OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 1 lớp 8 Read - Bài dịch My friends


Bài học Read Unit 1 tiếng Anh lớp 8 - My friend hướng dẫn các em kỹ năng đọc hiểu với nội dung về bạn bè thông qua bài đọc giới thiệu về nhóm bạn của một bạn học sinh.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1. Unit 1 Lớp 8 Read Task 1

Choose the best answer and write. (Hãy chọn và viết câu trả lời đúng nhất.)

a. Ba talks about ______ of his friends.

A. three

B. all

C. four

D. none

c. Khai and Song ________.

A. like quiet places

B. don't talk much in public

C. dislike school

D. enjoy sports

b. Bao's volunteer work ________

A. helps him make friends

B. causes problems at exam time

C. does not affect his school work

D. takes up a lot of time

d. Ba's friends sometimes _____ his jokes.

A. answer

B. do not listen to

C. laugh at

D. get rid of

Guide to answer

a) A

Ba talks about three off his friends. (Ba kể về 3 người bạn của anh ấy.)

b) C

Bao's volunteer work does not affect his school work. (Công việc tình nguyện của Bảo không ảnh hưởng đến việc học ở trường của anh ấy.)

c) B

Khai and Song don't talk much in public. (Khải và Song không nói chuyện nhiều ở nơi công cộng.)

d) D

Ba's friends sometimes get tired of his jokes. (Thỉnh thoảng bạn của Ba cảm thấy mệt mỏi vì những trò đùa của anh ấy.)

2. Unit 1 Lớp 8 Read Task 2

Now answer the questions. (Bây giờ em hãy trả lời câu hỏi.)

a) How does Ba feel having a lot of friends? (Ba cảm thấy như thế nào khi có nhiều bạn?)

b) Who is the most sociable? (Ai là người hòa đồng nhất?)

c) Who likes reading? (Ai thích đọc sách?)

d) What is a bad thing about Ba's jokes? (Một điều không hay về câu nói đùa của Ba là gì?)

e) Where does Bao spend his free time? (Bảo dành thời gian rảnh rỗi của mình ở đâu?)

f) Do you and your close friends have the same or different characters? (Em và bạn thân của em có cùng tính cách hay tính cách khác nhau?)

Guide to answer

a. He feels lucky enough to have a lot of friends. (Anh ấy cảm thấy may mắn khi có nhiều bạn.)

b. Bao is the most sociable. (Bảo là người hòa đồng nhất.)

c. Khai likes reading. (Khải thích đọc sách.)

d. Sometimes Ba's jokes annoy his friends. (Thỉnh thoảng những trò đùa của Ba làm bạn bè nổi giận.)

e. He spends his free time at a local orphanage. (Anh ấy dành thời gian rảnh rỗi của mình ở những trại trẻ mồ côi.)

f. Yes, I and my close friends have the same characters. (Tôi và bạn thân thích có một vài tính cách giống nhau.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Read the following passage and choose the item (a, b, c or d) that best answers each of the questions about it.

Nich Johnson live with his parents, and his sister. They live in Wembley, in north London. Nick’s mum is called Sue. She works in a supermarket. His dad is called Jim and he works in a bank. Nick’s sister is called Tracy. She is nine years old. There is also a dog in the family. His name is Fred.

1. How many people are there in Nick Johnson’s family?

a. 2                       b. 3                       c. 4                     d. 5

2. Where does Nick’s family live?

a. America              b. England            c. Scotland           d. Australia

3. Which does the word ‘his’ in line 5 refer to?

a. Nick’s mother            b. Nick’s sister                       

c. Nick’s dog                 d. Nick’s cousin

4. What’s Nick’s sister’s name?

a. Sue                     b. Jim                c. Tracy                   d. Fred

5. Which of the following is not true?

a. Nick’s family live in London.                 B. Nick’s father works in a bank

c. Nick’s mother works in a supermarket.  d. Nick’s sister is five years old.

Key

1 2 3 4 5
c b c c d
ADMICRO

Bài tập trắc nghiệm Read Unit 1 Lớp 8

Như vậy các em vừa được học bài Read Unit 1 tiếng Anh lớp 8

Để củng cố nội dung bài học, các em có thể tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 1 lớp 8 Read do HỌC247 sưu tầm và biên soạn.

  • Câu 1:

    • A. second name
    • B. nick name
    • C. middle name
    • D. family name
  • Câu 2:

    • A. age
    • B. ages
    • C. old
    • D. ago
  • Câu 3:

    • A. is
    • B. are
    • C. was
    • D. were

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Read Unit 1 Lớp 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247

NONE
OFF