OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Cân bằng các phương trình hóa học FexOy + CO, FeS2 + O2, Fe + H2SO4 (đặc, nóng)

Tìm các chất chưa biết và cân bằng các phương trình hóa học sau:
1) FexOy + … CO (nhiệt độ) -----> … Fe + … CO2
2) FexOy + CO (nhiệt độ) -----> FeO + CO2
3) FeS2 + O2 (nhiệt độ) -----> ..... + .....
4) Fe + H2SO4 (đặc, nóng) -----> .... + SO2 + H2O
5) NaHSO4 + Zn -----> ..... + ..... + H2
6) KHSO4 + Ba(OH)2 -----> BaSO4 + ......+ H2O
7) NH3 + O2 (nhiệt độ)-----> NO + H2O ( xúc tác Pt )
8) KMnO4 + HCl -----> KCl + ...... + ..... + H2O
9) KMnO4 (nhiệt độ) -----> ..... + ..... + MnO2
10) NaCl + .... (điện phân dd có màng ngăn) -----> NaOH + Cl2 + H2

  bởi Aser Aser 29/09/2018
ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 

Câu trả lời (1)

  • 1) FexOy + \(y\) CO (nhiệt độ) -----> xFe + \(y\)CO2
    3) \(4\)FeS2 + \(11\)O2 (nhiệt độ) -----> \(2Fe_2O_3\)+ \(8 SO_2\)

    4) \(2\)Fe + \(6\)H2SO4 (đặc, nóng) -----> \(Fe_2(SO_4)_3\) + \(3\)SO2 + \(6\)H2O
    6) \(2\)KHSO4 + Ba(OH)2 -----> BaSO4 + \(K_2SO4\)+ \(2\)H2O
    7) \(4\)NH3 + \(5\)O2 (nhiệt độ)-----> \(4\)NO + \(6\)H2O ( xúc tác Pt )
    8) \(2\)KMnO4 + \(16\)HCl -----> \(2\)KCl + \(2MnCl_2\) + \(5\)\(Cl_2\) + \(8\)H2O
    9) \(2\)KMnO4 (nhiệt độ) -----> \(K_2MnO_4\) + \(O_2\) + MnO2
    10) \(2\)NaCl + \(2H_2O\) (điện phân dd có màng ngăn) -----> \(2\)NaOH + Cl2 + H2

      bởi Châu Minh Tú 29/09/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
 

Các câu hỏi mới

NONE
OFF