tệ. Mong mọi người đều an toàn.)

1.3. Unit 9 lớp 8 Communication Task 3

Knowledge of natural disasters

(Kiến thức về thiên tai)

Read the short passages below. Decide which natural disaster each person below is talking about.

(Đọc các đoạn văn ngắn dưới đây. Quyết định xem mỗi người dưới đây đang nói về thảm họa thiên nhiên nào)

 

Tạm dịch: 

Nam: Chúng tôi đang ở trên đường gần một ngọn núi. Bất ngờ, rất nhiều tảng đá và bùn rơi từ trên núi xuống.

Ann: Khi tôi đang làm việc trong vườn, tôi thấy một cái phễu gió lớn đang tiến đến gần tôi rất nhanh.

Tom: Bất ngờ, mọi thứ ở trong phòng khách bắt đầu rung lắc. Chị tôi và tôi nhanh chóng lẩn trốn dưới bàn.

 

Guide to answer

- Nam: Landslide (sạt lở đất)

Thông tin: Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain.

(Bất ngờ, rất nhiều tảng đá và bùn rơi từ trên núi xuống.)

- Ann: Tornadoes (lốc xoáy)

Thông tin: … I saw a big funnel of wind moving towards us very quickly.

(… tôi thấy một cái phễu gió lớn đang tiến đến gần tôi rất nhanh.)

- Tom: Earthquake (động đất)

Thông tin: Suddenly, everything in our living room began to shake.

(Bất ngờ, mọi thứ ở trong phòng khách bắt đầu rung lắc.)

1.4. Unit 9 lớp 8 Communication Task 4

Choose the correct answer to each question to see how much you know about natural disasters.

(Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi để xem bạn biết bao nhiêu về thiên tai)

 

Guide to answer

1. A. Heavy rain

2. B. Cutting down trees

3. C. Richter scale

4. B. A landslide

5. C. A thunderstorm

6. A. In the USA

1.5. Unit 9 lớp 8 Communication Task 5

Work in pairs. Compare your answers. Then check your answers with the key on page 101. How many points did each of you get?

(Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của bạn. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn bằng từ khóa ở trang 101. Mỗi bạn được bao nhiêu điểm?)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Put the verbs into the correct tenses.

1. I (rent) __________DVD three days ago, and I (give)__________it back to the shop tomorrow.

2. I (go out) __________to buy some books when the telephone (ring) __________

3. Now I (knit) __________a hat for my cat and my brother (read) __________his favorite fairy tale.

 

Key (Đáp án)

1. rented – will give

2. was going out – rang

3. am knitting – is reading

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

Giving and responding to bad news

(Các cách đưa ra và phản hồi với tin tức xấu)

- Giving bad news

(Cách diễn đạt khi báo về tin tức xấu)

+ I'm afraid I've got some bad news for you...

+ I'm sorry I've got a bit of bad news to tell you..

+ I really don’t know how to say it, but …

+ I’m sorry to have to say this, but …

+ I really feel bad to have to say this, but …

- Responding to bad news

(Cách phản hồi với tin tức xấu)

+ I’m awfully sorry that…

+ I’m sorry to hear that..

+ I’m sorry to hear such terrible news.

+ My goodness!

+ I can’t believe it!

+ Poor you!

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 9 - Communication

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 9 - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 8 Kết nối tri thức Communication - Giao tiếp.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 9 - Communication Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF