OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Communication and Culture / CLIL Unit 3 lớp 10 Music


Để giúp các em đưa ra lời đề nghị và phản hồi lại lời đề nghị, mời các em tìm hiểu bài học Unit 3 - Communication and Culture / CLIL nằm trong bộ sách Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức. Bên cạnh đó, các em còn được đọc hiểu những thông tin bổ ích về "Chan van singing". Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3 lớp 10 Everyday English Task 1

Making and responding to suggestions

(Đưa ra lời đề nghị và phản hồi lại lời đề nghị)

Listen and complete the following conversation with the expressions from the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại sau với các cụm trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)

Ann: Do you have any plans for this Saturday evening?

Mai: No, I don’t. (1) ______ we do something together?

Ann: Yes, (2) _______. (3) ______ going to a music show? Let me check the weekend programme at the Modern Arts Centre. Look at their website!

Mai: Wow, so many famous artists are going to perform there. This band looks so cool. (4) ______ go to the Saturday show.

Ann: Sounds great!

Guide to answer

1. Shall

2. I’d love to

3. How about

4. Let’s

Ann: Do you have any plans for this Saturday evening?

Mai: No, I don’t. (1) Shall we do something together?

Ann: Yes, (2) I’d love to. (3) How about going to a music show? Let me check the weekend programme at the Modern Arts Centre. Look at their website!

Mai: Wow, so many famous artists are going to perform there. This band looks so cool. (4) Let’s go to the Saturday show.

Ann: Sounds great!

Audio Script

Ann: Do you have any plans for this Saturday evening?

Mai: No, I don’t. Shall we do something together?

Ann: Yes, I’d love to. How about going to a music show? Let me check the weekend programme at the Modern Arts Centre. Look at their website!

Mai: Wow, so many famous artists are going to perform there. This band looks so cool. Let’s go to the Saturday show.

Ann: Sounds great!

Tạm dịch

Ann: Cậu có kế hoạch gì cho tối thứ bảy này không?

Mai: Tớ không. Hay chúng ta làm gì đó cùng nhau đi?

Ann: Ừ, tớ rất thích. Thế đi xem một chương trình âm nhạc thì sao? Để tớ kiểm tra chương trình cuối tuần ở Trung tâm Nghệ thuật Hiện đại. Nhìn trang web của đi này!

Mai: Chà, rất nhiều nghệ sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn ở đó. Ban nhạc này trông rất tuyệt. Hãy cùng nhau đến chương trình thứ Bảy đi.

Ann: Nghe tuyệt đấy!

1.2. Unit 3 lớp 10 Everyday English Task 2

Work in pairs. Have similar conversations making and responding to suggestions about going to a music show.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự về việc đưa ra và phản hồi các đề xuất về việc đi xem một chương trình ca nhạc.)

Guide to answer

A: Do you have any plans for this weekend?

(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?)

B: No, I don’t. Why don’t we do something together?

(Tôi không. Tại sao chúng ta không làm điều gì đó cùng nhau nhỉ?)

A: That’s a good idea. What about going to a music live show? Let me check the weekend programme at the Swing cafe. Look at their Facebook!

(Đó là một ý kiến hay đấy. Đi xem live show ca nhạc thì sao? Để tôi xem chương trình cuối tuần ở quán cà phê Swing nào. Nhìn vào Facebook của họ này!)

B: Wow, so many famous singers are going to perform there. Oh my god, it’s Orange, our favourite singer. Shall we go to the Saturday show?

(Chà, rất nhiều ca sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn ở đó. Ôi trời ơi, đó là Orange, ca sĩ yêu thích của chúng ta. Chúng ta có đi xem buổi biểu diễn thứ Bảy không?)

A: Yes, I’d love to.

(Được, tôi rất thích.)

1.3. Unit 3 lớp 10 Culture Task 1

Chan van singing

(Hát chầu văn)

Read a passage about chau van singing and complete the mind map below.

(Đọc đoạn văn về hát Chầu văn và hoàn thành sơ đồ tư duy dưới đây.)

Chau van singing

Chau van singing is an ancient form of Vietnamese performance art which combines singing and dancing. It started in the Northern Delta region of Viet Nam around the 16th century, and later spread to all parts of the country. It is used to praise the gods or national heroes.

There are several types of chau van singing. One typical type is hat tho or worship singing – the slow chanting including an act of worship. Another type is hat hau – the singing and dancing of a psychic.

The main musical instruments used in chau van performance are the moon-shaped lute, bamboo clappers, drum, and gong.

The costumes of chau van performances are very important. The style of clothes, hats, and belts depends on the rank of the gods or saints the performers worship. It has changed over time, but the rules about the colours have stayed the same.

As a form of traditional performance art, chau van singing was recognized as part of Vietnamese national culture.

