OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    He was_____________of himself for having stolen money from his mother.

    • A. 
      shy
    • B. 
      ashamed
    • C. 
      timid
    • D. 
      embarrassed

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    - shy /ʃaɪ/ (adj)

    + shy of/about (doing) something: afraid of doing something or being involved in something: sợ, dè dặt, e ngại (làm gì đó)     

    - ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj (of): xấu hổ

    - timid /ˈtɪmɪd/ (adj): nhút nhát

    - embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj): lúng túng, bối rối, ngượng 

    Dịch: "Anh ấy thấy xấu hổ vì đã lấy trộm tiền của mẹ anh ấy."

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF