OPTADS360
ATNETWORK
ATNETWORK
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

E hãy liệt kê trường tự vựng thiên nhiên

Click để xem full hình

  bởi Tuyến's Kim's 24/10/2019
ADMICRO/lession_isads=0

Câu trả lời (1)

  • – Meadow /’medou/ đồng cỏ

    We saw cows grazing in the meadow. Chúng tôi đã nhìn thấy lũ bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ.

    – Jungle /’ʤʌɳgl/ rừng nhiệt đới

    – Forest /’fɔrist/ rừng

    – Rainforest /’rein’fɔrist/ rừng mưa nhiệt đới

    – Mountain /’mauntin/ núi

    – Canyon /’kænjən/ hẻm núi

    – brink /briɳk/ bờ vực

    – Hill /hil/ đồi

    – Cliff /klif/ vách đá

    – Rock /rɔk/ đá

    – Valley /’væli/ thung lũng

    – Dune /dju:n/ cồn cát

    – Desert  /’dezərt/ sa mạc

    – Volcano /vɔl’keinou/ núi lửa

    – Land /lænd/ đất liền

    – Ground /graund/ mặt đất

    – Soil /sɔil/ đất trồng trọt

    – Plain /plein/ đồng bằng

    – National Park /’neiʃənl pɑ:k/ công viên quốc gia

    – Ocean /’ouʃn/ đại dương

    – Sea /si:/ biển

    – Beach /bi:tʃ/ bãi biển

    – Coast /koust/ vùng đất sát biển

    – Shore /ʃɔ:/ bờ biển

    – Island /’ailənd/ đảo

    – Lake /leik/ hồ

    – Stream /stri:m/ suối

    – Fall /fɔ:l/ thác nước

    – Pond /pɔnd/ ao

    – Canal /kə’næl/ kênh rạch

      bởi Huất Lộc 02/03/2020
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF