Nội dung bài học Unit 7 "Big ideas" - Speaking Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo do HOC247 biên soạn ngay sau đây sẽ giúp các em đưa ra những lý do để hỗ trợ cho ý kiến của mình với những cụm từ hay, bổ ích. Chúc các em học vui và ghi nhớ được nhiều cụm từ hữu ích nhé!
Tóm tắt bài
Guide to answer
- Yes, I think we should recycle our rubbish. Because when recycling, we can conserves resources such as water and minerals; save energy and protect the environment. In addition, when we recycle, recyclable materials are reprocessed into new products, and as a result the amount of rubbish sent to landfill sites decreases which reduces emissions.
(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên tái chế rác của mình. Vì khi tái chế, chúng ta có thể bảo tồn các nguồn tài nguyên như nước và khoáng chất; tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, khi chúng ta tái chế, các vật liệu có thể tái chế được tái xử lý thành các sản phẩm mới và kết quả là lượng rác được đưa đến các bãi chôn lấp giảm đi, giúp giảm lượng khí thải.)
1.1. Unit 7 lớp 8 Speaking Task 1
Complete the dialogue with the words in the box. Then listen and check. What does Louise want the government to do? Does Hugo agree with her in the end?
(Hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra. Louise muốn chính phủ làm gì? Cuối cùng thì Hugo có đồng ý với cô ấy không?)
Guide to answer
Louise: Hi, there. Would you mind helping me with a (1) survey?
(Chào bạn. Bạn có phiền giúp tôi với một cuộc khảo sát không?)
Hugo: What's it about?
(Nó là về cái gì vậy?)
Louise: It’s about what types of recycling people do every day. We believe we must recycle our (2) rubbish and we want the government to make it necessary everywhere.
(Đó là về những kiểu tái chế mà mọi người làm hàng ngày. Chúng tôi tin rằng chúng ta phải tái chế rác của mình và chúng tôi muốn chính phủ làm cho điều đó trở nên cần thiết ở mọi nơi.)
Hugo: But don’t people already recycle?
(Nhưng không phải mọi người đã tái chế rồi sao?)
Louise: Unfortunately, not (3) everyone does, as people can choose not to recycle. If the government made it necessary, this would lead to everyone recycling their rubbish.
(Thật không may, không phải mọi người đều làm như vậy, vì mọi người có thể chọn không tái chế. Nếu chính phủ làm cho nó cần thiết, điều này sẽ dẫn đến việc mọi người tái chế rác của họ.)
Hugo: But won't this perhaps be too difficult to (4) organise?
(Nhưng liệu điều này có quá khó để tổ chức không nhỉ?)
Louise: The main reason for recycling is to save the planet. It might need a lot of (5) work, but it’s definitely worth the (6) effort.
(Lý do chính để tái chế là để cứu hành tinh. Nó có thể cần rất nhiều công việc, nhưng nó chắc chắn xứng đáng với nỗ lực.)
Hugo: I suppose you're right. OK, I'll answer your questions.
(Tôi cho rằng bạn đúng. Được rồi, tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn.)
1.2. Unit 7 lớp 8 Speaking Task 2
Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.
(Che đoạn đối thoại và hoàn thành các Cụm từ khóa. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
Guide to answer
KEY PHRASES (Cụm từ khóa)
Building an argument (Xây dựng lập luận)
We believe we must (1) recycle our rubbish.
(Chúng tôi tin rằng chúng ta phải tái chế rác của mình.)
We want the government to (2) make it necessary everywhere.
(Chúng tôi muốn chính phủ làm cho nó cần thiết ở mọi nơi.)
This would lead to everyone (3) recycling their rubbish.
(Điều này sẽ dẫn đến việc mọi người tái chế rác của họ.)
The main reason for (4) recycling is to (5) save the planet.
(Lý do chính để tái chế là để cứu hành tinh.)
It’s (6) definitely worth the effort.
(Nó chắc chắn đáng nỗ lực.)
1.3. Unit 7 lớp 8 Speaking Task 3
Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành cuộc đối thoại.)
1.4. Unit 7 lớp 8 Speaking Task 4
Work in pairs. You want to start a competition on making environment-friendly products at your school. Think of three reasons why it would be a good idea. Then compare your ideas with the class.
(Làm việc theo cặp. Bạn muốn tổ chức một cuộc thi làm sản phẩm thân thiện với môi trường tại trường học của mình. Hãy nghĩ về ba lý do tại sao nó sẽ là một ý tưởng tốt. Sau đó so sánh ý tưởng của bạn với cả lớp.)
Guide to answer
Reasons for making environment-friendly products are:
(Lý do tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường là:)
- Protecting the environment: Making environment-friendly products helps to protect the environment by reducing negative impacts on the environment, such as greenhouse gas emissions, pollution, and resource depletion.
(Bảo vệ môi trường: Việc tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm các tác động tiêu cực đến môi trường như khí thải nhà kính, ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên.)
- Protecting human health: Environment-friendly products are typically made from natural, non-toxic ingredients that are safer for people to use.
(Bảo vệ sức khỏe con người: Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường được làm từ các thành phần tự nhiên, không độc hại, an toàn hơn cho con người khi sử dụng.)
- Saving money: Environment-friendly products can often be more cost-effective over the long-term than conventional products.
(Tiết kiệm tiền: Các sản phẩm thân thiện với môi trường thường tiết kiệm chi phí về lâu dài hơn so với các sản phẩm thông thường.)
Reasons for starting a competition on making environment-friendly products are:
(Lý do bắt đầu cuộc thi làm sản phẩm thân thiện với môi trường là:)
- Promotes creativity and innovation: By creating a competition on making environment-friendly products, students will be encouraged to come up with innovative and creative ideas for products that are both sustainable and eco-friendly.
(Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới: Thông qua cuộc thi làm sản phẩm thân thiện với môi trường, học sinh sẽ được khuyến khích đưa ra những ý tưởng đổi mới và sáng tạo cho những sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường.)
- Raises awareness about environmental issues: The competition can help raise awareness about the importance of environmental sustainability and environmental protection.
(Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường: Cuộc thi có thể giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sự bền vững môi trường và bảo vệ môi trường.)
1.5. Unit 7 lớp 8 Speaking Task 5
USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Guide to answer
Student A: Hi, there. Would you mind helping me with a survey?
(Chào bạn. Bạn có phiền giúp tôi với một cuộc khảo sát không?)
Student B: What's it about?
(Nó là về cái gì vậy?)
Student A: It’s about giving unwanted food to the homeless. I believe our school could donate its leftover food to homeless people instead of throwing it away and I want the school to make it necessary.
(Đó là về việc tặng thức ăn không dùng đến cho người vô gia cư. Tôi tin rằng trường học của chúng ta có thể quyên góp thức ăn thừa cho những người vô gia cư thay vì vứt chúng đi và tôi muốn nhà trường làm cho điều đó trở nên cần thiết.)
Student B: But how can we make this happen? Do you have any ideas on how we can get started?
(Nhưng làm thế nào chúng ta có thể thực hiện. Bạn có ý tưởng nào về cách chúng ta có thể bắt đầu không?)
Student A: We can start by talking to the school administration and cafeteria staff to see if they would be willing to partner with a local organization that works with the homeless.
(Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách nói chuyện với ban giám hiệu nhà trường và nhân viên căng tin để xem liệu họ có sẵn sàng hợp tác với một tổ chức địa phương làm việc với người vô gia cư hay không.)
Student B: But won't this perhaps be too difficult to organise?
(Nhưng liệu điều này có quá khó để tổ chức không nhỉ?)
Student A: The main reason for it is to reduce food waste and help those in need. And as for safety, we could make sure that the food is still within its expiration date and properly stored. It might need a lot of work, but it’s definitely worth the effort.
(Lý do chính của nó là để giảm lãng phí thực phẩm và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Và để đảm bảo an toàn, chúng ta có thể đảm bảo rằng thực phẩm vẫn còn hạn sử dụng và được bảo quản đúng cách. Nó có thể cần rất nhiều công sức, nhưng nó chắc chắn đáng để nỗ lực.)
Student B: I suppose you're right. I'm willing to help out.
(Tôi cho rằng bạn nói đúng. Tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn.)
Bài tập minh họa
Rewrite the sentences, beginning as shown
1. I last saw her three years ago.
I haven’t __________________________________.
2. Because Hoa worked hard, she passed the exam. (so)
Hoa worked __________________________________.
Key (Đáp án)
Question 1. I haven’t seen her for three years.
Question 2. Hoa worked hard, so she passed the exam.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng và cách diễn đạt sau:
- necessary: cần thiết
- survey: khảo sát
Building an argument (Xây dựng lập luận)
+ We believe we must ..................
+ We want the government to..................
+ This would lead to everyone..................
+ The main reason for.................. is to..................
+ It’s definitely worth the effort.
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Speaking
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 8 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 7 - Speaking Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247