OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    What is the synonym of the word "breakup” in the last paragraph?

    • A. 
      commencing
    • B. 
      popularity
    • C. 
      termination
    • D. 
      divorce

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: D

    Đáp án D

    Phương pháp giải:

    Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng

    Giải chi tiết:

    Đâu là từ đồng nghĩa của "breakup” trong đoạn cuối?

    A. commencing (V-ing): bắt đầu, khởi đầu

    B. popularity (n): sự phổ biến

    C. termination (n): sự đình chỉ, sự kết liễu

    D. divorce (n): sự ly dị, sự kết thúc mối quan hệ

    => breakup (n): sự chấm dứt, kết thúc = divorce

    Thông tin: it can also make a friendship breakup more public.

    Tạm dịch: nó cũng có thể làm cho việc kết thúc tình bạn trở nên công khai hơn.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF