OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    (14).................

    • A. 
      preferred
    • B. 
      admitted
    • C. 
      afforded
    • D. 
      supported

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Kiến thức: Từ vựng

    Giải thích:

    A. prefer – preferred: thích

    B. admit - admitted: thừa nhận

    C. afford – afforded: cho, cung cấp, có khả năng, có đủ

    D. support – supported: ủng hộ

    It is therefore suggested that sport may act as a kind of 'nursery' for volunteering and that the experiences (14) afforded to young people in sport may be critical for their future volunteer involvement...

    Tạm dịch: Do đó, có ý kiến cho rằng thể thao có thể hoạt động như một loại ‘vườn ươm' cho hoạt động tình nguyện và những trải nghiệm dành cho thanh thiếu niên trong thể thao có thể rất quan trọng đối với sự tham gia tình nguyện của họ trong tương lai...

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF