OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Khái quát các từ vựng trong phần Reading Unit 11 Tiếng Anh 12

Từ vựng reading
  bởi Nguyễn Thơm 28/01/2021
ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu trả lời (2)

  • QQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQQ

      bởi Nguyễn Minh Tiến 03/02/2021
    Like (0) Báo cáo sai phạm
  • -chew /t∫u:/ (v): nhai

    - digest /'daidʒest/ (v): tiêu hoá

    - fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ

    - personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n):tính cách,lịch thiệp

    - swallow /’swɔlou/(v): nuốt (n):ngụm

    - reunite /,ri:ju:'nait/ (v): đoàn tụ

    - taste /teist/ (v): nếm

    - unnoticed /,ʌn'noutist/ (a):không để ý thấy

    - wilderness /'wildənis/ (n): vùng hoang dã

    - literature /'litrət∫ə/ (n): văn học

    - advantage /əd'vɑ:ntidʒ/ (n): lợi thế

    - discovery /dis'kʌvəri/ (n): sự khám phá ra



    Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/vocabulary-phan-tu-vung-unit-11-tieng-anh-12-c79a28579.html#ixzz6naBER2Yz

      bởi Lê Quang Vinh 26/02/2021
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF