OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

A Closer Look 1 Unit 4 lớp 8 Ethnic groups of Viet Nam


Bài học A Closer Look 1 - Unit 4 Ethnic groups of Viet Nam giới thiệu đến các em các từ vựng liên quan đến chủ đề bài học về các nhóm dân tộc thuộc nước Việt Nam ta và hướng dẫn các em phát âm /k/ /g/Với nội dung bài học bên dưới do HỌC247 biên soạn chi tiết và rõ ràng, các em sẽ có cơ hội luyện tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Chúc các em học tốt!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 1 Task 1

Vocabulary

Write a word or phrase from the box under each picture.

(Viết một từ hoặc cụm từ trong khung dưới mỗi hình ảnh.)

 

Guide to answer

1. wooden statue: tượng gỗ    

2. Rong housenhà Rông       

3. weaving: dệt           

4. bamboo flute: sáo trúc       

5. gongcồng chiêng

6. terraced fieldruộng bậc thang

1.2. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 1 Task 2

Match the words and phrases with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)

 

Guide to answer

1 - c. minority group - A group smaller in size than other groups in the same country.

(dân tộc thiểu số - dân tộc có số dân nhỏ hơn những dân tộc khác trong cùng một đất nước.)

2 - a. livestock - the animals we keep on a farm like cows and sheep

(gia súc – động vật mà chúng ta chăn nuôi trên trang trại như bò và cừu)

3 - e. gardening - work like growing, watering, weeding, and harvesting

(làm vườn – công việc như trồng trọt, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)

4 - d. gong - a traditional musical instrument

(cồng chiêng – một nhạc cụ truyền thống)

5 - b. communal house - a large room for community activities

(nhà rông/ đình làng - một nơi rộng lớn cho những hoạt động cộng đồng)

1.3. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 1 Task 3

Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung.)

 

Guide to answer

1. unique features

It’s interesting to learn about the unique features of an ethnic group's traditional culture.

(Thật thú vị khi học về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.)

2. weaving

Most mountain girls know how to weaving clothing.

(Hầu hết những cô gái ở miền núi đều biết dệt vải.)

3. raise

The Cham in Ninh Thuan raise sheep and cows.

(Người Chăm ở Ninh Thuận nuôi cừu và bò sữa.)

4. communal house

communal house is for community meetings and events.

(Một ngôi nhà rông hoặc đình làng là nơi diễn ra những cuộc gặp mặt hay sự kiện trong cộng đồng.)

5. minority group

There are fewer Nung than Kinh, so they are an ethnic minority group.

(Có ít người Nùng hơn người Kinh nên họ là một dân tộc thiểu số.)

6. livestock

Children in both the lowlands and highlands help raise their family’s livestock.

(Trẻ em ở miền núi hay đồng bằng đều giúp gia đình chăn nuôi gia súc.)

1.4. Unit 4 lớp 8 A Closer Look 1 Task 4

Pronunciation

/k/ and /g/

Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/.

(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/.)

1.5. Unit 3 lớp 8 A Closer Look 1 Task 5

Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)

 

Guide to answer

1. The kitchen is for family gatherings.

kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ - gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/

2. Tigers and monkeys live in the forest.

tiger /ˈtaɪ.ɡər/ - monkey /ˈmʌŋ.ki/

3. I love five-colour sticky rice.

sticky /ˈstɪk.i/ - colour /ˈkʌlər/

4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ - garden /ˈɡɑː.dən/

5. Most girls know how to cook.

girl /ɡɜːl/ - cook /kʊk/

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Give the correct form of the word given to complete the sentences.

1. The Earth would be a happy planet if human beings, animals and plants (peace) ____ co-existed.

2. He is still at work! He (come) __________ late I am afraid.

3. It (take) ___________ the Earth 365 days to go around the sun.

4. What makes this magazine so _____________? (popularize)

5. We apologize for the ____________ caused to the passengers. (convenient)

 

Key (Đáp án)

1. peacefully

2. will come 

3. takes

4. popular

5. inconvenience

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- gardening: làm vườn

- cucumber: dưa chuột

- lowland: vùng đất thấp

- community meeting: họp mặt cộng đồng

- traditional culture: văn hoá truyền thống

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - A Closer Look 1 

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 1 - Cái nhìn chi tiết 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 4 - A Closer Look 1 Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF