Mở đầu Unit 3 Music Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức, các em sẽ được tìm hiểu về thần tượng và các giải thưởng âm nhạc thông qua một đoạn hội thoại ngắn và các hoạt động trong bài học Getting Started. Mời các em cùng chia sẻ sở thích âm nhạc của mình thông qua bài học sau đây!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 3 Lớp 10 Getting Started Task 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Mai: That pop singer looks great, Ann! Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now. Mai: Really? You must be a fan of his! Ann: Yep, I really love his music. He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments. He has received several awards such as Grammy, Billboard Music and Teen Choice Awards. Mai: Wow! Did he go to a music school? Ann: No, he didn’t, but he learnt to play the piano, drums, guitar, and trumpet by himself. When he was a teenager, he performed at the local theatre in his home town during the tourist season. Mai: How did he become famous? Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months. Mai: Sounds amazing! Ann: And his videos have reached more than two billion total views. Many fans say that his beautiful songs have helped bring more love into their lives. |
Tạm dịch
Mai: Ca sĩ nhạc pop đó trông rất tuyệt, Ann ạ!
Ann: Đúng vậy. Anh ấy là một thần tượng tuổi teen nổi tiếng khắp thế giới hiện nay.
Mai: Thật không? Bạn hẳn là một fan hâm mộ của anh ấy đó nhỉ!
Ann: Đúng vậy, tôi thực sự yêu âm nhạc của anh ấy. Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ. Anh ấy đã nhận được một số giải thưởng như Grammy, Billboard Music và Teen Choice Awards.
Mai: Chà! Anh ấy đã đi học một trường âm nhạc đúng không?
Ann: Không, anh ấy không học, nhưng anh ấy đã tự học chơi piano, trống, guitar và kèn. Khi còn là một thiếu niên, anh ấy đã biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà vào mùa du lịch.
Mai: Anh ấy trở nên nổi tiếng như thế nào vậy?
Ann: Chà, khi anh ấy 12 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội và các video đó đã đưa anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vòng vài tháng.
Mai: Nghe tuyệt thế!
Ann: Và các video của anh ấy đã đạt tổng số hơn hai tỷ lượt xem. Nhiều người hâm mộ nói rằng những bài hát hay của anh ấy đã giúp mang lại nhiều tình yêu hơn trong cuộc sống của họ.
1.2. Unit 3 Lớp 10 Getting Started Task 2
Read the conversation again and answer the following questions.
(Đọc lại bài hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Who are Ann and Mai talking about?
(Ann và Mai đang nói về ai?)
2. What is he good at?
(Anh ấy giỏi về gì?)
3. What made him popular?
(Điều gì khiến anh ấy được yêu thích?)
Guide to answer
1. They are talking about a talented artist.
Thông tin: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.
(Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)
2. He is good at writing music and playing many musical instruments.
Thông tin: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.
(Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)
3. His cover song videos made him popular.
Thông tin: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.
(Chà, khi anh ấy 12 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội và các video đó đã đưa anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vòng vài tháng.)
Tạm dịch
1. Họ đang nói về một nghệ sĩ tài năng.
Thông tin: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.
(Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)
2. Anh ấy giỏi viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.
Thông tin: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.
(Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)
3. Những video bài hát cover của anh ấy đã khiến anh ấy được yêu thích.
Thông tin: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.
(Chà, khi anh ấy 12 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội và các video đó đã đưa anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vòng vài tháng.)
1.3. Unit 3 Lớp 10 Getting Started Task 3
Find words or phrases in the conversation which refer to:
(Tìm các từ hoặc cụm từ trong cuộc hội thoại đề cập đến)
1. a type of music (một loại nhạc)
2. music awards (các giải thưởng âm nhạc)
3. musical instruments (nhạc cụ)
4. ways of sharing information and videos (những cách chia sẻ thông tin và video)
Guide to answer
1. a type of music: pop
(một loại nhạc: nhạc pop)
2. music awards: Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards
(các giải thưởng âm nhạc: Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards)
3. musical instruments: piano, drums, guitar, trumpet
(nhạc cụ: piano, trống, ghi-ta, kèn)
4. ways of sharing information and videos: upload, social media
(những cách chia sẻ thông tin và video: đăng tải, mạng xã hội)
1.4. Unit 3 Lớp 10 Getting Started Task 4
Match the two parts to make complete sentences.
(Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
Guide to answer
1. This artist didn’t go to a music school, but he learnt to play musical instruments by himself.
2. His beautiful songs have helped bring more love into people’s lives.
3. His mother started to upload his cover song videos on social media.
4. He is a talented artist, and he has received several awards.
Tạm dịch
1. Người nghệ sĩ này không học trường nhạc nhưng anh ấy đã tự học chơi các loại nhạc cụ.
2. Những bài hát hay của anh ấy đã giúp mang lại nhiều tình yêu hơn cho cuộc sống của mọi người.
3. Mẹ của anh ấy bắt đầu đăng tải các video bài hát cover của anh ấy trên mạng xã hội.
4. Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, và anh ấy đã nhận được một số giải thưởng.
Bài tập minh họa
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Chọn các phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. We’re best friends as we have a ____ interest in music.
A. passion
B. passionately
C. passionless
D. passionate
2. My teacher assigned us a writing task about ____ of our favorite singers.
A. biology
B. biography
C. biodiversity
D. biochemist
3. We find out that beat box has ____ very popular recently.
A. came
B. turned
C. become
D. became
4. Lina, the ____ album of the new music band in our city, will be uploaded on the website next week. I’m looking forward to listening to it.
A. debut
B. only
C. best-selling
D. individual
5. The ____ cheered loudly when the singers came out on the stage.
A. audience
B. spectator
C. public
D. watcher
Key
1 - D; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - A;
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- a type of music: thể loại nhạc
- music awards: các giải thưởng âm nhạc
- musical instruments: nhạc cụ
- talented: tài năng
- famous: nổi tiếng
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Getting Started
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 3 - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 10 Kết nối tri thức Getting Started - Khởi động.
-
- A. play
- B. playing
- C. to play
- D. to playing
-
- A. global
- B. local
- C. natural
- D. dental
-
- A. debut
- B. composer
- C. audience
- D. phenomenon
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 3 - Getting Started Tiếng Anh 10
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247