-
Câu hỏi:
These/ some things we/ do/ avoid accidents.
-
A.
These are some things we can do avoid accidents.
-
B.
These are some things we could do to avoid accidents.
-
C.
These are some things we can do to avoid accidents.
-
D.
These are some things we shouldn’t doing to avoid accidents.
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: C
Đáp án C: These are some things we can do to avoid accidents.
Dịch: Đây là một số điều chúng ta có thể làm để tránh tai nạn.
Chọn C
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- It/ 300 metres/ the supermarket.
- My father used/ go/ work/ bicycle.
- streets/ used cleaner/ peaceful.
- We/ look carefully/ right/ left/ crossing/ roads.
- These/ some things we/ do/ avoid accidents.
- Find the word with different stress in each line: across, behind, around, hardly
- Find the word with different stress in each line: careful, modern, alive, worried
- Find the word with different stress in each line: signal, police, driver, helmet
- Find the word with different stress in each line: tricycle, buffalo, motorway, appliance
- Find the word with different stress in each line: obey, listen, whistle, open