OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    (28).....................

    • A. 
      responsible
    • B. 
      reasonable
    • C. 
      guilty
    • D. 
      attributable

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Đáp án A

    Kiến thức về từ vựng

    A. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): chịu trách nhiệm

    B. reasonable (a): vừa phải, hợp lí

    C. guilty /ˈɡɪlti/ (a): có tội

    D. attributable /əˈtrɪbjətəbl/ (a): có thể quy cho

    Tạm dịch: The scientist (28) _______ for the criticism was a man called Robert Hooke. (Nhà khoa học chịu trách nhiệm cho sự chỉ trích là một người đàn ông được gọi là Robert Hooke.)

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF