OPTADS360
AANETWORK
LAVA
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 1 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng


Bài học Tiếng Anh Vocabulary - Từ vựng Unit 1 Lớp 7 cung cấp đến các em toàn bộ từ vựng trong 2 phần A và B xoay quanh chủ đề chính Trở lại trường học.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1. Từ vựng Unit 1 Part A Friends (Bạn hữu)

Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn

Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều = a lot of, many, much : nhiều

Unhappy [ʌn'hᴂpɪ] (adj): buồn, bất hạnh

Happy (adj): vui, hạnh phúc

Miss [mɪs] (v): nhớ

Diffierent (from) ['dɪfrənt] (adj): khác với

The same .... as (adj): giống

So (adv): cũng vậy

Lunchroom ['lʌntʃru:m] (n): phòng ăn trưa

Just fine [dɜʌstfɑɪn] (adj): rất khỏe = very well

Pretty ['prɪtɪ] (adv): khá, hơi

Pretty good ['prɪtɪ gʊd] (adj): khá khỏe/tốt

Be from (v): quê ở

  • Ví dụ
    • She is from Nha Trang. (Chị ấy quê ở Nha Trang.)
    • His new schoolbag is diffierent from mine. (Cái cặp mới của anh ấy khác với cái cặp của tôi.)
    • His bike is the same as mine. (Xe đạp của anh ấy giống xe của tôi)
    • My school is big, so is his. (Trường tôi to, trường anh ấy cũng vậy.)
    • He's pretty tall. (Anh ấy khá cao lớn.)
    • This room is pretty comfortable. (Phòng này khá tiện nghi.)

2. Từ Vựng Unit 1 Part B Names and Addresses (Tên và Địa chỉ)

Full name ['fʊǀ neɪm] (n): tên đầy đủ

Family name ['fᴂməǀɪ neɪm] (n): họ

Surname ['sɜ:neɪm] (n): họ

Lastname ['la:st neɪm] (n): họ 

Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi

Firstname ['fɜ:st neɪm] (n): tên gọi

Middle name ['mɪdl neɪm] (n): tên (chữ) lót

Market ['mɑ:kɪt] (n): chợ

Movie ['mu:vɪ] (n): phim

Movie theatre ['mu:vɪ Ɵɪətə] (n): rạp chiếu phim

Theatre ['Ɵɪəətə] (n): rạp hát

Survey ['sɜ:veɪ] (n): cuộc khảo sát

Survey form ['sɜ:veɪ fƆ:m] (n): mẫu khảo sát

Means [mi:nz] (n): phương tiện

Transport ['trᴂnspƆ:t] (n): sự chuyên chở = transportation 

Means of transport (n): phương tiện chuyên chở

Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách

ADMICRO
ADMICRO

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 1 Lớp 7

Như vậy các em vừa được học bài Vocabulary Unit 1 Tiếng Anh lớp 7

Để củng cố nội dung bài học, các em có thể tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Vocabulary - Từ vựng do HỌC247 sưu tầm và biên soạn.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Vocabulary Unit 1 Lớp 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF