OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Options Unit 8 lớp 6 Going away


Để giúp các em hệ thống lại kiến thức đã học cũng như tham gia một số trò chơi đoán các từ vựng đã học, mời các em tham khảo nội dung bài học sau đây: Options - Unit 8 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 8 Lớp 6 Options Task 1

How do you travel on your holiday? (Bạn đi du lịch vào kỳ nghỉ của mình bằng phương tiện gì?)

Guide to answer

1. Bus

2. Tram

3. Boat

4. Car

5. Plane

6. Ferry 

7. Cable car 

8. Subway Train

Tạm dịch

1. Xe buýt

2. Xe điện

3. Thuyền

4. Xe hơi

5. Máy bay

6. Phà

7. Cáp treo

8. Tàu điện ngầm

1.2. Unit 8 Lớp 6 Options Task 2

Work in pairs. Use the code to complete the weather forecast. Then use the code to write a weather forecast for your partner (Làm việc theo cặp. Sử dụng mã để hoàn thành dự báo thời tiết. Sau đó, sử dụng mã để viết dự báo thời tiết cho bạn của mình)

Guide to answer

1. cold

2. rainy

3. windy

4. sunny

Tạm dịch

1. lạnh

2. mưa

3. lộng gió

4. nắng

1.3. Unit 8 Lớp 6 Options Task 3

A BOOARD GAME. Work in pairs. You need a dice. Take turns rolling the dice and moving from START to FINISH. If you land on a blue, red or green square, follow the instructions in the coloured box (Làm việc theo cặp. Bạn cần một con xúc xắc. Lần lượt tung xúc xắc và chuyển từ BẮT ĐẦU đến KẾT THÚC. Nếu bạn hạ cánh trên một hình vuông màu xanh da trời, đỏ hoặc xanh lá cây, hãy làm theo hướng dẫn trong hộp màu)

Guide to answer

Các em cùng chơi trò chơi với các bạn ở lớp.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the correct word (Chọn từ đúng)

1. If we miss/ will miss the bus, we take/ will take the taxi.

2. I come/ will come over to your house if you rent/ will rent a DVD.

3. They see/ will see the new Lara Croft film if they go/ will go to the cinema.

4. She goes/ will go to the party if you invite/ will invite her.

5. You are/ will be on time if you run/ will run.

6. If he doesn’t stop/ won’t stop smoking, he has/ will have problems later.

7. If you help/ will help me, I lend / will lend you that Beyonce’ CD.

8. If you don’t eat/ won’t eat fruit, you get/ will get a cold.

Key

1. If we miss the bus, we will take the taxi.

2. I will come over to your house if you rent a DVD.

3. They will see the new Lara Croft film if they go to the cinema.

4. She will go to the party if you invite her.

5. You will be on time if you run.

6. If he doesn’t stop smoking, he will have problems later.

7. If you help me, I will lend you that Beyonce’ CD.

8. If you don’t eat fruit, you will get a cold.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Một số từ vựng chỉ phương tiện giao thông trong Unit 8:

  • bus: xe buýt
  • plane: máy bay
  • ferry: phà
  • tram: xe điện
  • subway train: tàu điện ngầm
  • trolleybus: ô tô điện
  • cable car: cáp treo
  • ship: tàu biển
  • train: tàu hỏa
  • boat: thuyền

Và một số tính từ miêu tả về thời tiết

  • sunny (a): nhiều nắng
  • cold (a): lạnh
  • foggy (a): nhiều sương mù
  • windy (a): nhiều gió
  • icy (a): băng giá
  • snowy (a): nhiều tuyết
  • hot (a): nóng
  • rainy (a): nhiều mưa, hay mưa
  • cloudy (a): nhiều mây
  • stormy (a):  bão

- Cấu trúc "be going to":

  • Diễn tả một hành động, kế hoạch ở tương lai gần
  • Dự đoán về một việc gì đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, đã có dấu hiệu nhận biết
  • Thể hiện việc dự định hoặc quyết định chắc chắn sẽ làm trong tương lai

Dạng khẳng định: S + be (is/are/am) going to + V nguyên mẫu

Dạng phủ định: S + be (is/are/am) not going to + V nguyên mẫu

Dạng nghi vấn: Be (is/are/am) + S + going to + V nguyên mẫu?

- Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc:

Cách dùng:

  • Mệnh đề If có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Thông thường, mệnh đề trước If chia ở thì hiện tại đơn, còn mệnh đề sau thì chia ở thì tương lai đơn.

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - Options chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 6 Chân trời sáng tạo Options - Sự lựa chọn.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Options - Unit 8 Tiếng Anh 6

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

NONE
OFF