OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Speaking Unit 3 lớp 8 Adventure - Cuộc phiêu lưu


Cùng HOC247 chia sẻ cách để yêu cầu và phản hồi tới những tin tức cá nhân thông qua nội dung bài học Unit 3 "Adventure" - Speaking Tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo. Thông qua đó, các em có thể cải thiện kỹ năng Nói của mình bằng việc tạo ra nhiều đoạn hội thoại tương tự với chủ đề quen thuộc này. Hi vọng đây sẽ là một tiết học hay và bổ ích cho các em!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

 

Guide to answer

- I talk about what I’ve done for a month, such as exam preparation and last week's trip. I will also ask my friend about what he/she has been up to in the past month.

(Tôi nói về những gì tôi đã làm trong một tháng, chẳng hạn như chuẩn bị cho kỳ thi và chuyến du lịch tuần trước. Tôi cũng sẽ hỏi bạn tôi về những gì anh ấy/cô ấy đã làm trong tháng qua.)

1.1. Unit 3 lớp 8 Speaking Task 1

Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Where has Daisy just been? What has Neil got all week?

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Daisy vừa ở đâu vậy? Neil có gì cả tuần?)

 

Guide to answer

Daisy: Oh, hey, Neil!

(Ồ, này, Neil!)

Neil: Oh, hi, Daisy. I haven’t seen you for ages.

(Ồ, chào, Daisy. Tôi đã không nhìn thấy bạn trong nhiều năm.)

Daisy: I know. I’ve been 1 away.

(Tôi biết. Tôi đã đi vắng.)

Neil: Really? What have you been up to?

(Thật sao? Dạo này bạn như thế nào?)

Daisy: I’ve just got back from an 2 adventure holiday in Zambia.

(Tôi vừa trở về sau kỳ nghỉ phiêu lưu ở Zambia.)

Neil: Wow! Was it good?

(Chà! Nó có tuyệt không?)

Daisy: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I went 3 kayaking on the Zambezi River and I saw the Victoria Falls.

(Thật tuyệt vời! Tôi đã làm được rất nhiều trong vài tuần qua. Tôi đã chèo thuyền kayak trên sông Zambezi và tôi đã nhìn thấy thác Victoria.)

Neil: That sounds great. Did you take many 4 photos?

(Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn có chụp nhiều ảnh không?)

Daisy: Yes, I’ve already posted 5 hundreds! What about you? Have you been doing anything special?

(Vâng, tôi đã đăng hàng trăm tấm hình rồi! Còn bạn thì sao? Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt chưa?)

Neil: Not really. I’ve been studying 6 every day. We’ve got exams all week.

(Không hẳn. Tôi đã học mỗi ngày. Chúng tôi có bài kiểm tra cả tuần.)

Daisy: Oh. Good luck with that.

(Ồ. Chúc may mắn với điều đó.)

Neil: Thanks. Bye, Daisy. It was good to see you again.

(Cảm ơn. Tạm biệt, Daisy. Thật tốt khi gặp lại bạn.)

1.2. Unit 3 lớp 8 Speaking Task 2

Study the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Daisy (D) or Neil (N). Watch or listen again and check.

(Nghiên cứu các Key Phrases. Che đoạn đối thoại và cố gắng nhớ xem ai đã nói các cụm từ, Daisy (D) hoặc Neil (N). Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

 

Guide to answer

1. I haven’t seen you for ages.

(Lâu rồi tôi không gặp bạn.)

N

2. What have you been up to?

(Bạn đã làm gì?)

N

3. Have you been doing anything special?

(Bạn có làm điều gì đặc biệt không?)

D

4. We’ve got exams all week.

(Chúng tôi có bài kiểm tra cả tuần.)

N

5. Good luck with that.

(Chúc may mắn với điều đó.)

D

6. It was good to see you again.

(Thật tốt khi gặp lại bạn.)

N

1.3. Unit 3 lớp 8 Speaking Task 3

Work in pairs. Practise the dialogue.

(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn hội thoại.)

 

Guide to answer

- Các em tự thực hành luyện tập nói về đoạn hội thoại cùng với các bạn.

1.4. Unit 3 lớp 8 Speaking Task 4

Work in pairs. Match the phrases. Then ask and answer the two questions with your partner.

(Làm việc theo cặp. Nối các cụm từ. Sau đó hỏi và trả lời hai câu hỏi với bạn của bạn.) 

 

Guide to answer

1 - b. What have you been up to?

(Dạo này bạn làm gì?)

⇒ I’ve practiced for a badminton competition.

(Tôi luyện tập cho giải đấu cầu lông.)

2 - d. I haven't seen you for ages.

(Lâu rồi tôi không gặp bạn.)

3 - e. I've been studying all week.

(Tôi đã học cả tuần rồi.)

4 - a. Have you been doing anything special?

(Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt không?)

⇒ Yes, I’ve. I’ve just got back from a volunteer travel in Ha Giang.

(Có chứ. Tôi vừa đi du lịch tình nguyện ở Hà Giang về.)

5 - c. It was good to see you again.

(Thật tốt khi gặp lại bạn.)

1.5. Unit 3 lớp 8 Speaking Task 5

USE IT! Work in pairs. Read the situation. Prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.

(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

 

Guide to answer

A: Oh, hey, B!

(Ồ, này, B!)

B: Oh, hi, A. I haven’t seen you for a few months.

(Ồ, chào, A. Tôi đã không gặp bạn trong vài tháng rồi.)

A: I know. I’ve been away.

(Tôi biết. Tôi đã đi vắng.)

B: Really? What have you been up to?

(Thật sao? Dạo này bạn như thế nào?)

A: I’ve just got back from an adventure holiday in Vietnam.

(Tôi vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Việt Nam.)

B: Wow! Was it good?

(Chà! Nó có tốt không?)

A: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I climbed up Phanxipang and explored Son Dong cave.

(Thật tuyệt vời! Tôi đã làm được rất nhiều trong vài tuần qua. Tôi đã leo lên đỉnh Phanxipang và khám phá hang Sơn Đoòng.)

B: That sounds great. Did you take many photos?

(Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn đã chụp nhiều ảnh chứ?)

A: Yes, I’ve already posted lots on Facebook! What about you? Have you been doing anything special?

(Vâng, tôi đã đăng nhiều tấm lên Facebook! Còn bạn thì sao? Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt?)

B: Not really. I’ve been studying every day. We have exams next week.

(Không hẳn. Tôi đã học mỗi ngày. Chúng tôi có bài kiểm tra vào tuần tới.)

A: Oh. Good luck with that.

(Ồ. Chúc may mắn với điều đó.)

B: Thanks. Bye, A. It was good to see you again.

(Cảm ơn. Tạm biệt, A. Rất vui được gặp lại bạn.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.

Jeans are very popular with (1) _________ people all over the world. Some people say that

jeans are the “uniform” of youth. But they haven’t always been popular. The story of jeans started (2) _________ two hundred years ago. People in Genoa, Italy made pants so the cloth made in Genoa (3) _________ “jeanos”. Accordingly, the pants were called “jeans”.

   In 1850, a salesman in California began selling pants made of canvas. His name was Levi Strauss. Because they were so strong, “Levi’s pants” became (4) _________ gold miners, farmers and cowboys. Six years later, Levi began making his pants with blue cotton cloth called denim. Soon after, factory (5) _________in the US and Europe began wearing jeans. At the time, young people actually didn’t wear them very much until later on.

Question  1. 

A. rich           

B. old             

C. young                     

D. poor

Question  2. 

A. utmost      

B. closely        

C. hardly                     

D. almost

Question 3. 

A. called         

B. calls            

C. was calling              

D. was called

Question 4. 

A. famous      

B. popular        

C. good                       

D. wonderful

Question 5.

A. workers     

B. drivers          

C. cowboys                 

D. farmers

 

Key (Đáp án)

Question 1. C

Question 2. D

Question 3. D

Question 4. B

Question 5. A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng sau:

- adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu

- every day: mỗi ngày

- hundreds: hàng trăm       

- kayaking: chèo thuyền kayak        

- photos: những bức hình

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 8 Chân trời sáng tạo Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Speaking Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF