-
Câu hỏi:
What's he wearing? ............ wearing red shirt.
-
A.
He's
-
B.
He
-
C.
She's
-
D.
She
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: A
What's he wearing? He's wearing red shirt.
Cấu trúc: S + be (is/are/am) + V-ing
Chủ ngữ ở câu hỏi là "He"
⇒ Chủ ngữ ở câu trả lời là "He"
Tạm dịch: Anh ta đang mặc cái gì thế? Anh ấy mặc áo sơ mi đỏ.
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- What are you wearing? (a yellow T-shirt)
- What is he wearing? (a blue shirt)
- What are you wearing? (a green dress)
- What is she wearing? (green gloves)
- What is she wearing? (a grey skirt)
- Are those shoes?
- I / wearing / dress./ a/ pink / am
- Whats Kelly wearing?
- Whats Danny wearing?
- Whats he wearing? ............ wearing red shirt.