Đến với bài học Skills 1 của Unit 4 Ethnic groups of Viet Nam thuộc chương trình Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức sẽ giúp các em rèn luyện hai kĩ năng Đọc hiểu và Nói thông qua các bài tập cụ thể xoay quanh chủ đề của bài học lần này. HỌC247 hi vọng sẽ mang đến cho các em những bài học bổ ích và trao dồi thêm vốn từ vựng của bản thân thông qua bài học hôm nay. Các em cùng xem chi tiết bài học bên dưới nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 4 lớp 8 Reading Task 1
Reading
Write the words and phrase from the box under the correct pictures.
(Viết các từ và cụm từ trong khung dưới các hình ảnh đúng.)
Guide to answer
1. staircase: bậc cầu thang
2. open fire: bếp lửa
3. post: cột nhà
1.2. Unit 4 lớp 8 Reading Task 2
Read the passage and tick (✓) T (True) or F (False).
(Đọc đoạn văn và đánh dấu ✓ vào ô T (Đúng) hoặc ô F (Sai).)
Tạm dịch:
Nhà sàn
Nhà sàn phổ biến với những dân tộc thiểu số khác nhau, từ dân tộc Thái ở vùng cao phía Bắc cho đến người Khơ-me ở Đồng bằng sông Cửu Long. Loại nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng, và thể hiện được văn hóa truyền thống của chủ nhà.
Nhà sàn được làm từ những nguyên liệu tự nhiên như gỗ, tre, và lá cây. Nó đứng trên những cái cột nhà vững chắc, cao khoảng 2 đến 3 mét tính từ mặt đất. Điều này giúp bảo vệ con người khỏi những động vật hoang dã. Mọi người leo lên khoảng 7 đến 9 bậc thang để vô nhà. Nơi quan trọng nhất của ngôi nhà là nhà bếp. Nó có một bếp lửa ở giữa nhà. Đây là nơi để tập trung các thành viên trong gia đình hoặc là để đón khách.
Nhà sàn của người Tày và người Nùng thường trông ra ruộng vườn. Tuy nhiên nhà sàn của người Thái thì sẽ trông ra núi hoặc rừng. Người Bana và Ê-đê có một ngôi nhà cộng đồng (gọi là nhà Rông) như là trung tâm của làng. Những ngôi nhà này là những ngôi nhà lớn nhất và cao nhất trong làng.
Guide to answer
1. F
Only a few minority groups live in stilt houses.
(Chỉ có vài dân tộc thiểu số sống trong nhà sàn.)
Thông tin: Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta.
(Nhà sàn phổ biến với những dân tộc thiểu số, từ dân tộc Thái ở vùng cao phía Bắc cho đến người Khơ-me ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
2. F
All stilt houses look alike.
(Tất cả các ngôi nhà rông đều giống nhau.)
Thông tin: The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
(Loại nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng, và thể hiện được văn hóa truyền thống của chủ nhà.)
3. T
Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
(Cuộc đoàn tụ gia đình thường diễn ra ở bếp lửa giữa nhà.)
Thông tin: The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
(Nơi quan trọng nhất của ngôi nhà là nhà bếp. Nó có một bếp lửa ở giữa nhà. Nó là nơi để tập trung các thành viên trong gia đình hoặc là để đón khách.)
4. T
The Rong house serves as the center of an Ede village.
(Nhà Rông ở giữa làng của người Ê-đê.)
Thông tin: The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village.
(Người Bana và Ê-đê có một ngôi nhà cộng đồng (gọi là nhà Rông) ở giữa làng.)
1.3. Unit 4 lớp 8 Reading Task 3
Read the passage again and fill in each blank with ONE word.
(Đọc đoạn văn một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)
Guide to answer
1. traditional
A stilt house shows the traditional culture of the owner.
(Nhà sàn thể hiện văn hóa truyền thống của gia chủ.)
2. field
The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a field.
(Nhà sàn của người Tày và người Nùng trông ra ruộng lúa.)
3. forest – mountain
The Thai's stilt houses overlook a forest or mountain.
(Nhà sàn của người Thái trông ra rừng hoặc núi.)
4. Rong
The largest and tallest house in an Ede village is the Rong house.
(Ngôi nhà cao nhất và lớn nhất trong làng người Ê-đê là nhà Rông.)
1.4. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 4
Speaking
Work in pairs. Discuss and tick (✓) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu ✓ các tính năng của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
Guide to answer
A stilt house ____________.
(Một ngôi nhà sàn _____.)
has a flat cement roof (có mái nhà phẳng làm bằng xi măng) |
|
stands on big posts (đứng ở trên những cây cột lớn) |
✓ |
is made from natural materials (được làm từ những nguyên liệu tự nhiên) |
✓ |
has a modern toilet (có một nhà vệ sinh hiện đại) |
|
is a flat in a big block (là một căn hộ trong một tòa nhà lớn) |
|
is close to nature (gần gũi với thiên nhiên) |
✓ |
1.5. Unit 4 lớp 8 Speaking Task 5
Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của bạn của bạn và báo cáo những gì bạn khám phá được cho cả lớp.)
Suggested questions:
(Câu hỏi gợi ý)
- What type of home do you live in? (a flat, a house, a detached house, a stilt house, a farmhouse, a cottage, a tree house, ...)
(Bạn sống trong loại nhà nào? (căn hộ, nhà ở, nhà riêng, nhà sàn, một trang trại, một ngôi nhà tranh, một ngôi nhà trên cây, ...))
- What materials is it made from?
(Nó được làm từ chất liệu gì?)
- What is the most important part of your home? What do you do there?
(Phần quan trọng nhất trong nhà của bạn là gì? Bạn làm gì ở đó?)
Guide to answer
Bài tập minh họa
Rewrite the sentences into a new one using the given words in brackets. Do not change the given words in any ways.
Question 1. Many people think there is no city in Vietnam that is cleaner than Da Nang City. (the)
Question 2. It rained very heavily. We cancelled the trip to the famous Bat Trang craft village. (because)
Question 3. This car is not as expensive as that one. (more)
Question 4. Did you always eat sweets when you were small? (use)
Key (Đáp án)
Question 1: Many people think Da Nang City is the cleanest city in Vietnam.
Question 2: We cancelled the trip to the famous Bat Trang craft village because it rained very heavily.
Question 3: That car is more expensive than this car/ one.
Question 4: Did you use to eat sweets when you were small?
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- open fire: lửa
- make from: được làm từ vật liệu gì
- allow somebody to V: cho phép ai làm gì
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 4 - Skills 1
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 - Skills 1 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 8 Kết nối tri thức Skills 1 - Kĩ năng 1.
-
- A. Subject
- B. Curriculum
- C. Program
- D. Obligation
-
- A. a/ a
- B. a/ the
- C. the/ the
- D. the/ a
-
- A. or
- B. because
- C. however
- D. Although
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 4 - Skills 1 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247