OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    He did not share his secrets with other people but he ___________ in her.

    • A. 
      confessed
    • B. 
      concealed
    • C. 
      confided
    • D. 
      consented

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Cấu trúc: - Confide in sb: nói riêng/ tâm sự với ai (về bí mật/ những việc riêng tư)

    - Conceal /kənˈsiːl/ (v): che giấu, che đậy

    E.g: He couldn’t conceal his irritation.

    - Confess /kənˈfes/ (v): thú tội, thú nhận

    E.g: He finally confessed to the murder.

    - Consent /kənˈsent/ (v): đồng ý, tán thành

    E.g: They eventually consented to let us enter.

    “Anh ấy không nói bí mật riêng của mình với những người khác, nhưng anh ấy lại tâm sự với cô ấy.”

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF