OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    He was pleased that things were going on _______.

    • A. 
      satisfied
    • B. 
      satisfactorily
    • C. 
      satisfying
    • D. 
      satisfaction

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    go on: tiếp tục

    Sau cụm động từ “going on” cần một trạng từ.

    satisfied (adj): hài lòng, thoả mãn

    satisfactorily (adj): một cách hài lòng

    satisfying (adj): đem lại sự thoả mãn

    satisfactory (adj): đạt yêu cầu, có thể chấp nhận được

    Tạm dịch: Ông ấy hài lòng rằng mọi thứ đang diễn ra một cách tốt đẹp.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF