OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Looking Back Unit 8 lớp 7 Films


Mời các em tham khảo nội dung Lesson Unit 8 - Looking Back với hai phần: Vocabulary and Grammar nhằm khái quát những kiến thức trọng tâm về Từ vựng và Ngữ pháp quan trọng đã học. Chúc các em ghi nhớ được nhiều kiến thức bổ ích nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 lớp 7 Vocabulary Task 1

Match the types of film in column A with their descriptions in column B.

(Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B.)

Guide to answer

1 - d. science fiction film = This type of film is about life in the future, robots, and space travel.

(Phim khoa học viễn tưởng = Loại phim này nói về cuộc sống trong tương lai, rô bốt và du hành vũ trụ.)

2 - a. comedy = This type of film makes you laugh.

(Phim hài = Loại phim này khiến bạn cười.)

3 - e. horror film =This is a frightening type of film. 

(Phim kinh dị = Đây là thể loại phim rất đáng sợ.)

4 - c. documentary = This type of film gives us useful information about animals, science or technology.

(Phim tài liệu = Loại phim này cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ.)

5 - b. fantasy: This type of film has supernatural events.

(Phim viễn tưởng = Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.)

1.2. Unit 8 lớp 7 Vocabulary Task 2

Give an example for every film type in the box.

(Đưa ra một ví dụ cho những loại phim trong hộp.)

Example: a comedy: Mr Bean

Guide to answer

- A comedy: You've Got Mail

(Phim hài: Bạn có thư)

- A documentary: Pirates of Southeast Asia

(Phim tài liệu: Cướp biển vùng Đông Nam Á)

- A fantasy: Harry Potter and the Prisoner of Azkaban

(Phim viễn tưởng: Harry Potter và tù nhân ngục Azkaban)

- A horror film: Annabelle

(Phim kinh dị: Búp bê Annabelle)

- A science-fiction film: Planet of the Jellyfish

(Phim khoa học viễn tưởng: Hành tinh của Jellyfish)

1.3. Unit 8 lớp 7 Grammar Task 3

Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.

(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.

A. funny

B. shocking

C. dull

2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes. 

A. funny

B. violent

C. interesting

3. A ______ story often makes us feel afraid.

A. moving

B. interesting

C. frightening

4. The news was ______. I couldn't believe it.

A. shocking

B. funny

C. confusing

5. ______ films often make us cry.

A. Amusing

B. Moving

C. Funny

6. The road signs were ______ and we soon got lost.

A. confusing

B. shocking

C. interesting

Guide to answer

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

6. A

Tạm dịch

1. The film was long and dull. Many people went home before it ended.

(Bộ phim quá dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.)

2. The film is too violent with a lot of fighting and killing scenes.

(Bộ phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm và chém giết.)

3.frightening story often makes us feel afraid.

(Một câu chuyện rùng rợn thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.)

4. The news was shocking. I couldn't believe it.

(Tin tức gây sốc. Mình không thể tin được.)

5. Moving films often make us cry.

(Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta rơi nước mắt.)

6. The road signs were confusing and we soon got lost. 

(Các biển chỉ đường rất khó hiểu và chúng mình nhanh chóng bị lạc.)

1.4. Unit 8 lớp 7 Grammar Task 4

Match the sentences or sentence halves in columns A and B.

(Nối các câu hoặc một vế câu trong cột A với B.)

Guide to answer

1 - d. Although he arrived late, he left the cinema early. 

(Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim rất sớm.)

2 - e. The film received good reviews. However, only a few people saw it.

(Phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.)

3 - a. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, people still buy them.

(Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.)

4 - b. Cinema tickets are expensive. However, the number of people going to cinemas is increasing.

(Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, lượng người đến rạp chiếu phim vẫn ngày càng đông.)

5 - c. Although I don't really like to go to the cinema, I don't want to stay home tonight. 

(Mặc dù mình không thực sự thích đi xem phim, nhưng mình không muốn ở nhà tối nay.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose best answer A, B, or C to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành các câu.)

1. It stars Marlon Brandon as the Godfather. He won an Oscar for his _________ as the boss.
A. action B. performance C. direction
2. Shaun of the Dead is a _________. It's very funny, but it's also a horror film.
A. cartoon B. comedy C. sci-fi
3. There's The Princess and the Frog. It's an _________ film from Disney.
A. ugly B. animated C. boring
4. The film was so boring. _________ , Jack saw it from beginning to end.
A. Therefore B. However C. Although
5. If you want to know which films are on at the cinemas, you should look at the film _________ of this newspaper.
A. section B. review C. report
6. I think I did OK in my speech last night _________ I'd had almost no sleep for 24 hours.
A. Although B. However C. Despite
7. My _________ film this year was Zero Game, the latest thriller by director Xi Dong.
A. hobby B. favorite C. love
8. I couldn't sleep, _________ being tired.
A. However B. Though C. In spite of

Key

1. B; 2. B; 3. B; 4. B; 5. A; 6. A; 7. B; 8. C

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần củng cố và ôn tập các nội dung sau:

- Từ vựng: 

  • comedy (n): phim hài
  • documentary (n): phim tài liệu
  • fantasy (n): phim viễn tưởng
  • horror film (n): phim ma
  • cartoon (n): phim hoạt hình
  • science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
  • dull (adj): buồn tẻ
  • violent (adj): bạo lực
  • confusing (adj): khó hiểu
  • shocking (adj): sốc
  • enjoyable (adj): thú vị

- Ngữ pháp:

  • Chúng ta sử dụng “Although though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.
  • Chúng ta sử dụng "However" để chỉ sự đối lập ý tưởng trong hai câu. Chúng ta thường sử dụng dấu phẩy sau nó.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Looking Back

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 8 - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 7 Kết nối tri thức Looking Back - Luyện tập.

    • A. She was very busy that she couldn't answer the phone.
    • B. She was too busy to answer the phone.
    • C. She was too busy not to answer the phone.
    • D. She was very busy so that she couldn't answer the phone.
    • A. However he tried hard, he didn't succeed.
    • B. However hard he tried, he didn't succeed.
    • C. However he didn't succeed hard, he tried hard.
    • D. However he tried hard, but he didn't succeed.
    • A. In spite of very old, she looked very grateful.
    • B. Despite she was very old, she looked very grateful.
    • C. Despite her old age, she looked very grateful.
    • D. In spite her being old, she looked very grateful.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 8 - Looking Back Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF