-
Câu hỏi:
He tried _________ but she refused _______.
-
A.
to explain/ listen
-
B.
to explain/ to listen
-
C.
explain / listen
-
D.
explaining/ listening
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
Đáp án B
Cấu trúc: try Ving (thử làm gì) , try to do sth (cố gắng làm gì)
Ở đây chỉ có “try to do sth” là hợp với nghĩa của câu.
Cấu trúc: refuse to do sth (từ chối làm gì)
Dịch nghĩa: Anh ấy cố gắng giải thích nhưng cô ấy không chịu nghe.
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
CÂU HỎI KHÁC
- Sometimes the class ______ late.
- Someones phone ________.
- I remember _______ a toy car on my fifth birthday.
- My teacher promised _________ me _________ for my next examination.
- I ______ any classes so far this year.
- We _______ many new things this year.
- Don’t forget ___________ the door before ____________ to bed.
- He tried _________ but she refused _______.
- Anne would rather ___________ than anything else.
- Jorge _____ to Brazil earlier this year.