OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Puzzles and Games Unit 1 lớp 7 My time


Lesson Puzzles and Games khép lại nội dung Unit 1 "My time" với nhiều hoạt động hấp dẫn và kiến thức bổ ích. Các em sẽ được ôn tập về một số từ để hỏi, trạng từ chỉ tần suất và giới từ at, in và on. Cùng HOC247 hoàn thành các hoạt động của bài học ngay bên dưới nhé!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 1 lớp 7 Puzzles and Games Task 1

FIND THE PREPOSITION. Work in groups. Look at the pictures and say where the person is. Use atin and on. Find the four pictures that use the same preposition.

(TÌM GIỚI TỪ. Làm việc theo nhóm. Nhìn vào hình và nói người đó đang ở đâu. Sử dụng at, in và on. Tìm bốn hình sử dụng cùng một giới từ.)

Guide to answer

1. She’s at home. (Cô ấy ở nhà.)

2. She’s at the beach. (Cô ấy ở bãi biển.)

3. She’s on the bus. (Cô ấy trên xe buýt.)

4. She’s in the playground. (Cô ấy đang ở trong sân chơi.)

5. She’s at school. (Cô ấy ở trường.)

6. She’s in bed. (Cô ấy đang ở trên giường.)

7. She’s at the shop. (Cô ấy đang ở cửa hàng.)

8. She’s in the car. (Cô ấy đang ở trong ô tô.)

9. She’s on the sofa. (Cô ấy đang ở trên ghế sofa.)

10. She’s in the park. (Cô ấy đang ở trong công viên.)

- Pictures 1, 2, 5, 7 use the same preposition “at”.

(Hình 1, 2, 5, 7 sử dụng cùng một giới từ “at”.)

- Pictures 4, 6, 8, 10 use the same preposition “in”.

(Hình 4, 6, 8, 10 sử dụng cùng một giới từ “in”.)

1.2. Unit 1 lớp 7 Puzzles and Games Task 2

GUESS THE FAMOUS PERSON. Work in pairs. Follow the instructions.

(ĐOÁN NGƯỜI NỔI TIẾNG. Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)

- In pairs, write five clues about a famousperson using present simple affirmativeand negative sentences.

(Theo cặp, viết 5 gợi ý về một người nổi tiếng bằng cách sử dụng các câu khẳng định và phủ định ở thì hiện tại đơn.)

- Read your sentences, one sentence at a time, to another pair.

(Đọc câu của bạn, từng câu một, đến cặp khác.)

- The first pair to guess the famousperson wins.

(Cặp đầu tiên đoán được người nổi tiếng thì thắng.)

Guide to answer

Taylor Swift

1. She is a talented singer.

(Cô ấy là một ca sĩ tài năng.)

2. Her first song was called "Lucky You".

(Bài hát đầu tiên của cô là "Lucky You".)

3. She wrote every song on "Speak Now".

(Cô ấy đã viết mọi bài hát trên "Speak Now".)

4. She’s won 10 Grammy Awards.

(Cô ấy đã giành được 10 giải Grammy.)

5. She was inspired by Shania Twain’s songs.

(Cô ấy lấy cảm hứng từ các bài hát của Shania Twain.)

1.3. Unit 1 lớp 7 Puzzles and Games Task 3

Find nine more free time activities in the puzzle. Use two squares for each one.

(Tìm thêm chín hoạt động vào thời gian rảnh trong ô chữ. Sử dụng hai ô vuông cho mỗi hoạt động.)

go shopping (đi mua sắm)

Guide to answer

1. listen to music (nghe nhạc)

2. go online (lên mạng)

3. bake cakes (nướng bánh)

4. meet friends (gặp bạn bè)

5. paint a picture (vẽ tranh)

6. write stories (viết truyện)

7. do sport (tập thể thao)

8. go dancing (đi khiêu vũ)

9. watch TV (xem tivi)

1.4. Unit 1 lớp 7 Puzzles and Games Task 4

MAKE SENTENCES. Work in groups. Follow the instructions.

(VIẾT CÂU. Làm việc nhóm. Làm theo hướng dẫn.)

Guide to answer

1. I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)

2. My mom sometimes goes online. (Mẹ tôi thỉnh thoảng lên mạng.)

3. My friends never bake cakes. (Bạn bè của tôi không bao giờ nướng bánh.)

4. My sister meets friends twice a week. (Chị tôi gặp bạn bè hai lần một tuần.)

5. Peter almost never paints a picture. (Peter hầu như không bao giờ vẽ tranh.)

6. Hannah often writes stories. (Hannah thường viết truyện.)

7. My dad always does sport on Sunday. (Bố tôi luôn chơi thể thao vào Chủ nhật.)

8. sometimes watch TV. (Tôi thỉnh thoảng xem TV.)

1.5. Unit 1 lớp 7 Puzzles and Games Task 5

WORDSNAKE. Work in pairs. Find the question words and complete the questions. Ask and answer the questions.

(Chuỗi từ. Làm việc theo cặp. Tìm các từ để hỏi và hoàn thành các câu hỏi. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

How many languages does your mother speak?

(Mẹ bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)

1. ________time do you get up on Saturdays?

2. ________  do you go to the cinema?

3. ________does your uncle live?

4. ________do you do your homework?

5. ________do you talk to on the phone themost often?

Guide to answer

1. What time do you get up on Saturdays? - I usually get up at 6:30 on Saturdays.

(Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào các ngày Thứ Bảy? - Tôi thường dậy lúc 6:30 vào các ngày thứ Bảy.)

2. How often do you go to the cinema? - I go to the cinema once a month.

(Bạn thường đến rạp chiếu phim như thế nào? - Tôi đến rạp chiếu phim mỗi tháng một lần.)

3. Where does your uncle live? - He lives in Ho Chi Minh city.

(Chú của bạn sống ở đâu? - Chú ấy sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)

4. When do you do your homework? - I often do my homework in the evening.

(Khi nào bạn làm bài tập về nhà? - Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối.)

5. Who do you talk to on the phone themost often? - I talk to my best friend on the phone themost often.

(Bạn thường nói chuyện điện thoại với ai nhất? - Tôi thường xuyên nói chuyện điện thoại với bạn thân của tôi.)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Complete the sentences. Use the present simple or future simple form of the verbs. (Hoàn thành các câu. Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn của động từ.)

1. What (you/do) _____in your free time?

2. _____you (water) _____the tree every morning?

3. Mary often (go) _____ to school by bike.

4. _____ your father (play) _____football next summer?

5. Mai (love) _____dolls but she says she (not continue) _____ this hobby in the future.

6. I hope the weather (be) _____ fine tonight.

7. My mother sometimes (buy) _____ fruits at this supermarket.

Key

1. do you do

2. Do you water

3. goes

4. will your father play

5. loves / won't continue

6. will be

7. buys

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các cụm từ chỉ tần suất như sau:

  • never: không bao giờ
  • almost never: hầu như không bao giờ
  • sometimes: thỉnh thoảng
  • often: thường xuyên
  • usually: thường
  • always: luôn luôn
  • twice a week: hai lần một tuần
  • every day: mỗi ngày
  • once a month: một lần một tháng

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1 - Puzzles and Games

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 - Puzzles and Games chương trình Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 7 Chân trời sáng tạo Puzzles and Games - Câu đố và trò chơi.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 1 - Puzzles and Games Tiếng Anh 7

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 7 HỌC247

NONE
OFF