Chau van singing - an ancient form of Vietnamese performance art

Guide to answer

Chau van singing – an ancient form of Vietnamese performances art

(Hát chầu văn - một hình thức cổ xưa của nghệ thuật biểu diễn của người Việt Nam)

- Origin: (Nguồn gốc)

  • the Northern Delta region of Viet Nam (vùng đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam)
  • around the 16th century (khoảng thế kỷ 16)

- Types: (Loại)

  • hat tho or worship singing (hát thờ)
  • hat hau (hát hầu)

- Main instruments: (Nhạc cụ chính)

  • moon-shaped lute (đàn nguyệt)
  • bamboo clappers (phách)
  • drum (trống)
  • gong (chiêng)

- Costumes: (Trang phục)

  • clothes (quần áo)
  • hats (mũ)
  • belts (thắt lưng)

Tạm dịch

Hát chầu văn là một loại hình nghệ thuật diễn xướng cổ xưa của Việt Nam kết hợp giữa hát và múa. Nó bắt đầu ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam vào khoảng thế kỷ 16, sau đó lan rộng ra mọi miền đất nước. Nó được dùng để ca ngợi các vị thần hoặc các anh hùng dân tộc.

Hát chầu văn có một vài loại. Một loại hình điển hình là hát thờ - kiểu tụng kinh chậm bao gồm cả hành động thờ cúng. Một loại hình khác là hát hầu - điệu múa hát của các nhà ngoại cảm.

Nhạc cụ chính được sử dụng trong diễn xướng chầu văn là đàn nguyệt, phách, trống và chiêng.

Trang phục biểu diễn chầu văn rất quan trọng. Kiểu dáng của quần áo, mũ và thắt lưng tùy thuộc vào cấp bậc của các vị thần hoặc thánh mà người biểu diễn thờ cúng. Nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng các quy tắc về màu sắc vẫn giữ nguyên.

Là một loại hình nghệ thuật diễn xướng truyền thống, hát chầu văn đã được công nhận là một phần của văn hóa dân tộc Việt Nam.

1.4. Unit 3 lớp 10 Culture Task 2

Work in pairs. Tell your partner what you find most interesting about chau van singing.

(Làm việc theo cặp. Hãy kể cho bạn của bạn điều bạn cảm thấy thú vị nhất về hát chầu văn.)

Guide to answer

Costumes are the most interesting about chau van singing. The clothes, hats and belts somehow make me have goosebumps every time I look at them. Besides, the costumes of chau van are so unique that they become a signature of our Vietnamese culture.

Tạm dịch

Trang phục là điều tôi thấy thú vị nhất ở hát chầu văn. Quần áo, mũ và thắt lưng không hiểu sao mỗi lần nhìn vào đều khiến tôi nổi da gà. Bên cạnh đó, những bộ trang phục của chầu văn rất độc đáo đến mức trở thành dấu ấn của văn hóa Việt Nam chúng ta.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Identify the word or phrase that needs correcting. (Xác định từ hay cụm từ cần phải sửa lại.)

1. Hellen borrowed my (A) dictionary for look (B) up the spelling (C) of (D) “occurrence”. 

2. The teacher (A) opened the windows (B) for getting (C) some fresh air in (D) the room.

3. I need getting (A) a (B) part-time job to earn (C) some money for (D) my school Egpenses.

4. My mother made (A) me (B) to promise (C) to write (D) them once a week.

5. To learn (A) about (B) another country it (C) is (D) very interesting.

6. Most students (A) want return (B) home (C) as soon (D) as possible.

7. When (A) I went to shopping, I (B) saw a man to drive (C) his car onto the sidewalk (D).

8. I asked my (A) classmate to (B) let me to use (C) his shoes (D). 

9. I am looking (A) forward to go (B) to swim (C) in the (D) ocean.

10. I had (A) the (B) operator to put (C) the call through (D) for me.

Key

1. B

2. C

3. A

4. C

5. C

6. B

7. C

8. C

9. B

10. C

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung chính sau:

- Từ vựng

  • combine: kết hợp
  • worship: thờ cúng, thờ phụng
  • moon-shaped lute: đàn nguyệt
  • bamboo clappers: phách
  • drum: trống
  • gong: chiêng

- Cấu trúc

Making suggestions (Đưa ra lời đề nghị)

  • Shall we (do) …? (Chúng ra sẽ...?)
  • Why don’t (we) …? (Tại sao chúng ta không?...)
  • What/ How about …? (Còn về việc... thì sao?)
  • Let’s … (Chúng ta hãy...)

Responding suggestions (Đáp lại lời đề nghị)

  • Yes, I’d love to …(Vâng, tôi muốn...)
  • That’s a good idea. (Đó là ý kiến hay.)
  • I don’t feel like it. (Tôi không thích nó.)
  • I really want to … but … (Tôi thật sự muốn... nhưng...)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Communication and Culture / CLIL

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 3 - Communication and Culture / CLIL chương trình Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 10 Kết nối tri thức Communication and Culture / CLIL - Truyền thông và Văn hóa / CLIL.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Communication and Culture / CLIL Tiếng Anh 10

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 10 HỌC247

NONE
OFF