OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    The teacher likes her essay because it's very_____________.

    • A. 
      imagination
    • B. 
      imaginable
    • C. 
      imaginative
    • D. 
      imaginary

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Đáp án C        .

    "Giáo viên thích bài văn của cô ấy vì nó rất sáng tạo."

    - imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

    Eg: My daughter has a very vivid imagination. (Con gái tôi có một trí tưởng tượng rất phong phú.)

    - imaginable /ɪˈmædʒɪnəbl/ ~ possible to think of/ imagine (adj): có thể tưởng tượng, hình dung được

    E.g: What they went through is hardly imaginable. (Những gì họ đã trải qua thì khó mà hình dung được.)

    - imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ ~ inventive, creative (adj): sáng tạo, giàu óc tưởng tượng, có nhiều ý tưởng mới mẻ

    E.g: You should be more imaginative if you want to win this contest. (Bạn nên sáng tạo hơn nếu bạn muốn thắng cuộc thi này.)

    - imaginary (adj): tưởng tượng, ảo, không có thật

    E.g: The story is completely imaginary. (Câu chuyện hoàn toàn không có thật.)

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF