OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    Her style of dress accentuated her extreme slenderness.

    • A. 
      betrayed
    • B. 
      emphasized
    • C. 
      revealed
    • D. 
      disfigured

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Đáp án B

    Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

    Giải thích:

    accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

    betray (v): tiết lộ, để lộ                                    reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ

    emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật           disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi

    => accentuate = emphasize

    Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF